STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | SV Grün-Weiß Schönstedt Jugend | Rot-Weiß Erfurt Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Rot-Weiß Erfurt Youth | Rot-Weiß Erfurt U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Rot-Weiß Erfurt U17 | Rot-Weiß Erfurt U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Rot-Weiß Erfurt U19 | Rot-Weiss Erfurt | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Rot-Weiss Erfurt | Arminia Bielefeld | - | Ký hợp đồng |
11-08-2020 | Arminia Bielefeld | Erzgebirge Aue | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Erzgebirge Aue | VFB Lubeck | - | Ký hợp đồng |
12-07-2024 | VFB Lubeck | Hansa Rostock | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 18-05-2024 11:30 | VFB Lubeck | ![]() ![]() | Rot-Weiss Essen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 03-05-2024 17:00 | VFB Lubeck | ![]() ![]() | MSV Duisburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 26-04-2024 17:00 | Arminia Bielefeld | ![]() ![]() | VFB Lubeck | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 20-04-2024 12:00 | VFB Lubeck | ![]() ![]() | Borussia Dortmund II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 16-03-2024 13:00 | VFB Lubeck | ![]() ![]() | SSV Jahn Regensburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 09-03-2024 13:00 | SC Freiburg II | ![]() ![]() | VFB Lubeck | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 02-03-2024 13:00 | VFB Lubeck | ![]() ![]() | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 25-02-2024 12:30 | Hallescher FC | ![]() ![]() | VFB Lubeck | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 17-02-2024 13:00 | VFB Lubeck | ![]() ![]() | Preuben Munster | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 10-02-2024 13:10 | Dynamo Dresden | ![]() ![]() | VFB Lubeck | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German second tier champion | 1 | 19/20 |
Promotion to 1st league | 1 | 19/20 |
Thuringia Cup winner | 1 | 16/17 |