STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | FC Lausanne-Sport U18 | Lausanne SportsU21 | - | Ký hợp đồng |
10-12-2020 | Lausanne SportsU21 | Lausanne Sports | - | Ký hợp đồng |
24-01-2022 | Lausanne Sports | Montpellier Hérault SC | - | Ký hợp đồng |
26-07-2022 | Montpellier Hérault SC | Thun | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Thun | Montpellier Hérault SC | - | Kết thúc cho thuê |
24-08-2023 | Montpellier Hérault SC | Concarneau | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Concarneau | Montpellier Hérault SC | - | Kết thúc cho thuê |
02-02-2025 | Montpellier Hérault SC | Burgos CF | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 22-02-2025 15:15 | Burgos CF | ![]() ![]() | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 09-02-2025 15:15 | Burgos CF | ![]() ![]() | Racing Santander | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-12-2024 14:00 | RC Lens | ![]() ![]() | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-12-2024 14:00 | Montpellier Hérault SC | ![]() ![]() | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 23-11-2024 18:00 | AS Saint-Étienne | ![]() ![]() | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 06-10-2024 15:00 | Stade DE Reims | ![]() ![]() | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 23-08-2024 18:45 | Paris Saint Germain | ![]() ![]() | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 03-05-2024 18:00 | Grenoble | ![]() ![]() | Concarneau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 27-04-2024 17:00 | Concarneau | ![]() ![]() | Rodez Aveyron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 23-04-2024 18:45 | Bastia | ![]() ![]() | Concarneau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 23 |