STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | KV Mechelen Youth | KV Mechelen U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | KV Mechelen U17 | SV Zulte Waregem U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | SV Zulte Waregem U17 | Jong Essevee | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Jong Essevee | KVSK Lommel | - | Ký hợp đồng |
30-01-2021 | KVSK Lommel | RC Sporting Charleroi | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2021 | RC Sporting Charleroi | KVSK Lommel | - | Cho thuê |
29-06-2021 | KVSK Lommel | RC Sporting Charleroi | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2022 | RC Sporting Charleroi | Burnley | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2024 | Burnley | Hull City | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Hull City | Burnley | - | Kết thúc cho thuê |
21-08-2024 | Burnley | RC Lens | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 16-02-2025 16:15 | RC Lens | ![]() ![]() | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-02-2025 16:00 | OGC Nice | ![]() ![]() | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 26-01-2025 16:15 | RC Lens | ![]() ![]() | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 12-01-2025 14:00 | Havre Athletic Club | ![]() ![]() | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 05-01-2025 14:00 | RC Lens | ![]() ![]() | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 14-12-2024 18:00 | AJ Auxerre | ![]() ![]() | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-12-2024 14:00 | RC Lens | ![]() ![]() | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 29-11-2024 19:45 | Stade DE Reims | ![]() ![]() | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 23-11-2024 16:00 | RC Lens | ![]() ![]() | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 02-11-2024 16:00 | Paris Saint Germain | ![]() ![]() | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 2nd tier champion | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |