Bên nào sẽ thắng?

Iran
ChủHòaKhách
Uzbekistan
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
IranSo Sánh Sức MạnhUzbekistan
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 86%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 8T 1H 1B
    1T 1H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIFA World Cup qualification (AFC)-2] Iran
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1293028930275.0%
541014113480.0%
752014817271.4%
64111571366.7%
[FIFA World Cup qualification (AFC)-4] Uzbekistan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1283121927466.7%
642010314366.7%
641111613466.7%
64201241466.7%

Thành tích đối đầu

Iran            
Chủ - Khách
UzbekistanIran
UzbekistanIran
UzbekistanIran
UzbekistanIran
IranUzbekistan
IranUzbekistan
UzbekistanIran
UzbekistanIran
IranUzbekistan
UzbekistanIran
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIFA WCQL21-11-232 - 2
(0 - 2)
5 - 1-0.33-0.34-0.48H0.85-0.250.85BT
CEB AC20-06-230 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.31-0.34-0.47T0.98-0.250.84TX
INT FRL08-10-201 - 2
(0 - 1)
3 - 3-0.32-0.32-0.44T0.87-0.25-0.99TT
INT FRL11-09-180 - 1
(0 - 0)
2 - 2-0.32-0.33-0.45T0.970.250.85TX
INT FRL19-05-181 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.78-0.22-0.11T0.80-0.80-0.93TX
FIFA WCQL12-06-172 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.62-0.30-0.18T0.750.75-0.88TH
FIFA WCQL06-10-160 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.41-0.34-0.36T0.800.00-0.93TX
INT FRL11-06-150 - 1
(0 - 0)
4 - 0-0.37-0.32-0.41T-0.970.000.85TX
FIFA WCQL14-11-120 - 1
(0 - 0)
8 - 6-0.61-0.29-0.23B0.850.750.97BX
FIFA WCQL03-06-120 - 1
(0 - 0)
13 - 2-0.43-0.33-0.36T0.770.00-0.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

Iran            
Chủ - Khách
Hong KongIran
TurkmenistanIran
IranTurkmenistan
IranQatar
IranJapan
IranSyrian
IranUnited Arab Emirates
Hong KongIran
IranPalestine
IndonesiaIran
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIFA WCQL06-06-242 - 4
(1 - 2)
4 - 5-0.05-0.08-0.99T0.98-3.50.78BT
FIFA WCQL26-03-240 - 1
(0 - 1)
2 - 6-0.06-0.13-0.93T0.96-2.250.80BX
FIFA WCQL21-03-245 - 0
(2 - 0)
- -0.97-0.10-0.05T0.782.750.98TT
AFC07-02-242 - 3
(1 - 2)
12 - 1-0.52-0.29-0.26B0.910.50.91BT
AFC03-02-242 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.28-0.31-0.49T-0.96-0.250.78TT
AFC31-01-241 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.71-0.26-0.15H0.771-0.95TX
AFC23-01-242 - 1
(1 - 0)
7 - 0-0.64-0.29-0.19T-0.9810.80TT
AFC19-01-240 - 1
(0 - 1)
2 - 5-0.06-0.14-0.95T0.95-2.250.75BX
AFC14-01-244 - 1
(3 - 1)
3 - 2-0.85-0.20-0.11T0.901.750.80TT
INT FRL09-01-240 - 5
(0 - 3)
- -0.09-0.17-0.86T0.99-1.750.77TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Uzbekistan            
Chủ - Khách
UzbekistanTurkmenistan
UzbekistanHong Kong
Hong KongUzbekistan
QatarUzbekistan
UzbekistanThailand
AustraliaUzbekistan
IndiaUzbekistan
UzbekistanSyrian
PalestineUzbekistan
KyrgyzstanUzbekistan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIFA WCQL06-06-243 - 1
(2 - 1)
11 - 3-0.91-0.14-0.080.852.250.91T
FIFA WCQL26-03-243 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.96-0.11-0.050.802.50.96X
FIFA WCQL21-03-240 - 2
(0 - 0)
5 - 10-0.12-0.20-0.800.93-1.50.83X
AFC03-02-241 - 1
(1 - 0)
1 - 7-0.43-0.32-0.33-0.980.250.80H
AFC30-01-242 - 1
(1 - 0)
4 - 6-0.62-0.29-0.220.800.75-0.98T
AFC23-01-241 - 1
(1 - 0)
3 - 0-0.47-0.32-0.320.860.250.96X
AFC18-01-240 - 3
(0 - 3)
4 - 1-0.06-0.14-0.940.80-2.250.90T
AFC13-01-240 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.64-0.29-0.220.780.750.92X
INT FRL07-01-240 - 1
(0 - 0)
- -0.19-0.27-0.670.85-10.91X
INT FRL25-12-231 - 4
(0 - 1)
- -0.14-0.22-0.760.95-1.250.81T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 44%

IranSo sánh số liệuUzbekistan
  • 27Tổng số ghi bàn20
  • 2.7Trung bình ghi bàn2.0
  • 9Tổng số mất bàn5
  • 0.9Trung bình mất bàn0.5
  • 80.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua0.0%
IranThời gian ghi bànUzbekistan
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    8
    3
    Bàn thắng H1
    6
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
IranChi tiết về HT/FTUzbekistan
  • 3
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
IranSố bàn thắng trong H1&H2Uzbekistan
  • 3
    4
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Iran
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Uzbekistan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 75.0%Thắng66.7% [8]
  • [3] 25.0%Hòa25.0% [8]
  • [0] 0.0%Bại8.3% [1]
  • Chủ/Khách
  • [4] 33.3%Thắng33.3% [4]
  • [1] 8.3%Hòa8.3% [1]
  • [0] 0.0%Bại8.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.08 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.75
  • TB mất điểm
    0.75
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.25
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 36.36%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [5] 45.45%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [2] 18.18%Hòa18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Iran VS Uzbekistan ngày 12-06-2024 - Thông tin đội hình