So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
-0.5
0.90
0.79
2.25
0.91
3.25
3.15
1.90
Live
0.81
-0.5
0.89
0.96
2.5
0.74
3.25
3.20
1.89
Run
0.05
-0.25
-0.35
-0.34
3.5
0.04
1.01
9.00
20.00
BET365Sớm
0.85
-0.5
0.95
0.85
2.25
0.95
3.80
3.30
1.91
Live
0.85
-0.5
0.95
0.85
2.25
0.95
3.80
3.40
1.91
Run
-0.70
0
0.52
-0.09
3.5
0.04
1.01
21.00
501.00
Mansion88Sớm
0.85
-0.5
0.91
0.84
2.25
0.92
3.45
3.25
1.91
Live
0.86
-0.5
0.94
0.79
2.25
-0.99
3.35
3.30
1.94
Run
-0.71
0
0.55
-0.19
3.5
0.08
1.18
4.10
34.00
188betSớm
0.81
-0.5
0.91
0.80
2.25
0.92
3.25
3.15
1.90
Live
0.82
-0.5
0.90
0.97
2.5
0.75
3.25
3.20
1.89
Run
0.03
-0.25
-0.31
-0.33
3.5
0.05
1.01
9.00
20.00
SbobetSớm
0.84
-0.5
0.94
0.88
2.25
0.90
3.23
2.89
1.94
Live
0.91
-0.5
0.89
0.88
2.25
0.92
3.47
3.00
1.89
Run
-0.74
0
0.58
-0.15
3.5
0.01
1.04
6.40
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Leicester City (w)
ChủHòaKhách
Liverpool (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Leicester City (w)So Sánh Sức MạnhLiverpool (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG FA WSL-10] Leicester City (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14338919121021.4%
73137710942.9%
70252122100.0%
6222109833.3%
[ENG FA WSL-7] Liverpool (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14437132415728.6%
72236981028.6%
72147157528.6%
6303128950.0%

Thành tích đối đầu

Leicester City (w)            
Chủ - Khách
Liverpool (W)Leicester City (W)
Leicester City (W)Liverpool (W)
Liverpool (W)Leicester City (W)
Liverpool (W)Leicester City (W)
Leicester City (W)Liverpool (W)
Leicester City (W)Liverpool (W)
Liverpool (W)Leicester City (W)
Leicester City (W)Liverpool (W)
Leicester City (W)Liverpool (W)
Liverpool (W)Leicester City (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FAWSL22-09-241 - 1
(1 - 0)
7 - 3-0.59-0.29-0.27H0.900.750.80TX
ENG FAWSL18-05-240 - 4
(0 - 1)
2 - 6-0.40-0.30-0.45B0.960.000.74BT
ENG FA WC09-03-240 - 2
(0 - 1)
2 - 4---T---
ENG FAWSL05-11-232 - 1
(0 - 0)
13 - 3-0.70-0.26-0.19B0.801.000.90HT
ENG CWCUP11-10-232 - 1
(1 - 1)
7 - 5-0.46-0.28-0.41T0.750.000.95TH
ENG FAWSL29-04-234 - 0
(2 - 0)
8 - 5-0.31-0.30-0.54T0.85-0.500.85TT
ENG FAWSL12-02-230 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.75-0.23-0.18T0.85-0.800.85TX
ENG CWCUP26-10-220 - 4
(0 - 3)
7 - 9-0.47-0.31-0.37B0.930.250.77BT
ENG FA WC18-04-211 - 0
(0 - 0)
2 - 0---T---
ENG WPR17-01-211 - 2
(1 - 1)
1 - 4-0.40-0.29-0.44T-0.980.000.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 71%

