STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2001 | Tennis Borussia Berlin Youth | TSV Rudow 1888 Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2002 | TSV Rudow 1888 Youth | Hertha BSC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Hertha BSC Youth | Hertha BSC Berlin U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | Hertha BSC Berlin U17 | SV Tasmania Berlin U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | SV Tasmania Berlin U17 | Tennis Borussia Berlin U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Tennis Borussia Berlin U19 | Werder Bremen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Werder Bremen U19 | Werder Bremen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Werder Bremen (Youth) | Schalke 04 Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Schalke 04 Youth | Alemannia Aachen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Alemannia Aachen | Borussia Dortmund II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Borussia Dortmund II | Free player | - | Giải phóng |
01-02-2015 | Free player | Wiedenbruck | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Wiedenbruck | Burton Albion | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
10-03-2016 | Burton Albion | Oldham Athletic | - | Cho thuê |
30-05-2016 | Oldham Athletic | Burton Albion | - | Kết thúc cho thuê |
24-07-2016 | Burton Albion | Carl Zeiss Jena | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Carl Zeiss Jena | 1. FC Kaiserslautern | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
23-08-2020 | 1. FC Kaiserslautern | FC Viktoria Köln | 0.275M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | FC Viktoria Köln | Free player | - | Giải phóng |
17-01-2023 | Free player | Energie Cottbus | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 16-02-2025 15:30 | Energie Cottbus | ![]() ![]() | SC Verl | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 08-02-2025 13:00 | Energie Cottbus | ![]() ![]() | SV Wehen Wiesbaden | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 31-01-2025 18:00 | Alemannia Aachen | ![]() ![]() | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 25-01-2025 13:00 | Energie Cottbus | ![]() ![]() | Dynamo Dresden | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 30-11-2024 13:00 | Energie Cottbus | ![]() ![]() | Unterhaching | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 22-11-2024 18:00 | FC Viktoria Köln | ![]() ![]() | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 02-11-2024 13:00 | Rot-Weiss Essen | ![]() ![]() | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 27-10-2024 12:30 | Energie Cottbus | ![]() ![]() | TSV 1860 München | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 22-10-2024 17:00 | Erzgebirge Aue | ![]() ![]() | Energie Cottbus | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 19-10-2024 12:00 | Energie Cottbus | ![]() ![]() | SV Sandhausen | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German Regionalliga Northeast Champion | 3 | 23/24 22/23 16/17 |
Landespokal Brandenburg Winner | 2 | 23/24 22/23 |
Landespokal Südwest Winner | 2 | 19/20 18/19 |
Thuringia Cup winner | 1 | 17/18 |
Promotion to 2nd league | 1 | 15/16 |
German Under-17 Bundesliga North/North-east champion | 1 | 07/08 |