So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
0
-0.94
-0.97
2.25
0.83
2.43
3.25
2.77
Live
0.95
0.25
0.94
0.86
2.25
1.00
2.21
3.20
3.20
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.13
3.5
0.01
1.01
14.50
31.00
BET365Sớm
-0.88
0.25
0.75
1.00
2.25
0.85
2.45
3.20
3.00
Live
0.92
0.25
0.92
0.82
2.25
-0.98
2.20
3.20
3.30
Run
0.32
0
-0.43
-0.13
3.5
0.07
1.00
41.00
501.00
Mansion88Sớm
1.00
0.25
0.86
0.87
2.25
0.97
2.32
3.25
2.64
Live
-0.81
0.5
0.71
0.84
2.25
-0.96
2.26
3.25
2.85
Run
-0.22
0.25
0.12
-0.21
3.5
0.09
1.03
8.40
150.00
188betSớm
0.83
0
-0.93
-0.96
2.25
0.84
2.43
3.25
2.77
Live
0.96
0.25
0.96
0.87
2.25
-0.99
2.20
3.20
3.20
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.12
3.5
0.02
1.01
14.50
31.00
SbobetSớm
1.00
0.25
0.88
0.86
2.25
1.00
2.20
3.07
2.93
Live
0.95
0.25
0.95
0.87
2.25
-0.99
2.15
3.14
3.14
Run
0.18
0
-0.28
-0.14
3.5
0.04
4.24
1.26
14.00

Bên nào sẽ thắng?

Panathinaikos
ChủHòaKhách
PAOK Saloniki
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
PanathinaikosSo Sánh Sức MạnhPAOK Saloniki
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League-3] Panathinaikos
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231373271846356.5%
1283116827266.7%
11542111019545.5%
660011118100.0%
[GRE Super League-4] PAOK Saloniki
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231346472243456.5%
12525231417641.7%
1182124826172.7%
65012031583.3%

Thành tích đối đầu

Panathinaikos            
Chủ - Khách
PAOK SalonikiPanathinaikos
PAOK SalonikiPanathinaikos
PanathinaikosPAOK Saloniki
PanathinaikosPAOK Saloniki
PAOK SalonikiPanathinaikos
PAOK SalonikiPanathinaikos
PanathinaikosPAOK Saloniki
PanathinaikosPAOK Saloniki
PAOK SalonikiPanathinaikos
PanathinaikosPAOK Saloniki
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D115-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.56-0.28-0.23H-0.980.750.80TX
GRE D115-05-244 - 1
(1 - 0)
4 - 2-0.53-0.27-0.28B0.890.500.99BT
GRE D131-03-242 - 3
(1 - 2)
6 - 4-0.48-0.29-0.31B0.830.25-0.95BT
GRE Cup21-02-240 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.41-0.30-0.37B0.800.00-0.98BX
GRE Cup14-02-240 - 1
(0 - 0)
5 - 6-0.42-0.33-0.36T0.760.00-0.94TX
GRE D128-01-242 - 1
(1 - 0)
3 - 6-0.44-0.29-0.34B0.980.250.90BT
GRE D101-10-232 - 2
(1 - 1)
7 - 2-0.49-0.30-0.29H-0.960.500.84TT
GRE D103-05-231 - 1
(1 - 0)
6 - 5-0.56-0.30-0.22H-0.970.750.85TH
GRE D123-04-231 - 2
(0 - 1)
8 - 3-0.44-0.33-0.31T0.950.250.93TT
GRE Cup26-01-231 - 1
(1 - 0)
7 - 6-0.44-0.32-0.36H-0.980.250.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Panathinaikos            
Chủ - Khách
PanathinaikosKallithea
PanathinaikosDinamo Minsk
LevadiakosPanathinaikos
The New SaintsPanathinaikos
Asteras TripolisPanathinaikos
Atromitos AthensPanathinaikos
PanathinaikosAtromitos Athens
PanathinaikosHJK Helsinki
Panaitolikos AgrinioPanathinaikos
PanathinaikosLamia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D122-12-241 - 0
(0 - 0)
17 - 3-0.82-0.17-0.09T0.951.750.93TX
UEFA ECL19-12-244 - 0
(1 - 0)
8 - 4-0.83-0.18-0.10T0.881.750.94TT
GRE D115-12-240 - 1
(0 - 0)
1 - 11-0.16-0.22-0.70T0.85-1.25-0.97BX
UEFA ECL12-12-240 - 2
(0 - 1)
4 - 7-0.13-0.20-0.76T0.88-1.50.94TX
GRE D108-12-240 - 1
(0 - 0)
6 - 9-0.22-0.28-0.58T0.96-0.750.92TX
GRE Cup04-12-241 - 2
(1 - 1)
0 - 4-0.17-0.25-0.68T0.94-10.88HT
GRE D101-12-241 - 1
(1 - 0)
6 - 1-0.68-0.24-0.16H0.871-0.99TX
UEFA ECL28-11-241 - 0
(1 - 0)
11 - 2-0.88-0.15-0.09T0.8221.00TX
GRE D124-11-241 - 2
(0 - 1)
2 - 8-0.20-0.28-0.60T1.00-0.750.88TT
GRE D110-11-241 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.80-0.18-0.10T-0.971.750.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 30%

