STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | SV Blau-Weiß Hemmendorf-Salzhemmendorf Jugend | SV Blau-Weiß Hemmendorf-Salzhemmendorf U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | SV Blau-Weiß Hemmendorf-Salzhemmendorf U17 | SV Blau-Weiß Hemmendorf-Salzhemmendorf U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | SV Blau-Weiß Hemmendorf-Salzhemmendorf U19 | SpVgg Bad Pyrmont (- 2022) | - | Ký hợp đồng |
22-07-2016 | SpVgg Bad Pyrmont (- 2022) | Germania Egestorf | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Germania Egestorf | Werder Bremen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Werder Bremen (Youth) | Havelse | - | Ký hợp đồng |
01-07-2021 | Havelse | Hansa Rostock | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 15-02-2025 13:00 | SV Waldhof Mannheim | ![]() ![]() | Hansa Rostock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 09-02-2025 12:30 | Hansa Rostock | ![]() ![]() | FC Viktoria Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 01-02-2025 13:00 | Borussia Dortmund II | ![]() ![]() | Hansa Rostock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 25-01-2025 13:00 | Hansa Rostock | ![]() ![]() | SV Wehen Wiesbaden | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 18-01-2025 13:00 | VfB Stuttgart II | ![]() ![]() | Hansa Rostock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 22-12-2024 18:30 | Hansa Rostock | ![]() ![]() | Hannover 96 Am | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 15-12-2024 12:30 | Energie Cottbus | ![]() ![]() | Hansa Rostock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 08-11-2024 18:00 | SC Verl | ![]() ![]() | Hansa Rostock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 02-11-2024 13:00 | Hansa Rostock | ![]() ![]() | VfL Osnabrück | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 26-10-2024 12:30 | Hansa Rostock | ![]() ![]() | Rot-Weiss Essen | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 3rd league | 1 | 20/21 |
Lower Saxony Cup winner | 1 | 19/20 |
Promoted to 6th league | 1 | 15/16 |