So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.96
-0.5
0.84
0.87
2.75
0.99
3.65
3.80
1.84
Live
-0.97
-0.5
0.86
0.97
2.75
0.91
3.55
3.70
1.90
Run
0.04
-0.25
-0.16
-0.15
2.5
0.03
141.00
12.00
1.01
BET365Sớm
-0.95
-0.5
0.85
0.89
2.75
-0.99
4.00
3.80
1.80
Live
-0.94
-0.5
0.87
0.98
2.75
0.92
4.33
3.70
1.85
Run
-0.71
0
0.60
-0.13
2.5
0.07
501.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
-0.96
-0.5
0.84
0.87
2.75
0.99
3.90
3.55
1.84
Live
-0.94
-0.5
0.86
0.95
2.75
0.95
4.20
3.65
1.86
Run
-0.75
0
0.67
-0.13
2.5
0.06
250.00
12.00
1.01
188betSớm
-0.95
-0.5
0.85
0.88
2.75
1.00
3.65
3.80
1.84
Live
-0.97
-0.5
0.89
0.97
2.75
0.93
3.60
3.70
1.88
Run
0.05
-0.25
-0.15
-0.11
2.5
0.01
71.00
12.00
1.01
SbobetSớm
-0.96
-0.5
0.86
0.88
2.75
1.00
3.64
3.47
1.86
Live
-0.93
-0.5
0.84
1.00
2.75
0.90
4.02
3.73
1.83
Run
-0.65
0
0.57
-0.10
2.5
0.02
21.00
5.00
1.19

Bên nào sẽ thắng?

Montpellier Hérault SC
ChủHòaKhách
RC Lens
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Montpellier Hérault SCSo Sánh Sức MạnhRC Lens
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 1-18] Montpellier Hérault SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2243152152151818.2%
123361629121425.0%
1010952331710.0%
6114513416.7%
[FRA Ligue 1-8] RC Lens
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
22967252233840.9%
114251012141336.4%
11542151019345.5%
622287833.3%

Thành tích đối đầu

Montpellier Hérault SC            
Chủ - Khách
LensMontpellier
LensMontpellier
MontpellierLens
MontpellierLens
MontpellierLens
LensMontpellier
LensMontpellier
MontpellierLens
MontpellierLens
LensMontpellier
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D108-12-242 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.74-0.19-0.13B0.98-0.670.90BX
FRA D119-05-242 - 2
(2 - 0)
1 - 0-0.66-0.22-0.18H0.861.00-0.98TT
FRA D108-12-230 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.35-0.28-0.43H0.83-0.25-0.95BX
FRA D125-02-231 - 1
(0 - 1)
4 - 6-0.23-0.26-0.56H0.84-0.75-0.96BX
INT CF10-12-221 - 2
(0 - 0)
- ---B---
FRA D115-10-221 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.68-0.21-0.17B-0.97-0.800.85TX
FRA D120-04-222 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.54-0.26-0.24B0.840.50-0.96BX
FRA D117-10-211 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.33-0.27-0.45T0.91-0.250.97TX
FRA D130-01-211 - 2
(0 - 1)
12 - 3-0.39-0.30-0.39B0.950.000.93BT
FRA D112-12-202 - 3
(1 - 2)
6 - 4-0.42-0.31-0.35T-0.930.250.81TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Montpellier Hérault SC            
Chủ - Khách
MontpellierMonaco
MontpellierAngers
LyonMontpellier
Le Puy Foot 43 AuvergneMontpellier
MontpellierNice
LensMontpellier
MontpellierLille
Saint EtienneMontpellier
MontpellierStade Brestois
Le HavreMontpellier
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D117-01-252 - 1
(0 - 1)
4 - 16-0.24-0.24-0.57T0.91-0.750.97TH
FRA D112-01-251 - 3
(0 - 1)
3 - 3-0.49-0.28-0.29B-0.950.50.83BT
FRA D104-01-251 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.72-0.18-0.15B1.001.50.88TX
FRAC21-12-244 - 0
(1 - 0)
8 - 8-0.17-0.25-0.72B0.74-1.250.96BT
FRA D115-12-242 - 2
(1 - 2)
9 - 4-0.29-0.27-0.50H0.86-0.5-0.98BT
FRA D108-12-242 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.74-0.19-0.13B0.981.50.90BX
FRA D101-12-242 - 2
(1 - 1)
7 - 2-0.28-0.26-0.55H0.83-0.75-0.95BT
FRA D123-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 11-0.43-0.27-0.38B-0.930.250.81BX
FRA D110-11-243 - 1
(2 - 0)
3 - 7-0.36-0.28-0.42T0.80-0.25-0.93TT
FRA D103-11-241 - 0
(0 - 0)
2 - 10-0.48-0.29-0.32B0.850.25-0.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

