So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.97
0.5
0.79
0.89
2.25
0.91
2.03
3.30
3.30
Live
-0.93
0.25
0.80
-0.96
2.25
0.82
2.30
3.05
2.98
Run
0.08
-0.25
-0.20
-0.24
2.5
0.10
18.50
1.01
17.00
BET365Sớm
1.00
0.5
0.85
0.90
2.25
0.95
1.95
3.30
3.75
Live
-0.98
0.25
0.82
-0.98
2.25
0.82
2.25
3.10
3.10
Run
-0.61
0
0.50
-0.11
2.5
0.06
26.00
1.01
21.00
Mansion88Sớm
-0.94
0.5
0.78
0.89
2.25
0.93
1.99
3.30
3.20
Live
-0.93
0.25
0.80
-0.94
2.25
0.80
2.38
3.05
2.68
Run
-0.62
0
0.52
-0.21
2.5
0.09
12.00
1.15
6.90
188betSớm
-0.96
0.5
0.80
0.90
2.25
0.92
2.03
3.30
3.30
Live
-0.92
0.25
0.81
-0.95
2.25
0.83
2.30
3.05
2.98
Run
0.03
-0.25
-0.13
-0.15
2.5
0.04
18.50
1.01
17.00
SbobetSớm
-0.96
0.5
0.80
0.87
2.25
0.95
2.04
3.05
3.30
Live
-0.93
0.25
0.81
-0.98
2.25
0.84
2.23
3.00
2.94
Run
-0.58
0
0.48
-0.20
2.5
0.10
15.50
1.08
9.40

Bên nào sẽ thắng?

Fotbal Club FCSB
ChủHòaKhách
CFR Cluj
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Fotbal Club FCSBSo Sánh Sức MạnhCFR Cluj
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-4] Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2713104402349448.1%
13652201223846.2%
14752201126150.0%
6312981050.0%
[ROM Liga I-2] CFR Cluj
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2813114493150246.4%
13832271727461.5%
15582221423233.3%
63301161250.0%

Thành tích đối đầu

Fotbal Club FCSB            
Chủ - Khách
CFR ClujFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiCFR Cluj
CFR ClujFC Steaua Bucuresti
CFR ClujFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiCFR Cluj
FC Steaua BucurestiCFR Cluj
CFR ClujFC Steaua Bucuresti
CFR ClujFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiCFR Cluj
FC Steaua BucurestiCFR Cluj
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D115-09-242 - 2
(1 - 0)
1 - 4-0.43-0.30-0.37H-0.940.250.76TT
ROM D111-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.34-0.29-0.47B0.93-0.250.89BX
ROM D114-04-240 - 1
(0 - 1)
8 - 2-0.43-0.32-0.35T-0.950.250.77TX
ROM D110-12-231 - 1
(1 - 1)
5 - 6-0.41-0.31-0.38H0.850.000.97HX
ROM D106-08-231 - 0
(0 - 0)
5 - 0-0.47-0.31-0.32T0.870.250.95TX
ROM D114-05-231 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.48-0.30-0.32T0.840.250.98TX
ROM D109-04-231 - 1
(1 - 0)
4 - 5-0.46-0.32-0.34H0.970.250.85TX
ROM D105-02-230 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.46-0.31-0.32T0.900.250.92TX
ROM D115-12-220 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.43-0.31-0.36B-0.940.250.76BX
ROM D122-05-223 - 1
(1 - 1)
8 - 2-0.46-0.31-0.33T0.910.250.91TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:47% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Fotbal Club FCSB            
Chủ - Khách
QarabagFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiHermannstadt
Dynamo KyivFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiHamburger SV
CSM Politehnica IasiFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiCS Universitatea Craiova
Farul ConstantaFC Steaua Bucuresti
TSG HoffenheimFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiFC Botosani
FC Agricola BorceaFC Steaua Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA EL23-01-252 - 3
(2 - 2)
7 - 4-0.43-0.32-0.33T1.000.250.82TT
ROM D117-01-251 - 1
(0 - 1)
9 - 2-0.74-0.23-0.14H0.911.250.91TX
INT CF12-01-252 - 1
(2 - 0)
- ---B--
INT CF10-01-252 - 1
(0 - 1)
5 - 6---T--
ROM D123-12-240 - 2
(0 - 1)
1 - 4-0.25-0.29-0.56T0.80-0.75-0.98TX
ROMC18-12-240 - 2
(0 - 1)
5 - 4-0.46-0.31-0.35B0.910.250.85BX
ROM D115-12-241 - 1
(0 - 1)
4 - 9-0.33-0.29-0.49H-0.98-0.250.80BX
UEFA EL12-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.67-0.21-0.17H-0.951.250.83TX
ROM D108-12-242 - 1
(1 - 0)
7 - 2-0.73-0.22-0.14T0.901.250.92TT
ROMC05-12-241 - 2
(0 - 2)
4 - 4-0.08-0.13-0.91T0.85-2.50.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

