STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | Gremio FBPA U20 | Gremio (RS) | - | Ký hợp đồng |
27-02-2019 | Gremio (RS) | FC Shakhtar Donetsk | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
30-03-2022 | FC Shakhtar Donetsk | Lyon | - | Cho thuê |
28-01-2023 | Lyon | Leicester City | 1M € | Cho thuê |
28-06-2023 | Leicester City | Lyon | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2023 | Lyon | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2023 | FC Shakhtar Donetsk | Galatasaray | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
24-07-2024 | Galatasaray | Panathinaikos | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 20-02-2025 20:00 | Panathinaikos | ![]() ![]() | Vikingur Reykjavik | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 16-02-2025 15:00 | Panathinaikos | ![]() ![]() | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-02-2025 17:45 | Vikingur Reykjavik | ![]() ![]() | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 09-02-2025 17:30 | Aris Thessaloniki | ![]() ![]() | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Hy Lạp | 05-02-2025 17:30 | Olympiakos Piraeus | ![]() ![]() | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 01-02-2025 16:00 | Panathinaikos | ![]() ![]() | OFI Crete | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 26-01-2025 18:30 | Olympiakos Piraeus | ![]() ![]() | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 19-01-2025 18:30 | Panathinaikos | ![]() ![]() | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Hy Lạp | 15-01-2025 17:30 | Panathinaikos | ![]() ![]() | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 12-01-2025 14:30 | Panserraikos | ![]() ![]() | Panathinaikos | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish Super Cup winner | 1 | 23/24 |
Turkish champion | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 4 | 23/24 21/22 20/21 19/20 |
Europa League participant | 4 | 23/24 21/22 20/21 19/20 |
Ukrainian Super Cup winner | 1 | 21/22 |
Ukrainian champion | 2 | 19/20 18/19 |
Ukrainian cup winner | 1 | 18/19 |