PAOK Saloniki            
Chủ - Khách
PAOK SalonikiAtromitos Athens
AEK AthensPAOK Saloniki
Panaitolikos AgrinioPAOK Saloniki
PAOK SalonikiFerencvarosi TC
PanserraikosPAOK Saloniki
PAOK SalonikiEgaleo Athens
PAOK SalonikiKallithea
FK Rigas Futbola skolaPAOK Saloniki
Asteras TripolisPAOK Saloniki
PAOK SalonikiOlympiakos Piraeus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D122-12-243 - 0
(1 - 0)
7 - 6-0.75-0.21-0.130.841.25-0.96T
GRE Cup18-12-241 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.46-0.31-0.350.940.250.88X
GRE D115-12-240 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.17-0.23-0.68-0.95-10.83X
UEFA EL12-12-245 - 0
(2 - 0)
3 - 2-0.58-0.26-0.210.950.750.93T
GRE D108-12-241 - 4
(0 - 2)
4 - 7-0.14-0.21-0.750.81-1.5-0.99T
GRE Cup04-12-247 - 1
(3 - 1)
16 - 0-0.97-0.08-0.050.823.251.00T
GRE D101-12-242 - 2
(1 - 0)
7 - 4-0.83-0.17-0.090.891.750.99T
UEFA EL28-11-240 - 2
(0 - 1)
6 - 5-0.24-0.26-0.590.91-0.750.91X
GRE D124-11-241 - 2
(0 - 0)
4 - 4-0.20-0.27-0.61-0.93-0.750.81T
GRE D110-11-242 - 3
(0 - 1)
4 - 5-0.41-0.29-0.370.840-0.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

PanathinaikosSo sánh số liệuPAOK Saloniki
  • 16Tổng số ghi bàn28
  • 1.6Trung bình ghi bàn2.8
  • 3Tổng số mất bàn9
  • 0.3Trung bình mất bàn0.9
  • 90.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 0.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Panathinaikos
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem4XemXem3XemXem9XemXem25%XemXem3XemXem18.8%XemXem13XemXem81.2%XemXem
8XemXem0XemXem2XemXem6XemXem0%XemXem1XemXem12.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
PAOK Saloniki
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem6XemXem37.5%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem
Panathinaikos
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem2XemXem12.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem1XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem
620433.3%Xem00.0%466.7%Xem
PAOK Saloniki
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem3XemXem18.8%XemXem12XemXem75%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

PanathinaikosThời gian ghi bànPAOK Saloniki
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    3
    0 Bàn
    8
    3
    1 Bàn
    0
    6
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    7
    7
    Bàn thắng H1
    4
    22
    Bàn thắng H2
ChủKhách
PanathinaikosChi tiết về HT/FTPAOK Saloniki
  • 3
    3
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    5
    6
    H/T
    4
    3
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
PanathinaikosSố bàn thắng trong H1&H2PAOK Saloniki
  • 1
    5
    Thắng 2+ bàn
    7
    5
    Thắng 1 bàn
    6
    4
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Panathinaikos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE Cup08-01-2025ChủAtromitos Athens3 Ngày
GRE D112-01-2025KháchPanserraikos7 Ngày
GRE D118-01-2025ChủAEK Athens13 Ngày
PAOK Saloniki
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE Cup09-01-2025ChủAEK Athens4 Ngày
GRE D112-01-2025ChủVolos NFC7 Ngày
GRE D118-01-2025KháchAris Thessaloniki13 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Panathinaikos
Chấn thương
PAOK Saloniki

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 56.5%Thắng56.5% [13]
  • [7] 30.4%Hòa17.4% [13]
  • [3] 13.0%Bại26.1% [6]
  • Chủ/Khách
  • [8] 34.8%Thắng34.8% [8]
  • [3] 13.0%Hòa8.7% [2]
  • [1] 4.3%Bại4.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.78 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.70 
  • TB mất điểm
    0.35 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    47
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    2.04
  • TB mất điểm
    0.96
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.61
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    3.33
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [7] 70.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 20.00%Hòa11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Panathinaikos VS PAOK Saloniki ngày 06-01-2025 - Thông tin đội hình