STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Keila JK Youth | FC Nomme United U17 | - | Ký hợp đồng |
12-07-2017 | FC Nomme United U17 | Paide Linnameeskond | - | Ký hợp đồng |
14-09-2020 | Paide Linnameeskond | Spal U19 | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Spal U19 | Paide Linnameeskond | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2025 | Paide Linnameeskond | Harju JK Laagri | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 13-08-2024 16:30 | Paide Linnameeskond | ![]() ![]() | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 03-03-2024 12:30 | Parnu JK Vaprus | ![]() ![]() | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Estonia | 24-11-2023 16:00 | Paide Linnameeskond | ![]() ![]() | JK Tallinna Kalev II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 05-11-2023 10:00 | Paide Linnameeskond B | ![]() ![]() | Viimsi MRJK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 29-10-2023 10:30 | Flora Tallinn II | ![]() ![]() | Paide Linnameeskond B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 25-10-2023 16:00 | Paide Linnameeskond B | ![]() ![]() | Flora Tallinn II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 20-10-2023 17:00 | Paide Linnameeskond B | ![]() ![]() | Tallinna FC Ararat TTU | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 07-10-2023 09:30 | Tallinna JK Legion | ![]() ![]() | Paide Linnameeskond B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 01-10-2023 09:30 | Paide Linnameeskond B | ![]() ![]() | Kohtla Jarve JK Jarve | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 05-08-2023 12:00 | Kohtla Jarve JK Jarve | ![]() ![]() | Paide Linnameeskond B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Estonian Super Cup winner | 1 | 23 |
Estonian cup winner | 1 | 22 |