So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.92
0.25
0.79
1.00
2.25
0.86
2.38
3.25
2.83
Live
-0.96
0.25
0.85
0.87
2.25
1.00
2.31
3.30
2.91
Run
0.65
0
-0.78
-0.23
1.5
0.11
36.00
11.00
1.04
BET365Sớm
0.85
0
-0.95
0.85
2.5
1.00
2.50
3.30
2.75
Live
-0.90
0.25
0.79
0.93
2.25
0.93
2.40
3.20
3.00
Run
0.75
0
-0.89
-0.77
1.5
0.65
67.00
6.00
1.12
Mansion88Sớm
-0.88
0.25
0.75
0.95
2.25
0.91
2.34
3.15
2.96
Live
-0.96
0.25
0.88
0.95
2.25
0.95
2.36
3.25
2.87
Run
0.71
0
-0.79
0.91
1.5
0.99
17.00
3.90
1.31
188betSớm
-0.90
0.25
0.80
-0.99
2.25
0.87
2.38
3.25
2.83
Live
-0.94
0.25
0.86
0.96
2.25
0.93
2.40
3.25
2.82
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.13
1.5
0.03
31.00
16.50
1.01
SbobetSớm
-0.90
0.25
0.80
0.96
2.25
0.92
2.36
3.08
2.83
Live
-0.89
0.25
0.81
0.96
2.25
0.94
2.47
3.18
2.92
Run
0.67
0
-0.75
-0.13
1.5
0.05
300.00
11.50
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Oxford United
ChủHòaKhách
Portsmouth
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Oxford UnitedSo Sánh Sức MạnhPortsmouth
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 43%So Sánh Đối Đầu57%
  • Tất cả
  • 1T 6H 3B
    3T 6H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 1H 0B
    0T 1H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL Championship-18] Oxford United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
34911143449381826.5%
178542422291247.1%
17161010279215.9%
623165933.3%
[ENG EFL Championship-17] Portsmouth
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
34109154356391729.4%
178542616291147.1%
1724111740102011.8%
6213611733.3%

Thành tích đối đầu

Oxford United            
Chủ - Khách
PortsmouthOxford United
PortsmouthOxford United
Oxford UnitedPortsmouth
Oxford UnitedPortsmouth
PortsmouthOxford United
PortsmouthOxford United
Oxford UnitedPortsmouth
Oxford UnitedPortsmouth
PortsmouthOxford United
Oxford UnitedPortsmouth
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH05-10-241 - 1
(0 - 0)
11 - 4-0.42-0.29-0.37H-0.920.250.79TX
ENG L102-03-242 - 1
(1 - 1)
5 - 7-0.57-0.27-0.25B0.970.750.85BT
ENG L130-01-242 - 2
(1 - 0)
6 - 3-0.38-0.29-0.43H-0.980.000.80HT
ENG L118-04-231 - 1
(1 - 1)
10 - 4-0.46-0.30-0.34H0.920.250.90TX
ENG L125-10-221 - 1
(0 - 1)
6 - 5-0.51-0.29-0.30H0.950.500.87TX
ENG L101-03-223 - 2
(2 - 1)
3 - 4-0.44-0.30-0.38B-0.950.250.77BT
ENG L105-02-223 - 2
(1 - 1)
14 - 2-0.45-0.32-0.33T0.950.250.87TT
ENG L123-02-210 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.42-0.30-0.38B0.860.00-0.98BX
ENG L124-11-201 - 1
(1 - 0)
6 - 1-0.51-0.29-0.30H0.960.500.92TX
ENG L106-07-201 - 1
(1 - 1)
3 - 4-0.42-0.31-0.36H0.790.00-0.92HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Oxford United            
Chủ - Khách
BurnleyOxford United
Oxford UnitedBristol City
Stoke CityOxford United
Oxford UnitedLuton Town
Oxford UnitedBlackburn Rovers
Plymouth ArgyleOxford United
Exeter CityOxford United
Preston North EndOxford United
MillwallOxford United
Oxford UnitedPlymouth Argyle
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH04-02-251 - 0
(1 - 0)
12 - 3-0.70-0.24-0.13B-0.931.250.81TX
ENG LCH01-02-251 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.36-0.31-0.42H0.77-0.25-0.89BX
ENG LCH25-01-250 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.51-0.29-0.29H0.980.50.90TX
ENG LCH21-01-253 - 2
(1 - 2)
6 - 5-0.38-0.31-0.39T0.9500.93TT
ENG LCH18-01-251 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.35-0.32-0.41T-0.9300.80TX
ENG LCH14-01-251 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.40-0.30-0.38H0.9000.98HX
ENG FAC11-01-253 - 1
(2 - 1)
5 - 5-0.36-0.28-0.46B0.89-0.250.93BT
ENG LCH04-01-251 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.55-0.28-0.25H0.820.5-0.94TX
ENG LCH01-01-250 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.58-0.29-0.21T0.950.750.93TX
ENG LCH29-12-242 - 0
(1 - 0)
9 - 6-0.54-0.27-0.27T0.840.5-0.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:47% Tỷ lệ tài: 20%

