[INT CF-] Paide Linnameeskond |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 9 | 12 | 66.7% |
[INT CF-] Metta/LU Riga |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 16 | 14 | 7 | 33.3% |
Paide Linnameeskond |
Chủ - Khách |
---|
Paide LinnameeskondMetta/LU Riga |
Paide LinnameeskondMetta/LU Riga |
Paide LinnameeskondMetta/LU Riga |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 14-02-24 | 6 - 2 (3 - 2) | 5 - 3 | -0.70 | -0.20 | -0.22 | T | 0.88 | -0.80 | 0.88 | T | T |
INT CF | 18-02-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 19-02-22 | 5 - 3 (2 - 2) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Paide Linnameeskond |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 07-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | -0.66 | -0.23 | -0.23 | T | 0.91 | 1 | 0.91 | T | X |
INT CF | 31-01-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.93 | -0.13 | -0.10 | T | 0.84 | 2.75 | 0.86 | T | H |
INT CF | 30-01-25 | 5 - 2 (2 - 2) | 3 - 1 | -0.75 | -0.22 | -0.19 | T | 0.77 | 1.25 | 0.93 | T | T |
Est WT | 18-01-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 0 | -0.72 | -0.23 | -0.20 | B | 0.87 | 1.25 | 0.83 | T | X |
INT CF | 11-01-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 4 | -0.34 | -0.27 | -0.51 | B | 0.80 | -0.5 | 0.96 | B | X |
EST CUP | 23-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 | -0.75 | -0.20 | -0.17 | T | 0.93 | 1.5 | 0.83 | T | X |
EST D1 | 09-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 7 | -0.45 | -0.29 | -0.39 | T | -0.95 | 0.25 | 0.77 | T | T |
EST D1 | 03-11-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 4 | -0.07 | -0.13 | -0.92 | T | 0.97 | -2.25 | 0.85 | T | T |
EST CUP | 30-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.42 | -0.28 | -0.42 | T | 0.91 | 0 | 0.91 | T | X |
EST D1 | 26-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.75 | -0.21 | -0.17 | T | -0.99 | 1.5 | 0.81 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Metta/LU Riga |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-02-25 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 18-01-25 | 10 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LAT D1 | 09-11-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 5 - 1 | -0.81 | -0.18 | -0.12 | 0.94 | 1.75 | 0.90 | T | ||
LAT D1 | 03-11-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | -0.93 | -0.11 | -0.06 | 0.93 | 2.75 | 0.77 | T | ||
LAT D1 | 28-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 0 - 6 | -0.11 | -0.16 | -0.88 | 0.77 | -2.25 | 0.93 | X | ||
LAT D1 | 20-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 1 - 6 | -0.57 | -0.27 | -0.26 | 0.98 | 0.75 | 0.84 | T | ||
LAT D1 | 06-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 4 | -0.51 | -0.28 | -0.33 | 0.74 | 0.25 | -0.93 | X | ||
LAT D1 | 27-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | -0.47 | -0.29 | -0.35 | 0.88 | 0.25 | 0.94 | X | ||
LAT D1 | 22-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Paide Linnameeskond |
Paide Linnameeskond |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |