STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Shabab Al-Ordon Al-Qadisiya U19 | Shabab Al-Ordon Club | - | Ký hợp đồng |
31-08-2017 | Shabab Al-Ordon Club | Al-Jazeera Club (Jordan) | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Al-Jazeera Club (Jordan) | Shabab Al-Ordon Club | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Shabab Al-Ordon Club | APOEL Nicosia | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
04-10-2020 | APOEL Nicosia | Oud-Heverlee Leuven | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Oud-Heverlee Leuven | Montpellier Hérault SC | - | Ký hợp đồng |
02-02-2025 | Montpellier Hérault SC | Stade Rennais FC | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 21-02-2025 19:45 | Stade Rennais FC | ![]() ![]() | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 16-02-2025 19:45 | Stade Rennais FC | ![]() ![]() | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-02-2025 20:05 | AS Saint-Étienne | ![]() ![]() | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 31-01-2025 19:45 | Montpellier Hérault SC | ![]() ![]() | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 26-01-2025 16:15 | Toulouse FC | ![]() ![]() | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 17-01-2025 18:00 | Montpellier Hérault SC | ![]() ![]() | AS Monaco | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 12-01-2025 16:15 | Montpellier Hérault SC | ![]() ![]() | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 21-12-2024 17:00 | Le Puy Foot 43 Auvergne | ![]() ![]() | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-12-2024 14:00 | Montpellier Hérault SC | ![]() ![]() | OGC Nice | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-12-2024 14:00 | RC Lens | ![]() ![]() | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Asian Cup participant | 2 | 22/23 18/19 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |
Cyprian champion | 1 | 18/19 |
Cypriot Super Cup Winner | 1 | 18/19 |
Player of the Year | 1 | 18/19 |
Jordanian Cup Winner | 1 | 17/18 |
AFC Cup Participant | 1 | 17/18 |
Jordanischer FA Shield-Sieger | 1 | 15/16 |