STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2013 | Horizonte FC | Litex Lovech | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Litex Lovech | Pelister Bitola | - | Cho thuê |
15-01-2014 | Pelister Bitola | Litex Lovech | - | Kết thúc cho thuê |
16-01-2014 | Litex Lovech | Shkendija Tetovo | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
17-01-2020 | Shkendija Tetovo | Riga FC | 0.015M € | Chuyển nhượng tự do |
14-09-2020 | Riga FC | Free player | - | Giải phóng |
14-01-2021 | Free player | Partizani Tirana | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Partizani Tirana | Chiangmai FC | - | Ký hợp đồng |
18-12-2022 | Chiangmai FC | BG Pathum United | - | Ký hợp đồng |
12-06-2023 | BG Pathum United | Chiangmai FC | - | Ký hợp đồng |
03-08-2024 | Chiangmai FC | Rayong FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 17-02-2025 12:00 | Rayong FC | ![]() ![]() | Lamphun Warriors | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 07-02-2025 12:00 | Bangkok United FC | ![]() ![]() | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 01-02-2025 12:00 | Rayong FC | ![]() ![]() | Uthai Thani Forest | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 25-01-2025 11:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | ![]() ![]() | Rayong FC | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 19-01-2025 12:00 | Rayong FC | ![]() ![]() | Prachuap Khiri Khan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 16-01-2025 12:00 | Muang Thong United | ![]() ![]() | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 12-01-2025 11:00 | Rayong FC | ![]() ![]() | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 30-11-2024 11:00 | Khonkaen United | ![]() ![]() | Rayong FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 23-11-2024 13:00 | Rayong FC | ![]() ![]() | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 10-11-2024 11:00 | Rayong FC | ![]() ![]() | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Macedonian champion | 2 | 18/19 17/18 |
Macedonian cup winner | 1 | 15/16 |