STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | FC Eintracht Münchberg Jugend | SpVgg Bayern Hof U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | SpVgg Bayern Hof U17 | SpVgg Bayern Hof U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | SpVgg Bayern Hof U19 | Bayern Hof | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Bayern Hof | Nurnberg (Youth) | 0.04M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | SpVgg Bayern Hof | 1.FC Nuremberg II | 0.04M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Nurnberg (Youth) | Unterhaching | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Unterhaching | Carl Zeiss Jena | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Carl Zeiss Jena | Energie Cottbus | 0.03M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 16-02-2025 15:30 | Energie Cottbus | ![]() ![]() | SC Verl | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 08-02-2025 13:00 | Energie Cottbus | ![]() ![]() | SV Wehen Wiesbaden | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 31-01-2025 18:00 | Alemannia Aachen | ![]() ![]() | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 25-01-2025 13:00 | Energie Cottbus | ![]() ![]() | Dynamo Dresden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 18-01-2025 13:00 | Arminia Bielefeld | ![]() ![]() | Energie Cottbus | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 20-12-2024 18:00 | FC Ingolstadt | ![]() ![]() | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 15-12-2024 12:30 | Energie Cottbus | ![]() ![]() | Hansa Rostock | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 07-12-2024 13:00 | SV Waldhof Mannheim | ![]() ![]() | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 30-11-2024 13:00 | Energie Cottbus | ![]() ![]() | Unterhaching | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 22-11-2024 18:00 | FC Viktoria Köln | ![]() ![]() | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German Regionalliga Northeast Champion | 1 | 23/24 |
Thuringia Cup winner | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Landespokal Brandenburg Winner | 1 | 23/24 |