[GER 3.Liga-18] VfB Stuttgart II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 6 | 7 | 11 | 30 | 42 | 25 | 18 | 25.0% |
11 | 6 | 1 | 4 | 20 | 18 | 19 | 16 | 54.5% |
13 | 0 | 6 | 7 | 10 | 24 | 6 | 19 | 0.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 11 | 8 | 33.3% |
[GER 3.Liga-1] Energie Cottbus |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 14 | 6 | 4 | 48 | 26 | 48 | 1 | 58.3% |
12 | 8 | 3 | 1 | 29 | 12 | 27 | 1 | 66.7% |
12 | 6 | 3 | 3 | 19 | 14 | 21 | 1 | 50.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | 11 | 50.0% |
VfB Stuttgart II |
Chủ - Khách |
---|
Energie CottbusVfB Stuttgart II |
VfB Stuttgart IIEnergie Cottbus |
Energie CottbusVfB Stuttgart II |
Energie CottbusVfB Stuttgart II |
VfB Stuttgart IIEnergie Cottbus |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D3 | 21-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 1 | -0.50 | -0.28 | -0.33 | B | 0.99 | 0.50 | 0.83 | B | T |
GER D3 | 22-04-16 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | -0.42 | -0.30 | -0.38 | B | 0.85 | 0.00 | -0.97 | B | X |
GER D3 | 07-11-15 | 2 - 2 (2 - 0) | 4 - 6 | -0.53 | -0.29 | -0.27 | H | 0.90 | 0.50 | 0.98 | T | T |
GER D3 | 23-05-15 | 2 - 3 (1 - 3) | 3 - 4 | -0.49 | -0.30 | -0.33 | T | -0.94 | 0.50 | 0.80 | T | T |
GER D3 | 28-11-14 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 8 | -0.39 | -0.31 | -0.40 | B | 1.00 | 0.00 | 0.88 | B | X |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%
VfB Stuttgart II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D3 | 08-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 11 | -0.29 | -0.27 | -0.56 | T | 0.80 | -0.75 | -0.98 | T | H |
GER D3 | 01-02-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 2 | -0.52 | -0.29 | -0.31 | B | 0.92 | 0.5 | 0.90 | B | X |
GER D3 | 25-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.53 | -0.28 | -0.31 | H | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | X |
GER D3 | 18-01-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 7 | -0.33 | -0.29 | -0.50 | B | 0.82 | -0.5 | 1.00 | B | T |
INT CF | 10-01-25 | 3 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER D3 | 21-12-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.51 | -0.27 | -0.33 | H | 0.96 | 0.5 | 0.86 | T | T |
GER D3 | 14-12-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 2 | -0.46 | -0.27 | -0.38 | B | 1.00 | 0.25 | 0.82 | B | H |
GER D3 | 07-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.50 | -0.29 | -0.33 | B | 1.00 | 0.5 | 0.82 | B | T |
GER D3 | 30-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 6 | -0.37 | -0.28 | -0.47 | T | 0.86 | -0.25 | 0.96 | T | X |
GER D3 | 23-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 13 - 2 | -0.56 | -0.28 | -0.28 | H | 0.99 | 0.75 | 0.83 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%
Energie Cottbus |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D3 | 08-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.54 | -0.28 | -0.30 | 0.84 | 0.5 | 0.98 | T | ||
GER D3 | 31-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | -0.43 | -0.29 | -0.40 | 0.85 | 0 | 0.97 | X | ||
GER D3 | 25-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 2 | -0.36 | -0.29 | -0.47 | 0.92 | -0.25 | 0.90 | X | ||
GER D3 | 18-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | -0.50 | -0.29 | -0.33 | 1.00 | 0.5 | 0.82 | X | ||
INT CF | 11-01-25 | 4 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER D3 | 20-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.46 | -0.27 | -0.40 | -0.98 | 0.25 | 0.80 | X | ||
GER D3 | 15-12-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 9 | -0.47 | -0.28 | -0.38 | 0.98 | 0.25 | 0.84 | T | ||
GER D3 | 07-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.40 | -0.27 | -0.44 | 1.00 | 0 | 0.82 | X | ||
GER D3 | 30-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.65 | -0.24 | -0.23 | 0.97 | 1 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 25%
VfB Stuttgart II |
VfB Stuttgart II |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER D3 | 01-03-2025 | Khách | Arminia Bielefeld | 7 Ngày |
GER D3 | 08-03-2025 | Chủ | Hannover 96 Am | 14 Ngày |
GER D3 | 12-03-2025 | Chủ | VfL Osnabruck | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER D3 | 01-03-2025 | Chủ | VfL Osnabruck | 7 Ngày |
GER D3 | 08-03-2025 | Khách | Saarbrucken | 14 Ngày |
GER D3 | 12-03-2025 | Chủ | Hannover 96 Am | 18 Ngày |