STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2016 | 1.FC Kaiserslautern Youth | Kaiserslautern U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Kaiserslautern U17 | Bayern Munchen U17 | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
31-10-2017 | Bayern Munchen U17 | Bayern Munchen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Bayern Munchen U19 | Bayern Munchen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
09-09-2020 | Bayern Munchen (Youth) | SC Heerenveen | - | Cho thuê |
29-06-2021 | SC Heerenveen | Bayern Munchen (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
02-01-2022 | Bayern Munchen (Youth) | Dynamo Dresden | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
10-01-2023 | Dynamo Dresden | SC Verl | - | Cho thuê |
30-12-2023 | SC Verl | Dynamo Dresden | - | Kết thúc cho thuê |
01-02-2024 | Dynamo Dresden | Grasshopper | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Grasshopper | Dynamo Dresden | - | Kết thúc cho thuê |
14-01-2025 | Dynamo Dresden | SSV Ulm 1846 | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 22-02-2025 12:00 | SSV Ulm 1846 | ![]() ![]() | SV Elversberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 16-02-2025 12:30 | 1. FC Nürnberg | ![]() ![]() | SSV Ulm 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 08-02-2025 12:00 | SSV Ulm 1846 | ![]() ![]() | SC Paderborn 07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 01-02-2025 12:00 | Fortuna Dusseldorf | ![]() ![]() | SSV Ulm 1846 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 26-01-2025 12:30 | SSV Ulm 1846 | ![]() ![]() | SSV Jahn Regensburg | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 18-01-2025 12:00 | 1. FC Kaiserslautern | ![]() ![]() | SSV Ulm 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 30-11-2024 13:00 | SV Sandhausen | ![]() ![]() | Dynamo Dresden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 23-11-2024 13:00 | Dynamo Dresden | ![]() ![]() | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 09-11-2024 13:00 | VfL Osnabrück | ![]() ![]() | Dynamo Dresden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 02-11-2024 13:00 | FC Ingolstadt | ![]() ![]() | Dynamo Dresden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German Champion | 1 | 19/20 |
German cup winner | 1 | 19/20 |
German 3. Liga Champion | 1 | 19/20 |
German Under-19 Bundesliga South/South-west champion | 2 | 19/20 16/17 |
Fritz Walter Silver medalist | 1 | 19 |
German Regionalliga Bavaria Champion | 1 | 18/19 |
Euro Under-17 participant | 1 | 18 |
German Under-17 Bundesliga South/South-west champion | 2 | 17/18 16/17 |
German Under-17 Bundesliga champion | 1 | 16/17 |