STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | UD Villa de Santa Brígida | UD Vecindario B (- 2013) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | UD Vecindario B (- 2013) | UD Vecindario (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | UD Vecindario (- 2015) | UD Las Palmas C | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | UD Las Palmas C | Las Palmas Atletico | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Las Palmas Atletico | UD Las Palmas | - | Ký hợp đồng |
30-01-2019 | UD Las Palmas | Zhejiang Professional FC | 0.5M € | Cho thuê |
29-11-2019 | Zhejiang Professional FC | UD Las Palmas | - | Kết thúc cho thuê |
02-09-2020 | UD Las Palmas | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2020 | Free player | Albacete Balompié SAD | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Albacete Balompié SAD | Free player | - | Giải phóng |
04-02-2022 | Free player | Maziya S&RC | - | Ký hợp đồng |
12-08-2022 | Maziya S&RC | Churchill Brothers | - | Ký hợp đồng |
30-04-2023 | Churchill Brothers | Free player | - | Giải phóng |
19-09-2023 | Free player | UD Tamaraceite | - | Ký hợp đồng |
28-01-2024 | UD Tamaraceite | CD Mensajero | - | Ký hợp đồng |
14-08-2024 | CD Mensajero | Ratchaburi Mitr Phol FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 22-02-2025 11:00 | Rayong FC | ![]() ![]() | Ratchaburi Mitr Phol FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 08-02-2025 12:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | ![]() ![]() | Ratchaburi Mitr Phol FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 01-02-2025 11:30 | Ratchaburi Mitr Phol FC | ![]() ![]() | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 24-01-2025 12:00 | Port FC | ![]() ![]() | Ratchaburi Mitr Phol FC | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 19-01-2025 11:00 | Ratchaburi Mitr Phol FC | ![]() ![]() | Muang Thong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 15-01-2025 12:00 | BG Pathum United | ![]() ![]() | Ratchaburi Mitr Phol FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 11-01-2025 12:00 | Uthai Thani Forest | ![]() ![]() | Ratchaburi Mitr Phol FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 08-12-2024 11:00 | Buriram United | ![]() ![]() | Ratchaburi Mitr Phol FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 24-11-2024 11:00 | Ratchaburi Mitr Phol FC | ![]() ![]() | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 09-11-2024 11:00 | Prachuap Khiri Khan | ![]() ![]() | Ratchaburi Mitr Phol FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Maldivian Champion | 1 | 22 |
AFC Cup Participant | 1 | 21/22 |