CFR Cluj            
Chủ - Khách
FC BotosaniCFR Cluj
Legia WarszawaCFR Cluj
SV Wehen WiesbadenCFR Cluj
CFR ClujFC Otelul Galati
Rapid BucurestiCFR Cluj
FC Unirea 2004 SloboziaCFR Cluj
Universitaea ClujCFR Cluj
Ceahlaul Piatra NeamtCFR Cluj
CS Universitatea CraiovaCFR Cluj
CFR ClujRapid Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D119-01-251 - 1
(0 - 1)
8 - 7-0.26-0.29-0.551.00-0.50.82X
INT CF11-01-252 - 2
(1 - 2)
- -----
INT CF10-01-250 - 2
(0 - 1)
1 - 5-0.34-0.28-0.510.78-0.50.98X
ROM D122-12-243 - 2
(1 - 1)
4 - 6-0.58-0.31-0.210.970.750.85T
ROMC19-12-240 - 2
(0 - 1)
8 - 1-0.40-0.32-0.400.8800.88X
ROM D115-12-241 - 1
(1 - 0)
1 - 8-0.24-0.28-0.570.85-0.750.97X
ROM D109-12-243 - 2
(0 - 1)
6 - 6-0.39-0.33-0.390.9100.91T
ROMC05-12-241 - 2
(0 - 1)
3 - 8-0.17-0.26-0.690.94-10.88T
ROM D101-12-240 - 2
(0 - 1)
2 - 3-0.47-0.30-0.330.910.250.91X
ROM D123-11-241 - 1
(0 - 0)
7 - 7-0.49-0.30-0.310.800.25-0.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Fotbal Club FCSBSo sánh số liệuCFR Cluj
  • 14Tổng số ghi bàn18
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.8
  • 11Tổng số mất bàn11
  • 1.1Trung bình mất bàn1.1
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem10XemXem0XemXem12XemXem45.5%XemXem8XemXem36.4%XemXem14XemXem63.6%XemXem
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
CFR Cluj
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem6XemXem2XemXem14XemXem27.3%XemXem12XemXem54.5%XemXem10XemXem45.5%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem8XemXem80%XemXem2XemXem20%XemXem
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Fotbal Club FCSB
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem11XemXem0XemXem11XemXem50%XemXem5XemXem22.7%XemXem5XemXem22.7%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem2XemXem18.2%XemXem2XemXem18.2%XemXem
650183.3%Xem233.3%00.0%Xem
CFR Cluj
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem10XemXem1XemXem11XemXem45.5%XemXem6XemXem27.3%XemXem6XemXem27.3%XemXem
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem25%XemXem
630350.0%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Fotbal Club FCSBThời gian ghi bànCFR Cluj
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    6
    0 Bàn
    6
    5
    1 Bàn
    6
    8
    2 Bàn
    2
    3
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    14
    11
    Bàn thắng H1
    14
    19
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Fotbal Club FCSBChi tiết về HT/FTCFR Cluj
  • 7
    5
    T/T
    3
    3
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    2
    H/T
    5
    6
    H/H
    1
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Fotbal Club FCSBSố bàn thắng trong H1&H2CFR Cluj
  • 5
    5
    Thắng 2+ bàn
    5
    2
    Thắng 1 bàn
    9
    11
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fotbal Club FCSB
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D105-02-2025KháchPetrolul Ploiesti4 Ngày
ROM D108-02-2025ChủSepsi OSK Sfantul Gheorghe7 Ngày
ROM D115-02-2025KháchGloria Buzau14 Ngày
CFR Cluj
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D105-02-2025ChủHermannstadt4 Ngày
ROM D108-02-2025KháchUTA Arad7 Ngày
ROM D115-02-2025KháchCSM Politehnica Iasi14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Fotbal Club FCSB
Chấn thương
CFR Cluj
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 48.1%Thắng46.4% [13]
  • [10] 37.0%Hòa39.3% [13]
  • [4] 14.8%Bại14.3% [4]
  • Chủ/Khách
  • [6] 22.2%Thắng17.9% [5]
  • [5] 18.5%Hòa28.6% [8]
  • [2] 7.4%Bại7.1% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    1.48 
  • TB mất điểm
    0.85 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.74 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    49
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.75
  • TB mất điểm
    1.11
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.96
  • TB mất điểm
    0.61
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 40.00%Hòa50.00% [5]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Fotbal Club FCSB VS CFR Cluj ngày 03-02-2025 - Thông tin đội hình