So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
0
0.96
0.90
2.75
0.90
2.33
3.50
2.46
Live
0.97
0
0.89
0.99
2.75
0.85
2.51
3.45
2.42
Run
-0.96
0
0.82
0.77
1.75
-0.93
1.30
3.95
10.50
BET365Sớm
0.88
0
0.98
0.93
2.75
0.93
2.45
3.40
2.55
Live
0.95
0
0.85
0.95
2.75
0.85
2.55
3.40
2.45
Run
-0.95
0
0.75
-0.15
1.5
0.09
1.04
13.00
301.00
Mansion88Sớm
0.84
0
1.00
0.89
2.75
0.93
2.33
3.40
2.53
Live
-0.99
0
0.91
1.00
2.75
0.90
2.62
3.35
2.49
Run
-0.95
0
0.85
-0.86
2.25
0.74
1.42
3.60
8.50
188betSớm
0.87
0
0.97
0.91
2.75
0.91
2.33
3.50
2.46
Live
0.98
0
0.90
1.00
2.75
0.86
2.39
3.50
2.53
Run
-0.95
0
0.83
0.78
1.75
-0.93
1.30
3.95
10.50
SbobetSớm
0.90
0
1.00
0.93
2.75
0.95
2.44
3.31
2.57
Live
-0.95
0
0.87
-0.99
2.75
0.89
2.58
3.35
2.53
Run
-0.88
0
0.77
-0.23
1.5
0.13
1.05
7.00
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Hansa Rostock
ChủHòaKhách
Dynamo Dresden
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hansa RostockSo Sánh Sức MạnhDynamo Dresden
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Đối Đầu74%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER 3.Liga-7] Hansa Rostock
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
251159333238744.0%
13742211225553.8%
124171220131033.3%
64111161366.7%
[GER 3.Liga-2] Dynamo Dresden
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
251366493045252.0%
12741271525358.3%
13625221520246.2%
6222108833.3%

Thành tích đối đầu

Hansa Rostock            
Chủ - Khách
Dynamo DresdenHansa Rostock
Dynamo DresdenHansa Rostock
Hansa RostockDynamo Dresden
Dynamo DresdenHansa Rostock
Hansa RostockDynamo Dresden
Dynamo DresdenHansa Rostock
Hansa RostockDynamo Dresden
Dynamo DresdenHansa Rostock
Hansa RostockDynamo Dresden
Hansa RostockDynamo Dresden
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER D321-09-241 - 1
(1 - 0)
13 - 3-0.62-0.26-0.24H0.860.750.96TX
GER D206-02-221 - 4
(0 - 4)
8 - 5-0.45-0.27-0.32T0.930.250.95TT
GER D221-08-211 - 3
(1 - 1)
8 - 3-0.41-0.28-0.36B0.820.00-0.94BT
GER D304-04-210 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.46-0.32-0.32H0.920.250.96TX
GER D321-11-201 - 3
(1 - 3)
5 - 4-0.47-0.30-0.32B0.870.25-0.99BT
GER D319-03-162 - 2
(1 - 0)
7 - 6-0.66-0.25-0.19H0.981.000.90TT
GER D303-10-151 - 3
(0 - 1)
5 - 1-0.30-0.30-0.50B0.83-0.50-0.95BT
GER D323-05-152 - 1
(1 - 1)
3 - 5-0.43-0.31-0.38B-0.920.250.77BT
GER D329-11-141 - 3
(0 - 1)
4 - 2-0.34-0.30-0.45B0.95-0.250.93BT
GER D218-12-112 - 2
(1 - 1)
- -0.42-0.31-0.37H0.800.00-0.93HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

Hansa Rostock            
Chủ - Khách
Hansa RostockViktoria koln
Borussia Dortmund (Youth)Hansa Rostock
Hansa RostockSV Wehen Wiesbaden
VfB Stuttgart IIHansa Rostock
Hansa RostockPhonix Lubeck
Hansa RostockHillerod Fodbold
Hansa RostockHannover 96 Am
Energie CottbusHansa Rostock
Hansa RostockSV Sandhausen
TSV 1860 MunchenHansa Rostock
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER D309-02-251 - 1
(1 - 1)
5 - 3-0.55-0.29-0.28H0.820.51.00TX
GER D301-02-250 - 2
(0 - 0)
1 - 11-0.37-0.29-0.46T0.88-0.250.94TX
GER D325-01-251 - 4
(0 - 0)
3 - 5-0.54-0.29-0.29B0.860.50.96BT
GER D318-01-250 - 3
(0 - 1)
4 - 7-0.33-0.29-0.50T0.82-0.51.00TT
INT CF12-01-252 - 0
(0 - 0)
- ---T--
INT CF11-01-252 - 1
(2 - 0)
5 - 10-0.71-0.23-0.20T0.901.250.80TX
GER D322-12-241 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.66-0.25-0.21T0.9810.84TX
GER D315-12-243 - 1
(1 - 0)
4 - 9-0.47-0.28-0.38B0.980.250.84BT
GER D307-12-241 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.50-0.29-0.33T-0.980.50.80TX
GER D330-11-241 - 2
(1 - 0)
3 - 10-0.44-0.29-0.39T0.800-0.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%

