STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 27-10-2024 12:30 | Energie Cottbus | ![]() ![]() | TSV 1860 München | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 22-10-2024 17:00 | Erzgebirge Aue | ![]() ![]() | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 28-09-2024 14:30 | Energie Cottbus | ![]() ![]() | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 24-09-2024 17:00 | VfL Osnabrück | ![]() ![]() | Energie Cottbus | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 19-08-2024 16:00 | Energie Cottbus | ![]() ![]() | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 09-08-2024 17:00 | Dynamo Dresden | ![]() ![]() | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 27-01-2024 13:00 | Rot-Weiss Erfurt | ![]() ![]() | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 24-01-2024 18:00 | FSV luckenwalde | ![]() ![]() | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 25-11-2023 15:10 | Energie Cottbus | ![]() ![]() | Berliner FC Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 21-10-2023 14:00 | Energie Cottbus | ![]() ![]() | Carl Zeiss Jena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu