STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
26-01-2015 | Carrick United FC | Wexford | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Wexford | Galway United | - | Ký hợp đồng |
30-07-2017 | Galway United | Shamrock Rovers | 0.018M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 20-02-2025 20:00 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | Molde | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 16-02-2025 14:00 | Bohemians | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-02-2025 17:45 | Molde | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Chelsea | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 20:00 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 20:00 | Rapid Wien | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 01-11-2024 19:45 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | Waterford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 27-10-2024 17:45 | Dundalk | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | Larne FC | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Irish champion | 4 | 22/23 21/22 20/21 19/20 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Irish cup winner | 1 | 18/19 |
Player of the Year | 1 | 17/18 |
Promotion to 1st league | 1 | 14/15 |