So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
-0.25
-0.95
0.85
2.75
-0.99
2.67
3.70
2.29
Live
0.86
-0.5
-0.97
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.90
0
0.95
0.85
2.5
1.00
2.60
3.40
2.63
Live
0.98
-0.25
0.88
-0.95
3
0.80
3.20
3.40
2.15
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.89
-0.25
0.97
0.84
2.75
1.00
2.95
3.55
2.18
Live
-
-
-
-
-
-
3.15
3.70
2.03
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.84
-0.25
-0.94
0.86
2.75
-0.98
2.67
3.70
2.29
Live
0.87
-0.5
-0.95
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.89
-0.25
0.99
0.95
2.75
0.91
2.82
3.26
2.17
Live
0.85
-0.5
-0.93
-
-
-
3.24
3.48
2.06
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Glasgow Rangers
ChủHòaKhách
Celtic FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Glasgow RangersSo Sánh Sức MạnhCeltic FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu83%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO Premiership-2] Glasgow Rangers
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271755542256263.0%
14121135637285.7%
13544191619238.5%
64201541466.7%
[SCO Premiership-1] Celtic FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
272232771469181.5%
13121043237192.3%
141022341232171.4%
63301231250.0%

Thành tích đối đầu

Glasgow Rangers            
Chủ - Khách
Celtic FCGlasgow Rangers
Celtic FCGlasgow Rangers
Celtic FCGlasgow Rangers
Celtic FCGlasgow Rangers
Glasgow RangersCeltic FC
Celtic FCGlasgow Rangers
Glasgow RangersCeltic FC
Glasgow RangersCeltic FC
Glasgow RangersCeltic FC
Celtic FCGlasgow Rangers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO LC15-12-243 - 3
(0 - 1)
4 - 9-0.61-0.26-0.24H0.800.75-0.98TT
SCO PR01-09-243 - 0
(2 - 0)
7 - 4-0.63-0.23-0.23B-0.971.000.85BX
SCOFAC25-05-241 - 0
(0 - 0)
3 - 11-0.46-0.28-0.34B0.940.250.94BX
SCO PR11-05-242 - 1
(2 - 1)
10 - 5-0.49-0.26-0.33B0.830.25-0.95BH
SCO PR07-04-243 - 3
(0 - 2)
3 - 2-0.48-0.26-0.35H0.880.251.00TT
SCO PR30-12-232 - 1
(1 - 0)
4 - 2-0.47-0.28-0.33B0.900.250.98BT
SCO PR03-09-230 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.43-0.27-0.38B-0.930.250.80BX
SCO PR13-05-233 - 0
(2 - 0)
5 - 5-0.37-0.28-0.43T0.80-0.25-0.93TT
SCOFAC30-04-230 - 1
(0 - 1)
7 - 6-0.36-0.27-0.44B0.88-0.251.00BX
SCO PR08-04-233 - 2
(1 - 1)
4 - 3-0.55-0.26-0.27B-0.960.750.84BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Glasgow Rangers            
Chủ - Khách
Glasgow RangersDundee
Celtic FCGlasgow Rangers
Glasgow RangersTottenham Hotspur
Ross CountyGlasgow Rangers
Glasgow RangersKilmarnock
Saint JohnstoneGlasgow Rangers
NiceGlasgow Rangers
Glasgow RangersDundee United
Glasgow RangersHeart of Midlothian
Olympiakos PiraeusGlasgow Rangers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR21-12-241 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.83-0.15-0.09T0.9920.89TX
SCO LC15-12-243 - 3
(0 - 1)
4 - 9-0.61-0.26-0.24H0.800.75-0.98TT
UEFA EL12-12-241 - 1
(0 - 0)
7 - 7-0.24-0.25-0.56H0.88-0.751.00BX
SCO PR08-12-240 - 3
(0 - 2)
8 - 10-0.08-0.14-0.86T0.99-20.89TX
SCO PR04-12-246 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.78-0.19-0.12T0.871.5-0.99TT
SCO PR01-12-240 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.13-0.19-0.76T0.93-1.50.95BX
UEFA EL28-11-241 - 4
(0 - 3)
8 - 1-0.54-0.26-0.27T0.840.50.98TT
SCO PR23-11-241 - 1
(0 - 1)
9 - 1-0.78-0.19-0.11H0.901.50.98TX
SCO PR10-11-241 - 0
(1 - 0)
9 - 6-0.71-0.21-0.16T0.921.250.96TX
UEFA EL07-11-241 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.54-0.26-0.25H0.840.5-0.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 30%