RC Lens            
Chủ - Khách
LensParis Saint Germain (PSG)
Le HavreLens
LensToulouse
LensParis Saint Germain (PSG)
AJ AuxerreLens
LensMontpellier
ReimsLens
LensMarseille
LensNantes
Paris Saint Germain (PSG)Lens
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D118-01-251 - 2
(1 - 0)
6 - 1-0.24-0.25-0.560.90-0.750.98T
FRA D112-01-251 - 2
(1 - 1)
3 - 8-0.20-0.27-0.570.90-0.750.98T
FRA D105-01-250 - 1
(0 - 0)
7 - 1-0.52-0.29-0.280.930.50.95X
FRAC22-12-241 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.26-0.27-0.580.86-0.750.90X
FRA D114-12-242 - 2
(1 - 2)
3 - 5-0.28-0.27-0.500.86-0.5-0.98T
FRA D108-12-242 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.74-0.19-0.13B0.981.50.90BX
FRA D129-11-240 - 2
(0 - 1)
3 - 1-0.38-0.28-0.42-0.9500.83X
FRA D123-11-241 - 3
(0 - 0)
6 - 0-0.46-0.28-0.350.950.250.93T
FRA D109-11-243 - 2
(1 - 1)
6 - 1-0.62-0.24-0.19-0.9310.81T
FRA D102-11-241 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.68-0.22-0.18-0.941.250.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Montpellier Hérault SCSo sánh số liệuRC Lens
  • 10Tổng số ghi bàn14
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.4
  • 18Tổng số mất bàn13
  • 1.8Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Montpellier Hérault SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem0XemXem11XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem5XemXem27.8%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem8XemXem80%XemXem1XemXem10%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
RC Lens
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem2XemXem8XemXem44.4%XemXem6XemXem33.3%XemXem12XemXem66.7%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Montpellier Hérault SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem5XemXem1XemXem12XemXem27.8%XemXem10XemXem55.6%XemXem6XemXem33.3%XemXem
10XemXem2XemXem0XemXem8XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
RC Lens
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem2XemXem7XemXem50%XemXem5XemXem27.8%XemXem9XemXem50%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Montpellier Hérault SCThời gian ghi bànRC Lens
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    11
    0 Bàn
    6
    3
    1 Bàn
    2
    5
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    10
    Bàn thắng H1
    9
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Montpellier Hérault SCChi tiết về HT/FTRC Lens
  • 0
    4
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    5
    8
    H/H
    3
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    7
    0
    B/B
ChủKhách
Montpellier Hérault SCSố bàn thắng trong H1&H2RC Lens
  • 0
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    7
    11
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    8
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Montpellier Hérault SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D109-02-2025KháchStrasbourg9 Ngày
FRA D116-02-2025ChủLyon16 Ngày
FRA D123-02-2025KháchNice23 Ngày
RC Lens
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D109-02-2025KháchNice9 Ngày
FRA D116-02-2025ChủStrasbourg16 Ngày
FRA D123-02-2025KháchNantes23 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Montpellier Hérault SC
Chấn thương
Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 18.2%Thắng40.9% [9]
  • [3] 13.6%Hòa27.3% [9]
  • [15] 68.2%Bại31.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [3] 13.6%Thắng22.7% [5]
  • [3] 13.6%Hòa18.2% [4]
  • [6] 27.3%Bại9.1% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    52 
  • TB được điểm
    0.95 
  • TB mất điểm
    2.36 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    1.32 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.45
  • TB mất điểm
    0.55
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 11.11%Hòa11.11% [1]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [5] 55.56%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Montpellier Hérault SC VS RC Lens ngày 01-02-2025 - Thông tin đội hình