So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
1.75
0.91
0.95
3
0.85
1.24
5.20
8.30
Live
0.86
1.75
0.96
-
-
-
1.20
5.50
9.30
Run
-0.65
0.25
0.47
-0.59
2.5
0.39
1.23
5.00
9.20
BET365Sớm
0.95
1.5
0.85
0.80
3
1.00
1.33
5.00
7.00
Live
1.00
1.75
0.80
0.95
3
0.85
1.27
5.50
8.50
Run
-0.57
0.25
0.42
-0.15
2.5
0.09
1.00
51.00
101.00
Mansion88Sớm
0.98
1.75
0.78
0.97
3
0.85
1.21
5.20
9.80
Live
0.94
1.75
0.90
0.97
3
0.85
1.19
5.40
11.00
Run
-0.71
0.25
0.55
-0.67
2.5
0.49
1.03
8.20
36.00
188betSớm
-0.98
1.75
0.82
0.96
3
0.86
1.24
5.20
8.30
Live
0.92
1.75
0.92
-
-
-
1.20
5.50
9.30
Run
0.36
0
-0.52
-0.58
2.5
0.40
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.33
0
-0.49
-0.19
2.5
0.05
1.03
8.20
38.00

Bên nào sẽ thắng?

Real Madrid (w)
ChủHòaKhách
Athletic Club (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Real Madrid (w)So Sánh Sức MạnhAthletic Club (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 8T 0H 2B
    2T 0H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Liga F Women-2] Real Madrid (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191612531649284.2%
10712251022270.0%
9900286272100.0%
64201431466.7%
[Liga F Women-3] Athletic Club (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191126281835357.9%
951310716655.6%
10613181119360.0%
6312861050.0%

Thành tích đối đầu

Real Madrid (w)            
Chủ - Khách
Real Madrid (W)Athletic Club Bibao (W)
Athletic Club Bibao (W)Real Madrid (W)
Athletic Club Bibao (W)Real Madrid (W)
Real Madrid (W)Athletic Club Bibao (W)
Athletic Club Bibao (W)Real Madrid (W)
Real Madrid (W)Athletic Club Bibao (W)
Athletic Club Bibao (W)Real Madrid (W)
Athletic Club Bibao (W)Real Madrid (W)
Real Madrid (W)Athletic Club Bibao (W)
Athletic Club Bibao (W)Real Madrid (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD109-06-241 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.80-0.19-0.13T0.81-0.67-0.99TX
SPA WD127-01-240 - 1
(0 - 1)
5 - 6-0.22-0.25-0.68T0.85-1.000.85HX
S Q C24-05-230 - 4
(0 - 3)
0 - 4-0.10-0.17-0.86T0.80-2.00-0.98TT
SPA WD128-01-232 - 1
(1 - 0)
10 - 9-0.88-0.15-0.09T0.81-0.50-0.99TX
SPA WD102-10-220 - 3
(0 - 2)
4 - 2-0.22-0.26-0.65T0.80-1.00-0.98TT
SPA WD105-03-222 - 0
(0 - 0)
9 - 7-0.65-0.25-0.22T0.981.000.84TX
SPA WD103-10-212 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.28-0.28-0.56B0.80-0.75-0.98BX
SPA WD123-05-211 - 3
(0 - 2)
2 - 7-0.20-0.24-0.68T1.00-1.000.82TT
SPA WD115-11-201 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.51-0.30-0.31T0.950.500.87TX
S Q C26-02-202 - 1
(1 - 1)
5 - 4-0.64-0.25-0.23B0.790.75-0.97BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Real Madrid (w)            
Chủ - Khách
Sporting CP (W)Real Madrid (W)
Real Betis (W)Real Madrid (W)
RCD Espanyol (W)Real Madrid (W)
Real Madrid (W)Deportivo La Coruna W
Real Madrid (W)Madrid CFF (W)
UD Granadilla Tenerife Sur (W)Real Madrid (W)
Sporting De Huelva (W)Real Madrid (W)
Real Madrid (W)Athletic Club Bibao (W)
Real Sociedad (W)Real Madrid (W)
Real Madrid (W)Atletico de Madrid (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA WUC19-09-241 - 2
(1 - 1)
1 - 2-0.22-0.25-0.65T0.79-1-0.97HT
SPA WD114-09-240 - 3
(0 - 3)
2 - 7-0.08-0.15-0.89T0.82-2.251.00TX
SPA WD106-09-240 - 5
(0 - 2)
5 - 8-0.06-0.13-0.93T0.98-2.250.78TT
INT CF01-09-242 - 0
(0 - 0)
- ---T--
INT CF25-08-241 - 1
(0 - 0)
- ---H--
INT CF17-08-241 - 1
(0 - 0)
3 - 3---H--
SPA WD114-06-241 - 4
(0 - 2)
0 - 4-0.09-0.15-0.91T0.84-2.250.86TT
SPA WD109-06-241 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.80-0.19-0.13T0.811.5-0.99TX
SPA WD126-05-241 - 2
(1 - 2)
1 - 8-0.21-0.24-0.68T0.95-10.87HH
SPA WD111-05-242 - 3
(1 - 1)
8 - 11-0.52-0.30-0.29B0.910.50.91BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%

