STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2019 | Muangthong United B | Muang Thong United | - | Ký hợp đồng |
31-05-2021 | Muang Thong United | Trat FC | - | Cho thuê |
29-12-2021 | Trat FC | Muang Thong United | - | Kết thúc cho thuê |
30-12-2021 | Muang Thong United | Kasetsart FC | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Kasetsart FC | Muang Thong United | - | Kết thúc cho thuê |
20-07-2022 | Muang Thong United | Udon Thani FC | - | Cho thuê |
06-01-2023 | Udon Thani FC | Muang Thong United | - | Kết thúc cho thuê |
09-07-2024 | Muang Thong United | Rayong FC | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Rayong FC | Muang Thong United | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 17-02-2025 12:00 | Rayong FC | ![]() ![]() | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 07-02-2025 12:00 | Bangkok United FC | ![]() ![]() | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 01-02-2025 12:00 | Rayong FC | ![]() ![]() | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 25-01-2025 11:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | ![]() ![]() | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 19-01-2025 12:00 | Rayong FC | ![]() ![]() | Prachuap Khiri Khan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 12-01-2025 11:00 | Rayong FC | ![]() ![]() | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Đông Nam Á | 08-12-2024 13:00 | Timor Leste | ![]() ![]() | Thailand | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 30-11-2024 11:00 | Khonkaen United | ![]() ![]() | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 23-11-2024 13:00 | Rayong FC | ![]() ![]() | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 17-11-2024 12:30 | Thailand | ![]() ![]() | Laos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu