So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
-0.5
-0.96
0.86
2.5
1.00
3.20
3.60
2.04
Live
0.98
-0.5
0.91
0.86
2.25
1.00
3.85
3.30
1.92
Run
-0.62
0
0.50
-0.24
2.5
0.12
15.00
1.11
9.20
BET365Sớm
0.88
-0.25
0.98
0.95
2.75
0.90
3.10
3.40
2.25
Live
0.92
-0.5
0.92
0.85
2.25
1.00
4.10
3.40
1.90
Run
-0.74
0
0.62
-0.11
2.5
0.06
29.00
1.01
21.00
Mansion88Sớm
0.82
-0.5
-0.96
0.96
2.5
0.88
3.35
3.40
2.04
Live
0.93
-0.5
0.99
0.87
2.25
-0.97
3.70
3.25
1.99
Run
-0.60
0
0.50
-0.23
2.5
0.15
13.00
1.13
7.20
188betSớm
0.85
-0.5
-0.95
0.87
2.5
-0.99
3.20
3.60
2.04
Live
0.99
-0.5
0.93
0.87
2.25
-0.99
3.85
3.30
1.91
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.12
2.5
0.02
26.00
1.01
19.50
SbobetSớm
0.80
-0.5
-0.93
0.98
2.5
0.88
3.13
3.10
2.08
Live
0.94
-0.5
0.98
0.85
2.25
-0.95
3.71
3.27
1.97
Run
-0.68
0
0.60
-0.78
1.5
0.68
36.00
5.60
1.14

Bên nào sẽ thắng?

Ross County
ChủHòaKhách
Hibernian
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ross CountySo Sánh Sức MạnhHibernian
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO Premiership-7] Ross County
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
278811304832729.6%
144551922171028.6%
13436112615630.8%
63121091050.0%
[SCO Premiership-5] Hibernian
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
279108393837533.3%
14653251923442.9%
13355141914723.1%
64201371466.7%

Thành tích đối đầu

Ross County            
Chủ - Khách
HibernianRoss County
Ross CountyHibernian
Ross CountyHibernian
Ross CountyHibernian
HibernianRoss County
HibernianRoss County
Ross CountyHibernian
HibernianRoss County
Ross CountyHibernian
HibernianRoss County
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR14-12-243 - 1
(1 - 1)
9 - 15-0.64-0.24-0.20B-0.991.000.87BT
SCO PR30-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.31-0.29-0.48H-0.96-0.250.84BX
SCO PR04-05-242 - 1
(1 - 1)
3 - 5-0.30-0.27-0.51T0.90-0.500.98TT
SCO PR13-03-242 - 2
(1 - 0)
2 - 6-0.32-0.27-0.49H0.84-0.50-0.96BT
SCO PR02-03-242 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.64-0.24-0.20B-0.991.000.87BX
SCO PR31-10-232 - 2
(1 - 0)
5 - 5-0.60-0.26-0.22H0.840.75-0.96TT
SCO PR31-01-231 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.29-0.29-0.50H0.87-0.50-0.99BX
SCO PR08-11-220 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.65-0.25-0.18T0.961.000.91TX
SCO PR01-10-220 - 2
(0 - 0)
6 - 11-0.38-0.30-0.40B1.000.000.88BX
SCO PR19-02-222 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.57-0.28-0.23B0.990.750.89BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Ross County            
Chủ - Khách
Ross CountyCeltic FC
KilmarnockRoss County
AberdeenRoss County
Ross CountyHeart of Midlothian
DundeeRoss County
Ross CountySaint Mirren
HibernianRoss County
Ross CountyGlasgow Rangers
Celtic FCRoss County
Ross CountyMotherwell
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR11-01-251 - 4
(0 - 1)
6 - 7-0.08-0.14-0.85B-0.96-20.84BT
SCO PR05-01-250 - 1
(0 - 0)
7 - 6-0.59-0.25-0.24T0.880.751.00TX
SCO PR02-01-251 - 2
(1 - 1)
9 - 4-0.61-0.26-0.21T0.780.75-0.90TT
SCO PR29-12-242 - 2
(0 - 1)
10 - 5-0.29-0.29-0.50H0.89-0.50.99BT
SCO PR26-12-240 - 3
(0 - 1)
5 - 5-0.55-0.27-0.26T-0.950.750.83TT
SCO PR21-12-241 - 2
(0 - 1)
4 - 2-0.35-0.29-0.44B0.85-0.25-0.97BT
SCO PR14-12-243 - 1
(1 - 1)
9 - 15-0.64-0.24-0.20B-0.9910.87BT
SCO PR08-12-240 - 3
(0 - 2)
8 - 10-0.08-0.14-0.86B0.99-20.89BX
SCO PR30-11-245 - 0
(5 - 0)
19 - 0-0.93-0.10-0.05B0.952.750.93BT
SCO PR23-11-242 - 1
(0 - 0)
12 - 3-0.37-0.29-0.42T-0.9400.82TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 80%