Thành tích gần đây

Leicester City (w)            
Chủ - Khách
Tottenham Hotspur (W)Leicester City (W)
Leicester City (W)Stoke City (W)
Leicester City (W)Chelsea FC (W)
Leicester City (W)Birmingham (W)
Manchester City (W)Leicester City (W)
Brighton H.A. (W)Leicester City (W)
Leicester City (W)Manchester United (W)
West Ham United (W)Leicester City (W)
Brighton H.A. (W)Leicester City (W)
Leicester City (W)Everton FC (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FAWSL19-01-251 - 0
(1 - 0)
3 - 1-0.57-0.29-0.28B0.960.750.74BX
ENG FA WC15-01-254 - 1
(2 - 1)
2 - 0-0.93-0.14-0.09T0.882.50.82TT
ENG FAWSL14-12-241 - 1
(1 - 0)
1 - 20-0.06-0.12-0.97H0.80-2.750.90BX
ENG CWCUP11-12-245 - 2
(4 - 1)
1 - 3-0.54-0.29-0.32T0.850.50.85TT
ENG FAWSL08-12-244 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.95-0.13-0.07B0.922.50.78BT
ENG CWCUP24-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 11---H--
ENG FAWSL17-11-240 - 2
(0 - 1)
1 - 5-0.19-0.26-0.71B0.94-10.76BX
ENG FAWSL10-11-241 - 0
(1 - 0)
2 - 6-0.39-0.31-0.45B0.71-0.250.99BX
ENG FAWSL03-11-241 - 0
(1 - 0)
8 - 3-0.53-0.30-0.33B0.900.50.80BX
ENG FAWSL20-10-241 - 0
(1 - 0)
0 - 3-0.49-0.32-0.34T0.800.250.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Liverpool (w)            
Chủ - Khách
Liverpool (W)Brighton H.A. (W)
Liverpool (W)Arsenal (W)
Liverpool (W)Everton FC (W)
Manchester United (W)Liverpool (W)
Newcastle (W)Liverpool (W)
Everton FC (W)Liverpool (W)
Liverpool (W)Chelsea FC (W)
Aston Villa (W)Liverpool (W)
Liverpool (W)CrystalPalace (W)
Liverpool (W)Manchester City (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FAWSL17-01-252 - 1
(1 - 0)
4 - 1-0.49-0.30-0.360.850.250.85T
ENG FAWSL15-12-240 - 1
(0 - 1)
1 - 7-0.14-0.21-0.800.87-1.50.83X
ENG CWCUP11-12-244 - 0
(1 - 0)
7 - 0-0.70-0.25-0.200.7710.93T
ENG FAWSL08-12-244 - 0
(2 - 0)
3 - 2-0.68-0.26-0.210.8310.87T
ENG CWCUP24-11-241 - 6
(0 - 4)
5 - 4-----
ENG FAWSL17-11-241 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.26-0.29-0.600.82-0.750.88X
ENG FAWSL10-11-240 - 3
(0 - 2)
5 - 5-0.12-0.19-0.840.86-1.750.84H
ENG FAWSL03-11-241 - 2
(0 - 2)
6 - 2-0.42-0.29-0.440.9000.80T
ENG FAWSL20-10-241 - 1
(1 - 1)
2 - 8-0.78-0.22-0.160.901.50.80X
ENG FAWSL13-10-241 - 2
(1 - 0)
3 - 6-0.14-0.21-0.800.87-1.50.83H

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%

Leicester City (w)So sánh số liệuLiverpool (w)
  • 11Tổng số ghi bàn16
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.6
  • 13Tổng số mất bàn15
  • 1.3Trung bình mất bàn1.5
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Leicester City (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem1XemXem9.1%XemXem10XemXem90.9%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
610516.7%Xem116.7%583.3%Xem
Liverpool (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Leicester City (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem1XemXem9.1%XemXem4XemXem36.4%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
610516.7%Xem116.7%116.7%Xem
Liverpool (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem2XemXem18.2%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Leicester City (w)Thời gian ghi bànLiverpool (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    6
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    6
    Bàn thắng H1
    1
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Leicester City (w)Chi tiết về HT/FTLiverpool (w)
  • 1
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    0
    H/T
    3
    3
    H/H
    4
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    4
    B/B
ChủKhách
Leicester City (w)Số bàn thắng trong H1&H2Liverpool (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    4
    3
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Leicester City (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG FAWSL02-02-2025KháchEverton FC (W)7 Ngày
ENG FAWSL16-02-2025ChủAston Villa (W)21 Ngày
ENG FAWSL02-03-2025KháchManchester United (W)35 Ngày
Liverpool (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG FAWSL02-02-2025ChủWest Ham United (W)7 Ngày
ENG FAWSL16-02-2025KháchManchester City (W)21 Ngày
ENG FAWSL02-03-2025KháchCrystalPalace (W)35 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 21.4%Thắng28.6% [4]
  • [3] 21.4%Hòa21.4% [4]
  • [8] 57.1%Bại50.0% [7]
  • Chủ/Khách
  • [3] 21.4%Thắng14.3% [2]
  • [1] 7.1%Hòa7.1% [1]
  • [3] 21.4%Bại28.6% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.64 
  • TB mất điểm
    1.36 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.93
  • TB mất điểm
    1.71
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.43
  • TB mất điểm
    0.64
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Hòa10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Leicester City (w) VS Liverpool (w) ngày 26-01-2025 - Thông tin đội hình