Celtic FC            
Chủ - Khách
Dundee UnitedCeltic FC
Celtic FCGlasgow Rangers
Dinamo ZagrebCeltic FC
Celtic FCHibernian
AberdeenCeltic FC
Celtic FCRoss County
Celtic FCClub Brugge
Heart of MidlothianCeltic FC
KilmarnockCeltic FC
Celtic FCRB Leipzig
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR22-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 9-0.12-0.18-0.79-0.96-1.50.84X
SCO LC15-12-243 - 3
(0 - 1)
4 - 9-0.61-0.26-0.24H0.800.75-0.98TT
UEFA CL10-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 10-0.36-0.27-0.41-0.9300.80X
SCO PR07-12-243 - 0
(1 - 0)
14 - 7-0.88-0.13-0.070.942.250.94X
SCO PR04-12-240 - 1
(0 - 0)
2 - 10-0.18-0.21-0.700.92-1.250.96X
SCO PR30-11-245 - 0
(5 - 0)
19 - 0-0.93-0.10-0.050.952.750.93T
UEFA CL27-11-241 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.51-0.27-0.300.970.50.85X
SCO PR23-11-241 - 4
(0 - 0)
1 - 6-0.13-0.19-0.760.92-1.50.96T
SCO PR10-11-240 - 2
(0 - 1)
6 - 4-0.13-0.18-0.78-0.97-1.50.85X
UEFA CL05-11-243 - 1
(2 - 1)
7 - 8-0.31-0.24-0.480.81-0.5-0.93T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Glasgow RangersSo sánh số liệuCeltic FC
  • 22Tổng số ghi bàn22
  • 2.2Trung bình ghi bàn2.2
  • 7Tổng số mất bàn6
  • 0.7Trung bình mất bàn0.6
  • 60.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 0.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Glasgow Rangers
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem3XemXem0XemXem13XemXem18.8%XemXem3XemXem18.8%XemXem13XemXem81.2%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
Celtic FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem10XemXem1XemXem5XemXem62.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Glasgow Rangers
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Celtic FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem9XemXem1XemXem6XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Glasgow RangersThời gian ghi bànCeltic FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    1
    0 Bàn
    7
    1
    1 Bàn
    3
    6
    2 Bàn
    1
    6
    3 Bàn
    2
    4
    4+ Bàn
    12
    21
    Bàn thắng H1
    16
    29
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Glasgow RangersChi tiết về HT/FTCeltic FC
  • 8
    9
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    6
    H/T
    3
    1
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    0
    B/B
ChủKhách
Glasgow RangersSố bàn thắng trong H1&H2Celtic FC
  • 4
    14
    Thắng 2+ bàn
    7
    2
    Thắng 1 bàn
    3
    2
    Hòa
    3
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Glasgow Rangers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR05-01-2025KháchHibernian3 Ngày
SCO PR09-01-2025KháchDundee7 Ngày
SCO PR12-01-2025ChủSaint Johnstone10 Ngày
Celtic FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR05-01-2025ChủSaint Mirren3 Ngày
SCO PR08-01-2025ChủDundee United6 Ngày
SCO PR11-01-2025KháchRoss County9 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Glasgow Rangers
Celtic FC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [17] 63.0%Thắng81.5% [22]
  • [5] 18.5%Hòa11.1% [22]
  • [5] 18.5%Bại7.4% [2]
  • Chủ/Khách
  • [12] 44.4%Thắng37.0% [10]
  • [1] 3.7%Hòa7.4% [2]
  • [1] 3.7%Bại7.4% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    54 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.81 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.30 
  • TB mất điểm
    0.22 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    77
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    2.85
  • TB mất điểm
    0.52
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    43
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.59
  • TB mất điểm
    0.07
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 54.55%thắng 2 bàn+63.64% [7]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 27.27%Hòa18.18% [2]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Glasgow Rangers VS Celtic FC ngày 02-01-2025 - Thông tin đội hình