Dynamo Dresden            
Chủ - Khách
VfB Stuttgart IIDynamo Dresden
Dynamo DresdenErzgebirge Aue
Energie CottbusDynamo Dresden
Dynamo DresdenViktoria koln
Dynamo DresdenRot-Weiss Essen
UnterhachingDynamo Dresden
Dynamo DresdenSV Waldhof Mannheim
Dynamo DresdenArminia Bielefeld
SV SandhausenDynamo Dresden
Dynamo DresdenSaarbrucken
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER D308-02-252 - 1
(1 - 0)
2 - 11-0.29-0.27-0.560.80-0.75-0.98H
GER D301-02-252 - 1
(1 - 1)
10 - 4-0.67-0.24-0.210.9010.92H
GER D325-01-251 - 1
(0 - 0)
11 - 2-0.36-0.29-0.470.92-0.250.90X
GER D319-01-252 - 3
(1 - 2)
7 - 3-0.69-0.23-0.200.801-0.98T
INT CF11-01-251 - 1
(0 - 1)
- -----
GER D321-12-240 - 3
(0 - 1)
2 - 5-0.23-0.25-0.640.79-1-0.97H
GER D313-12-242 - 1
(1 - 0)
8 - 7-0.64-0.25-0.23-0.9710.79H
GER D308-12-243 - 0
(2 - 0)
7 - 4-0.51-0.30-0.310.960.50.86T
GER D330-11-242 - 4
(2 - 1)
3 - 5-0.35-0.29-0.480.96-0.250.86T
GER D323-11-241 - 1
(0 - 0)
6 - 6-0.51-0.29-0.320.950.50.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%

Hansa RostockSo sánh số liệuDynamo Dresden
  • 16Tổng số ghi bàn20
  • 1.6Trung bình ghi bàn2.0
  • 10Tổng số mất bàn12
  • 1.0Trung bình mất bàn1.2
  • 70.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Hansa Rostock
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem10XemXem1XemXem12XemXem43.5%XemXem11XemXem47.8%XemXem12XemXem52.2%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Dynamo Dresden
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem2XemXem12XemXem39.1%XemXem10XemXem43.5%XemXem9XemXem39.1%XemXem
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
612316.7%Xem116.7%116.7%Xem
Hansa Rostock
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem8XemXem4XemXem11XemXem34.8%XemXem4XemXem17.4%XemXem10XemXem43.5%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem3XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem
11XemXem1XemXem3XemXem7XemXem9.1%XemXem1XemXem9.1%XemXem5XemXem45.5%XemXem
611416.7%Xem116.7%466.7%Xem
Dynamo Dresden
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem7XemXem1XemXem15XemXem30.4%XemXem9XemXem39.1%XemXem13XemXem56.5%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hansa RostockThời gian ghi bànDynamo Dresden
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 19
    17
    0 Bàn
    4
    1
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    4
    9
    Bàn thắng H1
    3
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hansa RostockChi tiết về HT/FTDynamo Dresden
  • 1
    3
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    3
    H/T
    17
    16
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
Hansa RostockSố bàn thắng trong H1&H2Dynamo Dresden
  • 1
    4
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    20
    17
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hansa Rostock
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER D301-03-2025KháchUnterhaching7 Ngày
GER D308-03-2025ChủIngolstadt14 Ngày
GER D312-03-2025ChủErzgebirge Aue18 Ngày
Dynamo Dresden
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER D301-03-2025ChủSC Verl7 Ngày
GER D308-03-2025KháchAlemannia Aachen14 Ngày
GER D312-03-2025ChủBorussia Dortmund (Youth)18 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hansa Rostock
Chấn thương
Dynamo Dresden
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 44.0%Thắng52.0% [13]
  • [5] 20.0%Hòa24.0% [13]
  • [9] 36.0%Bại24.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [7] 28.0%Thắng24.0% [6]
  • [4] 16.0%Hòa8.0% [2]
  • [2] 8.0%Bại20.0% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    1.32 
  • TB mất điểm
    1.28 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.84 
  • TB mất điểm
    0.48 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    49
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    1.96
  • TB mất điểm
    1.20
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.08
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+45.45% [5]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 10.00%Hòa9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Hansa Rostock VS Dynamo Dresden ngày 22-02-2025 - Thông tin đội hình