So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
0.5
0.92
0.83
2.5
-0.97
1.97
3.65
3.85
Live
0.93
0.5
0.96
-0.98
2.75
0.87
1.93
3.60
4.10
Run
0.38
0
-0.49
-0.21
3.5
0.10
111.00
9.50
1.06
BET365Sớm
0.95
0.5
0.95
0.86
2.5
-0.96
1.90
3.40
4.00
Live
0.92
0.5
0.98
-0.99
2.75
0.89
1.90
3.60
3.90
Run
0.40
0
-0.48
-0.16
3.5
0.10
251.00
11.00
1.05
Mansion88Sớm
0.98
0.5
0.90
-0.98
2.75
0.84
1.99
3.45
3.50
Live
-0.97
0.5
0.90
-0.97
2.75
0.89
1.95
3.60
3.85
Run
0.39
0
-0.48
-0.18
3.5
0.08
4.30
1.40
9.80
188betSớm
0.97
0.5
0.93
0.84
2.5
-0.96
1.97
3.65
3.85
Live
0.92
0.5
1.00
1.00
2.75
0.92
1.91
3.70
4.00
Run
0.39
0
-0.48
-0.20
3.5
0.11
111.00
8.50
1.06
SbobetSớm
-0.83
0.5
0.72
1.00
2.75
0.88
2.21
3.26
2.91
Live
0.94
0.5
1.00
-0.99
2.75
0.91
1.94
3.62
3.86
Run
-0.36
0.25
0.28
-0.24
3.5
0.16
80.00
6.80
1.12

Bên nào sẽ thắng?

Ipswich Town
ChủHòaKhách
Southampton
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ipswich TownSo Sánh Sức MạnhSouthampton
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG Premier League-18] Ipswich Town
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2638152454171811.5%
1414910307197.1%
122461424101816.7%
6213711733.3%
[ENG Premier League-20] Southampton
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
26232119619207.7%
1311119374207.7%
13121010245207.7%
6105714316.7%