Hibernian            
Chủ - Khách
HibernianMotherwell
HibernianGlasgow Rangers
Saint JohnstoneHibernian
HibernianKilmarnock
Heart of MidlothianHibernian
AberdeenHibernian
HibernianRoss County
Celtic FCHibernian
MotherwellHibernian
HibernianAberdeen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR11-01-253 - 1
(2 - 0)
3 - 6-0.61-0.25-0.220.830.75-0.95T
SCO PR05-01-253 - 3
(1 - 2)
10 - 8-0.22-0.25-0.610.82-1-0.94T
SCO PR02-01-251 - 1
(1 - 0)
4 - 9-0.32-0.28-0.48-0.96-0.250.84X
SCO PR29-12-241 - 0
(1 - 0)
5 - 10-0.54-0.26-0.280.840.5-0.96X
SCO PR26-12-241 - 2
(1 - 1)
6 - 3-0.47-0.28-0.320.860.25-0.98T
SCO PR21-12-241 - 3
(1 - 2)
5 - 6-0.48-0.27-0.320.830.25-0.95T
SCO PR14-12-243 - 1
(1 - 1)
9 - 15-0.64-0.24-0.20B-0.9910.87BT
SCO PR07-12-243 - 0
(1 - 0)
14 - 7-0.88-0.13-0.070.942.250.94X
SCO PR30-11-240 - 3
(0 - 2)
3 - 4-0.41-0.29-0.380.830-0.95T
SCO PR26-11-243 - 3
(1 - 0)
9 - 6-0.42-0.29-0.37-0.890.250.77T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

Ross CountySo sánh số liệuHibernian
  • 13Tổng số ghi bàn22
  • 1.3Trung bình ghi bàn2.2
  • 21Tổng số mất bàn14
  • 2.1Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Ross County
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem12XemXem0XemXem11XemXem52.2%XemXem13XemXem56.5%XemXem10XemXem43.5%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Hibernian
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem1XemXem13XemXem39.1%XemXem13XemXem56.5%XemXem10XemXem43.5%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Ross County
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem11XemXem3XemXem9XemXem47.8%XemXem8XemXem34.8%XemXem10XemXem43.5%XemXem
12XemXem3XemXem3XemXem6XemXem25%XemXem3XemXem25%XemXem6XemXem50%XemXem
11XemXem8XemXem0XemXem3XemXem72.7%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
630350.0%Xem116.7%233.3%Xem
Hibernian
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem8XemXem5XemXem10XemXem34.8%XemXem11XemXem47.8%XemXem8XemXem34.8%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem
11XemXem3XemXem4XemXem4XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ross CountyThời gian ghi bànHibernian
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    9
    0 Bàn
    5
    5
    1 Bàn
    4
    5
    2 Bàn
    1
    4
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    12
    Bàn thắng H1
    10
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ross CountyChi tiết về HT/FTHibernian
  • 2
    5
    T/T
    1
    0
    T/H
    2
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    7
    7
    H/H
    2
    3
    H/B
    1
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    6
    5
    B/B
ChủKhách
Ross CountySố bàn thắng trong H1&H2Hibernian
  • 2
    5
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    9
    8
    Hòa
    3
    4
    Mất 1 bàn
    7
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ross County
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR01-02-2025KháchGlasgow Rangers7 Ngày
SCO PR15-02-2025KháchMotherwell21 Ngày
SCO PR22-02-2025ChủDundee28 Ngày
Hibernian
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR01-02-2025ChủAberdeen7 Ngày
SCO PR15-02-2025KháchSaint Mirren21 Ngày
SCO PR22-02-2025ChủCeltic FC28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Ross County
Chấn thương
Hibernian
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 29.6%Thắng33.3% [9]
  • [8] 29.6%Hòa37.0% [9]
  • [11] 40.7%Bại29.6% [8]
  • Chủ/Khách
  • [4] 14.8%Thắng11.1% [3]
  • [5] 18.5%Hòa18.5% [5]
  • [5] 18.5%Bại18.5% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    48 
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    1.78 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.70 
  • TB mất điểm
    0.81 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    39
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    1.44
  • TB mất điểm
    1.41
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.93
  • TB mất điểm
    0.70
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 22.22%Hòa40.00% [4]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Ross County VS Hibernian ngày 25-01-2025 - Thông tin đội hình