Portsmouth            
Chủ - Khách
PortsmouthBurnley
PortsmouthMillwall
West Bromwich(WBA)Portsmouth
PortsmouthStoke City
PortsmouthMiddlesbrough
Blackburn RoversPortsmouth
Wycombe WanderersPortsmouth
Sunderland A.F.CPortsmouth
PortsmouthSwansea City
Bristol CityPortsmouth
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH01-02-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.22-0.27-0.580.96-0.750.92X
ENG LCH28-01-250 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.38-0.32-0.380.9400.94X
ENG LCH25-01-255 - 1
(4 - 0)
7 - 5-0.62-0.26-0.20-0.9310.80T
ENG LCH22-01-253 - 1
(2 - 1)
7 - 1-0.43-0.29-0.36-0.940.250.82T
ENG LCH18-01-252 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.27-0.26-0.550.84-0.75-0.96T
ENG LCH15-01-253 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.56-0.27-0.241.000.750.88T
ENG FAC10-01-252 - 0
(2 - 0)
1 - 3-0.46-0.27-0.370.980.250.84X
ENG LCH05-01-251 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.69-0.23-0.16-0.931.250.81X
ENG LCH01-01-254 - 0
(2 - 0)
6 - 6-0.37-0.29-0.42-0.9300.80T
ENG LCH29-12-243 - 0
(3 - 0)
10 - 4-0.57-0.27-0.240.980.750.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Oxford UnitedSo sánh số liệuPortsmouth
  • 11Tổng số ghi bàn10
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.0
  • 9Tổng số mất bàn17
  • 0.9Trung bình mất bàn1.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Oxford United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem18XemXem1XemXem12XemXem58.1%XemXem12XemXem38.7%XemXem19XemXem61.3%XemXem
16XemXem12XemXem0XemXem4XemXem75%XemXem6XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
651083.3%Xem116.7%583.3%Xem
Portsmouth
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem16XemXem1XemXem13XemXem53.3%XemXem20XemXem66.7%XemXem10XemXem33.3%XemXem
15XemXem10XemXem0XemXem5XemXem66.7%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem11XemXem73.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Oxford United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem13XemXem7XemXem11XemXem41.9%XemXem9XemXem29%XemXem11XemXem35.5%XemXem
16XemXem5XemXem6XemXem5XemXem31.2%XemXem4XemXem25%XemXem5XemXem31.2%XemXem
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem
Portsmouth
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem15XemXem4XemXem11XemXem50%XemXem13XemXem43.3%XemXem8XemXem26.7%XemXem
15XemXem8XemXem3XemXem4XemXem53.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem6XemXem40%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem9XemXem60%XemXem2XemXem13.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Oxford UnitedThời gian ghi bànPortsmouth
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    17
    0 Bàn
    11
    7
    1 Bàn
    5
    5
    2 Bàn
    3
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    12
    19
    Bàn thắng H1
    18
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Oxford UnitedChi tiết về HT/FTPortsmouth
  • 3
    4
    T/T
    1
    3
    T/H
    2
    3
    T/B
    4
    1
    H/T
    8
    9
    H/H
    3
    3
    H/B
    1
    0
    B/T
    3
    1
    B/H
    7
    8
    B/B
ChủKhách
Oxford UnitedSố bàn thắng trong H1&H2Portsmouth
  • 3
    3
    Thắng 2+ bàn
    5
    2
    Thắng 1 bàn
    12
    13
    Hòa
    6
    7
    Mất 1 bàn
    6
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Oxford United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH22-02-2025KháchWest Bromwich(WBA)7 Ngày
ENG LCH01-03-2025ChủCoventry City14 Ngày
ENG LCH08-03-2025KháchNorwich City21 Ngày
Portsmouth
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH22-02-2025ChủQueens Park Rangers (QPR)7 Ngày
ENG LCH01-03-2025KháchLuton Town14 Ngày
ENG LCH08-03-2025ChủLeeds United21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 26.5%Thắng29.4% [10]
  • [11] 32.4%Hòa26.5% [10]
  • [14] 41.2%Bại44.1% [15]
  • Chủ/Khách
  • [8] 23.5%Thắng5.9% [2]
  • [5] 14.7%Hòa11.8% [4]
  • [4] 11.8%Bại32.4% [11]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    49 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.44 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    0.65 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    43
  • Bàn thua
    56
  • TB được điểm
    1.26
  • TB mất điểm
    1.65
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.76
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 36.36%Hòa10.00% [1]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Oxford United VS Portsmouth ngày 15-02-2025 - Thông tin đội hình