Thành tích đối đầu

Ipswich Town            
Chủ - Khách
SouthamptonIpswich Town
Ipswich TownSouthampton
SouthamptonIpswich Town
Ipswich TownSouthampton
SouthamptonIpswich Town
SouthamptonIpswich Town
Ipswich TownSouthampton
SouthamptonIpswich Town
Ipswich TownSouthampton
SouthamptonIpswich Town
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR21-09-241 - 1
(1 - 0)
2 - 10-0.48-0.27-0.30H0.850.25-0.97TX
ENG LCH01-04-243 - 2
(1 - 2)
0 - 7-0.41-0.26-0.41T0.940.000.94TT
ENG LCH19-09-230 - 1
(0 - 1)
9 - 3-0.43-0.27-0.38T-0.940.250.82TX
ENG FAC14-01-150 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.27-0.29-0.54B-0.97-0.500.85BX
ENG FAC04-01-151 - 1
(1 - 1)
6 - 0-0.74-0.22-0.14H0.80-0.80-0.93TX
ENG LCH06-03-121 - 1
(0 - 0)
- -0.65-0.29-0.17H0.981.000.90TX
ENG LCH16-08-112 - 5
(0 - 3)
- -0.43-0.31-0.36B-0.930.250.80BT
ENG FAC23-01-102 - 1
(1 - 0)
- -0.41-0.31-0.38B0.880.001.00BT
ENG LCH03-03-090 - 3
(0 - 1)
- -0.59-0.28-0.18B0.950.750.95BT
ENG LCH17-09-082 - 2
(1 - 1)
- -0.43-0.31-0.38H0.870.00-0.97HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Ipswich Town            
Chủ - Khách
Ipswich TownManchester City
Ipswich TownBrighton Hove Albion
Ipswich TownBristol Rovers
FulhamIpswich Town
Ipswich TownChelsea
ArsenalIpswich Town
Ipswich TownNewcastle United
WolvesIpswich Town
Ipswich TownAFC Bournemouth
Ipswich TownCrystal Palace
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR19-01-250 - 6
(0 - 3)
4 - 7-0.13-0.18-0.74B0.93-1.50.95BT
ENG PR16-01-250 - 2
(0 - 0)
1 - 9-0.26-0.25-0.53B1.00-0.50.88BX
ENG FAC12-01-253 - 0
(3 - 0)
7 - 2-0.77-0.20-0.13T0.931.50.89TH
ENG PR05-01-252 - 2
(0 - 1)
9 - 2-0.65-0.22-0.17H0.861-0.98TT
ENG PR30-12-242 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.16-0.19-0.69T0.96-1.250.92TX
ENG PR27-12-241 - 0
(1 - 0)
5 - 1-0.86-0.12-0.06B0.982.250.90TX
ENG PR21-12-240 - 4
(0 - 3)
2 - 1-0.25-0.26-0.53B1.00-0.50.88BT
ENG PR14-12-241 - 2
(0 - 1)
7 - 3-0.54-0.25-0.25T0.850.5-0.97TT
ENG PR08-12-241 - 2
(1 - 0)
6 - 13-0.32-0.27-0.45B0.94-0.250.94BT
ENG PR03-12-240 - 1
(0 - 0)
4 - 7-0.37-0.29-0.38B0.9700.91BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Southampton            
Chủ - Khách
Nottingham ForestSouthampton
Manchester UnitedSouthampton
SouthamptonSwansea City
SouthamptonBrentford
Crystal PalaceSouthampton
SouthamptonWest Ham United
FulhamSouthampton
SouthamptonLiverpool
SouthamptonTottenham Hotspur
Aston VillaSouthampton
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR19-01-253 - 2
(3 - 0)
2 - 8-0.68-0.22-0.14-0.971.250.85T
ENG PR16-01-253 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.74-0.18-0.130.981.50.90T
ENG FAC12-01-253 - 0
(2 - 0)
3 - 3-0.57-0.27-0.260.950.750.87T
ENG PR04-01-250 - 5
(0 - 1)
2 - 2-0.37-0.26-0.41-0.9700.85T
ENG PR29-12-242 - 1
(1 - 1)
8 - 7-0.63-0.22-0.190.9810.90T
ENG PR26-12-240 - 1
(0 - 0)
2 - 2-0.31-0.25-0.480.83-0.5-0.95X
ENG PR22-12-240 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.67-0.21-0.16-0.971.250.85X
ENG LC18-12-241 - 2
(0 - 2)
3 - 7-0.13-0.17-0.750.98-1.50.90X
ENG PR15-12-240 - 5
(0 - 5)
2 - 5-0.27-0.22-0.560.90-0.750.98T
ENG PR07-12-241 - 0
(1 - 0)
14 - 1-0.69-0.20-0.150.921.250.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Ipswich TownSo sánh số liệuSouthampton
  • 10Tổng số ghi bàn8
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.8
  • 19Tổng số mất bàn22
  • 1.9Trung bình mất bàn2.2
  • 30.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Ipswich Town
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem1XemXem12XemXem40.9%XemXem9XemXem40.9%XemXem13XemXem59.1%XemXem
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Southampton
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem8XemXem2XemXem12XemXem36.4%XemXem12XemXem54.5%XemXem10XemXem45.5%XemXem
10XemXem2XemXem0XemXem8XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Ipswich Town
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem11XemXem4XemXem7XemXem50%XemXem10XemXem45.5%XemXem9XemXem40.9%XemXem
12XemXem5XemXem3XemXem4XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Southampton
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem8XemXem3XemXem11XemXem36.4%XemXem8XemXem36.4%XemXem13XemXem59.1%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem3XemXem25%XemXem9XemXem75%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ipswich TownThời gian ghi bànSouthampton
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    13
    0 Bàn
    6
    9
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    10
    7
    Bàn thắng H1
    3
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ipswich TownChi tiết về HT/FTSouthampton
  • 2
    0
    T/T
    1
    1
    T/H
    2
    2
    T/B
    0
    0
    H/T
    7
    4
    H/H
    4
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    6
    11
    B/B
ChủKhách
Ipswich TownSố bàn thắng trong H1&H2Southampton
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    9
    6
    Hòa
    5
    8
    Mất 1 bàn
    7
    9
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ipswich Town
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG FAC08-02-2025KháchCoventry City7 Ngày
ENG PR15-02-2025KháchAston Villa14 Ngày
ENG PR22-02-2025ChủTottenham Hotspur21 Ngày
Southampton
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG FAC08-02-2025ChủBurnley7 Ngày
ENG PR15-02-2025ChủAFC Bournemouth14 Ngày
ENG PR22-02-2025ChủBrighton Hove Albion21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Southampton
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 11.5%Thắng7.7% [2]
  • [8] 30.8%Hòa11.5% [2]
  • [15] 57.7%Bại80.8% [21]
  • Chủ/Khách
  • [1] 3.8%Thắng3.8% [1]
  • [4] 15.4%Hòa7.7% [2]
  • [9] 34.6%Bại38.5% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    54 
  • TB được điểm
    0.92 
  • TB mất điểm
    2.08 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    0.38 
  • TB mất điểm
    1.15 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    61
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    2.35
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    0.35
  • TB mất điểm
    1.42
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 20.00%Hòa0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 55.56% [5]

Ipswich Town VS Southampton ngày 01-02-2025 - Thông tin đội hình