Athletic Club (w)            
Chủ - Khách
Athletic Club Bibao (W)Granada CF(W)
Levante UD (W)Athletic Club Bibao (W)
Athletic Club Bibao (W)Osasuna (W)
Roma CF (W)Athletic Club Bibao (W)
Paris FC (W)Athletic Club Bibao (W)
Deportivo La Coruna WAthletic Club Bibao (W)
Athletic Club Bibao (W)Atletico de Madrid (W)
Athletic Club Bibao (W)Eibar (W)
Athletic Club Bibao (W)Sevilla FC (W)
Real Madrid (W)Athletic Club Bibao (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD115-09-242 - 1
(1 - 1)
3 - 6-0.78-0.22-0.130.981.50.84T
SPA WD108-09-240 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.50-0.29-0.331.000.50.82X
INT CF28-08-243 - 1
(3 - 1)
4 - 0-0.71-0.24-0.190.961.250.74T
INT CF25-08-242 - 1
(2 - 0)
4 - 2-----
INT CF22-08-240 - 0
(0 - 0)
2 - 1-----
INT CF10-08-242 - 1
(2 - 1)
2 - 5-----
INT CF06-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.29-0.29-0.540.96-0.50.86X
INT CF03-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.59-0.27-0.290.900.750.80X
SPA WD116-06-242 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.51-0.28-0.330.950.50.87T
SPA WD109-06-241 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.80-0.19-0.13T0.811.5-0.99TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%

Real Madrid (w)So sánh số liệuAthletic Club (w)
  • 23Tổng số ghi bàn11
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.1
  • 8Tổng số mất bàn8
  • 0.8Trung bình mất bàn0.8
  • 70.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Real Madrid (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2200100.0%Xem150.0%150.0%Xem
Athletic Club (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Real Madrid (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2200100.0%Xem2100.0%00.0%Xem
Athletic Club (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Real Madrid (w)Thời gian ghi bànAthletic Club (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Real Madrid (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA WUC26-09-2024ChủSporting CP (W)4 Ngày
SPA WD129-09-2024KháchUD Granadilla Tenerife Sur (W)7 Ngày
SPA WD106-10-2024ChủColegio Aleman Valencia (W)14 Ngày
Athletic Club (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA WD129-09-2024KháchDeportivo La Coruna W7 Ngày
SPA WD106-10-2024ChủAtletico de Madrid (W)14 Ngày
SPA WD113-10-2024KháchEibar (W)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 84.2%Thắng57.9% [11]
  • [1] 5.3%Hòa10.5% [11]
  • [2] 10.5%Bại31.6% [6]
  • Chủ/Khách
  • [7] 36.8%Thắng31.6% [6]
  • [1] 5.3%Hòa5.3% [1]
  • [2] 10.5%Bại15.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    53 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    2.79 
  • TB mất điểm
    0.84 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.32 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.47
  • TB mất điểm
    0.95
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    0.37
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 55.56%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn44.44% [4]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Real Madrid (w) VS Athletic Club (w) ngày 23-09-2024 - Thông tin đội hình