STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | FSV Waiblingen Youth | VfB Stuttgart Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | VfB Stuttgart Youth | VfB Stuttgart U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | VfB Stuttgart U17 | VfB Stuttgart U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | VfB Stuttgart U19 | VfB Stuttgart | - | Ký hợp đồng |
01-01-2024 | VfB Stuttgart | SSV Ulm 1846 | - | Cho thuê |
29-06-2024 | SSV Ulm 1846 | VfB Stuttgart | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 15-02-2025 13:00 | FC Ingolstadt | ![]() ![]() | VfB Stuttgart II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 01-02-2025 13:00 | SV Wehen Wiesbaden | ![]() ![]() | VfB Stuttgart II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 25-01-2025 13:00 | TSV 1860 München | ![]() ![]() | VfB Stuttgart II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 18-01-2025 13:00 | VfB Stuttgart II | ![]() ![]() | Hansa Rostock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 21-12-2024 13:00 | Rot-Weiss Essen | ![]() ![]() | VfB Stuttgart II | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 14-12-2024 13:00 | VfB Stuttgart II | ![]() ![]() | Borussia Dortmund II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 07-12-2024 15:30 | Alemannia Aachen | ![]() ![]() | VfB Stuttgart II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 30-11-2024 15:30 | VfB Stuttgart II | ![]() ![]() | SV Waldhof Mannheim | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 23-11-2024 13:00 | SC Verl | ![]() ![]() | VfB Stuttgart II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 10-11-2024 18:30 | VfB Stuttgart II | ![]() ![]() | Unterhaching | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German third tier champion | 1 | 23/24 |
German Regionalliga Southwest Champion | 1 | 23/24 |
Top scorer | 1 | 21/22 |
German Under-19 cup winner | 1 | 21/22 |