STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | SV Wacker Burghausen Youth | SV Wacker Burghausen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | SV Wacker Burghausen U17 | SV Wacker Burghausen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | SV Wacker Burghausen U19 | Nurnberg (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Nurnberg (Youth) | 1. FC Nürnberg | - | Ký hợp đồng |
25-08-2014 | 1. FC Nürnberg | VfB Stuttgart II | - | Cho thuê |
29-06-2015 | VfB Stuttgart II | 1. FC Nürnberg | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | 1. FC Nürnberg | Nurnberg (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-08-2015 | Nurnberg (Youth) | VfB Stuttgart II | - | Ký hợp đồng |
31-01-2016 | VfB Stuttgart II | VfB Stuttgart | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | VfB Stuttgart | Karlsruher SC | - | Ký hợp đồng |
04-08-2020 | SC Freiburg | Free player | - | Giải phóng |
04-08-2020 | Karlsruher SC | SC Freiburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | SC Freiburg | Hansa Rostock | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 22-02-2025 13:00 | Hansa Rostock | ![]() ![]() | Dynamo Dresden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 15-02-2025 13:00 | SV Waldhof Mannheim | ![]() ![]() | Hansa Rostock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 09-02-2025 12:30 | Hansa Rostock | ![]() ![]() | FC Viktoria Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 01-02-2025 13:00 | Borussia Dortmund II | ![]() ![]() | Hansa Rostock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 25-01-2025 13:00 | Hansa Rostock | ![]() ![]() | SV Wehen Wiesbaden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 18-01-2025 13:00 | VfB Stuttgart II | ![]() ![]() | Hansa Rostock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 22-12-2024 18:30 | Hansa Rostock | ![]() ![]() | Hannover 96 Am | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 15-12-2024 12:30 | Energie Cottbus | ![]() ![]() | Hansa Rostock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 07-12-2024 13:00 | Hansa Rostock | ![]() ![]() | SV Sandhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 30-11-2024 13:00 | TSV 1860 München | ![]() ![]() | Hansa Rostock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 23/24 22/23 |
German cup runner-up | 1 | 21/22 |
Landespokal Baden Winner | 2 | 18/19 17/18 |
Promotion to 1st league | 1 | 16/17 |
German second tier champion | 1 | 16/17 |