STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2008 | Avispa Fukuoka U18 | Higashi Fukuoka High School | - | Ký hợp đồng |
31-03-2011 | Higashi Fukuoka High School | Kyushu Sangyo University | - | Ký hợp đồng |
09-08-2011 | Kyushu Sangyo University | Roasso Kumamoto | - | Cho thuê |
30-01-2012 | Roasso Kumamoto | Kyushu Sangyo University | - | Kết thúc cho thuê |
14-03-2012 | Kyushu Sangyo University | Roasso Kumamoto | - | Cho thuê |
30-01-2013 | Roasso Kumamoto | Kyushu Sangyo University | - | Kết thúc cho thuê |
13-06-2013 | Kyushu Sangyo University | Roasso Kumamoto | - | Cho thuê |
30-01-2014 | Roasso Kumamoto | Kyushu Sangyo University | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2015 | Kyushu Sangyo University | Roasso Kumamoto | - | Ký hợp đồng |
31-01-2016 | Roasso Kumamoto | FC Gifu | - | Cho thuê |
30-01-2017 | FC Gifu | Roasso Kumamoto | - | Kết thúc cho thuê |
04-01-2019 | Roasso Kumamoto | Gamba Osaka | - | Ký hợp đồng |
09-07-2019 | Gamba Osaka | Oita Trinita | - | Ký hợp đồng |
08-01-2021 | Oita Trinita | Urawa Red Diamonds | - | Ký hợp đồng |
08-01-2022 | Urawa Red Diamonds | Avispa Fukuoka | - | Ký hợp đồng |
04-07-2024 | Avispa Fukuoka | Ratchaburi FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 08-02-2025 12:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | ![]() ![]() | Ratchaburi Mitr Phol FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 01-02-2025 11:30 | Ratchaburi Mitr Phol FC | ![]() ![]() | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 24-01-2025 12:00 | Port FC | ![]() ![]() | Ratchaburi Mitr Phol FC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 19-01-2025 11:00 | Ratchaburi Mitr Phol FC | ![]() ![]() | Muang Thong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 15-01-2025 12:00 | BG Pathum United | ![]() ![]() | Ratchaburi Mitr Phol FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 11-01-2025 12:00 | Uthai Thani Forest | ![]() ![]() | Ratchaburi Mitr Phol FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 08-12-2024 11:00 | Buriram United | ![]() ![]() | Ratchaburi Mitr Phol FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 24-11-2024 11:00 | Ratchaburi Mitr Phol FC | ![]() ![]() | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 09-11-2024 11:00 | Prachuap Khiri Khan | ![]() ![]() | Ratchaburi Mitr Phol FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 02-11-2024 11:00 | Ratchaburi Mitr Phol FC | ![]() ![]() | Sukhothai | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese league cup winner | 1 | 23 |
Japanese cup winner | 1 | 21 |