[THA League 1-13] Rayong FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 5 | 7 | 11 | 30 | 49 | 22 | 13 | 21.7% |
13 | 3 | 5 | 5 | 20 | 25 | 14 | 14 | 23.1% |
10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 24 | 8 | 13 | 20.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 15 | 5 | 16.7% |
[THA League 1-5] Ratchaburi Mitr Phol FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 9 | 7 | 6 | 39 | 34 | 34 | 5 | 40.9% |
11 | 6 | 4 | 1 | 22 | 10 | 22 | 6 | 54.5% |
11 | 3 | 3 | 5 | 17 | 24 | 12 | 5 | 27.3% |
6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 6 | 12 | 50.0% |
Rayong FC |
Chủ - Khách |
---|
Ratchaburi FCRayong FC |
Rayong FCRatchaburi FC |
Ratchaburi FCRayong FC |
Rayong FCRatchaburi FC |
Rayong FCRatchaburi FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
THA PR | 05-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.70 | -0.24 | -0.18 | B | -0.96 | -0.80 | 0.78 | B | X |
THA PR | 03-03-21 | 0 - 3 (0 - 1) | 10 - 3 | -0.24 | -0.25 | -0.63 | B | -0.99 | -0.75 | 0.81 | B | T |
THA PR | 24-10-20 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | -0.81 | -0.18 | -0.13 | B | 0.94 | -0.57 | 0.88 | B | X |
TH FC | 24-06-15 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
THA LC | 18-04-15 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 33%
Rayong FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
THA PR | 07-02-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 11 - 3 | -0.83 | -0.18 | -0.12 | H | 0.84 | 1.75 | 0.98 | T | T |
THA PR | 01-02-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 7 - 5 | -0.42 | -0.29 | -0.40 | B | 0.85 | 0 | 0.97 | B | T |
TH FC | 29-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
THA PR | 25-01-25 | 3 - 3 (1 - 1) | 8 - 6 | -0.46 | -0.29 | -0.37 | H | 0.97 | 0.25 | 0.79 | T | T |
THA PR | 19-01-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 7 - 8 | -0.37 | -0.29 | -0.46 | T | 0.80 | -0.25 | 0.96 | T | T |
THA PR | 16-01-25 | 4 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.73 | -0.22 | -0.17 | B | 0.85 | 1.25 | 0.91 | B | T |
THA PR | 12-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.26 | -0.27 | -0.59 | H | 0.94 | -0.75 | 0.88 | B | X |
THA PR | 30-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.44 | -0.29 | -0.39 | T | 0.80 | 0 | -0.98 | T | X |
THA PR | 23-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 9 - 6 | -0.49 | -0.30 | -0.34 | H | 0.81 | 0.25 | -0.99 | T | T |
TH FC | 20-11-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 5 - 8 | -0.61 | -0.29 | -0.25 | T | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 78%
Ratchaburi Mitr Phol FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
THA PR | 08-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.33 | -0.30 | -0.48 | 0.99 | -0.25 | 0.83 | X | ||
THA PR | 01-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 1 | -0.55 | -0.30 | -0.27 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | X | ||
TH FC | 29-01-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
THA PR | 24-01-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 5 - 5 | -0.56 | -0.28 | -0.28 | 0.79 | 0.5 | 0.97 | T | ||
THA PR | 19-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 8 | -0.43 | -0.29 | -0.40 | 0.82 | 0 | 0.94 | X | ||
THA PR | 15-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.58 | -0.27 | -0.27 | 0.94 | 0.75 | 0.82 | T | ||
THA PR | 11-01-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | -0.43 | -0.29 | -0.40 | 0.84 | 0 | 0.98 | T | ||
THA PR | 08-12-24 | 6 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.76 | -0.21 | -0.14 | 1.00 | 1.5 | 0.82 | T | ||
THA PR | 24-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.75 | -0.21 | -0.15 | -0.98 | 1.5 | 0.80 | X | ||
TH FC | 20-11-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Rayong FC |
Rayong FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
THA LC | 26-02-2025 | Chủ | Ratchaburi FC | 4 Ngày |
THA PR | 01-03-2025 | Khách | Nong Bua Lamphu | 7 Ngày |
THA PR | 08-03-2025 | Chủ | Sukhothai | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
THA LC | 26-02-2025 | Khách | Rayong FC | 4 Ngày |
THA PR | 01-03-2025 | Khách | Chiangrai United | 7 Ngày |
THA PR | 08-03-2025 | Chủ | Nong Bua Lamphu | 14 Ngày |