So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
-1.75
0.84
0.76
3
0.94
8.20
5.20
1.19
Live
0.89
-1.75
0.81
0.60
3
-0.90
7.90
5.10
1.20
Run
0.47
-0.25
-0.78
-0.78
2.5
0.48
13.00
11.00
1.01
BET365Sớm
0.95
-1.75
0.85
1.00
3.25
0.80
9.00
6.50
1.25
Live
0.90
-1.75
0.90
0.80
3
1.00
8.50
6.25
1.25
Run
-0.54
0
0.40
-0.98
2.5
0.77
451.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.95
-1.75
0.81
0.96
3.25
0.80
9.50
5.50
1.20
Live
0.99
-1.75
0.77
0.51
3
-0.75
12.00
6.40
1.15
Run
0.84
-0.75
1.00
0.88
3.5
0.94
25.00
6.90
1.07
188betSớm
0.87
-1.75
0.85
0.77
3
0.95
8.20
5.20
1.19
Live
0.82
-1.75
0.90
0.77
3
0.95
7.90
5.10
1.20
Run
0.49
-0.25
-0.78
-0.71
2.5
0.43
13.00
11.00
1.01
SbobetSớm
0.90
-1.75
0.90
0.88
3
0.92
7.80
5.00
1.21
Live
0.84
-1.75
0.96
0.84
3
0.96
7.30
4.96
1.23
Run
0.55
-0.25
-0.71
-0.74
2.5
0.55
6.90
3.63
1.42

Bên nào sẽ thắng?

Liverpool (w)
ChủHòaKhách
Chelsea FC (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Liverpool (w)So Sánh Sức MạnhChelsea FC (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 24%So Sánh Đối Đầu76%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG FA WSL-7] Liverpool (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14437132415728.6%
72236981028.6%
72147157528.6%
613279616.7%
[ENG FA WSL-1] Chelsea FC (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14131040740192.9%
7700165211100.0%
761024219185.7%
660021618100.0%

Thành tích đối đầu

Liverpool (w)            
Chủ - Khách
Liverpool (W)Chelsea FC (W)
Chelsea FC (W)Liverpool (W)
Chelsea FC (W)Liverpool (W)
Chelsea FC (W)Liverpool (W)
Liverpool (W)Chelsea FC (W)
Chelsea FC (W)Liverpool (W)
Liverpool (W)Chelsea FC (W)
Liverpool (W)Chelsea FC (W)
Chelsea FC (W)Liverpool (W)
Liverpool (W)Chelsea FC (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FAWSL01-05-244 - 3
(0 - 1)
4 - 8-0.16-0.20-0.79T0.92-1.500.78BT
ENG FAWSL18-11-235 - 1
(2 - 1)
9 - 2-0.84-0.16-0.12B0.90-0.500.80BT
ENG FAWSL03-05-232 - 1
(1 - 1)
8 - 0-0.96-0.12-0.07B0.82-0.360.88TX
ENG FA WC29-01-233 - 2
(1 - 0)
5 - 3-0.94-0.13-0.08B0.85-0.400.85TT
ENG FAWSL18-09-222 - 1
(0 - 1)
0 - 4-0.06-0.13-0.96T0.86-2.500.84BX
ENG FA WC17-02-201 - 0
(1 - 0)
7 - 1-0.87-0.16-0.10B0.86-0.500.96TX
ENG FAWSL15-12-191 - 1
(1 - 1)
2 - 3-0.11-0.18-0.83H0.99-1.750.77BX
ENG FAWSL13-03-190 - 4
(0 - 2)
0 - 3-0.11-0.18-0.84B0.97-1.750.85BT
ENG FAWSL28-10-181 - 0
(1 - 0)
9 - 0-0.86-0.17-0.08B0.77-0.570.99TX
ENG FAWSL20-05-182 - 3
(2 - 0)
- ---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Liverpool (w)            
Chủ - Khách
Liverpool (W)CrystalPalace (W)
Liverpool (W)Manchester City (W)
Tottenham Hotspur (W)Liverpool (W)
Manchester United (W)Liverpool (W)
West Ham United (W)Liverpool (W)
Liverpool (W)Leicester City (W)
Liverpool (W)Everton FC (W)
Liverpool (W)Manchester City (W)
Leicester City (W)Liverpool (W)
Liverpool (W)Manchester United (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FAWSL20-10-241 - 1
(1 - 1)
2 - 8-0.78-0.22-0.16H0.901.50.80TX
ENG FAWSL13-10-241 - 2
(1 - 0)
3 - 6-0.14-0.21-0.80B0.87-1.50.83BH
ENG FAWSL06-10-242 - 3
(0 - 1)
9 - 6-0.49-0.31-0.35T0.840.250.86TT
ENG CWCUP02-10-242 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.58-0.28-0.29B0.940.750.76BX
ENG FAWSL29-09-241 - 1
(0 - 1)
1 - 8-0.28-0.30-0.57H0.96-0.50.74BX
ENG FAWSL22-09-241 - 1
(1 - 0)
7 - 3-0.59-0.29-0.27H0.900.750.80TX
INT CF15-09-240 - 0
(0 - 0)
9 - 5-0.68-0.25-0.23H0.8610.84TX
INT CF07-09-241 - 2
(1 - 0)
- ---B--
ENG FAWSL18-05-240 - 4
(0 - 1)
2 - 6-0.40-0.30-0.45T0.9600.74TT
ENG FAWSL05-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.42-0.28-0.44T0.9000.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Chelsea FC (w)            
Chủ - Khách
Chelsea FC (W)Tottenham Hotspur (W)
FC Twente Enschede (W)Chelsea FC (W)
Arsenal (W)Chelsea FC (W)
Chelsea FC (W)Real Madrid (W)
CrystalPalace (W)Chelsea FC (W)
Chelsea FC (W)Aston Villa (W)
Chelsea FC (W)Feyenoord Rotterdam (W)
Chelsea FC (W)Arsenal (W)
Gotham FC (W)Chelsea FC (W)
Manchester United (W)Chelsea FC (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FAWSL20-10-245 - 2
(2 - 1)
6 - 6-0.85-0.19-0.120.781.750.92T
UEFA WUC17-10-241 - 3
(0 - 2)
1 - 4-0.10-0.19-0.870.91-1.750.79T
ENG FAWSL12-10-241 - 2
(1 - 2)
9 - 3-0.42-0.30-0.420.8500.85T
UEFA WUC08-10-243 - 2
(2 - 1)
6 - 3-0.71-0.22-0.190.961.250.86T
ENG FAWSL27-09-240 - 7
(0 - 1)
0 - 7-0.06-0.10-0.990.90-30.80T
ENG FAWSL20-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 8-0.92-0.14-0.090.782.250.92X
INT CF07-09-249 - 0
(4 - 0)
- -----
INT CF25-08-241 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF19-08-241 - 3
(1 - 3)
- -----
ENG FAWSL18-05-240 - 6
(0 - 4)
4 - 7-0.20-0.24-0.700.96-10.74T

Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:91% Tỷ lệ tài: 86%

Liverpool (w)So sánh số liệuChelsea FC (w)
  • 13Tổng số ghi bàn40
  • 1.3Trung bình ghi bàn4.0
  • 11Tổng số mất bàn7
  • 1.1Trung bình mất bàn0.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng100.0%
  • 40.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Liverpool (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
520340.0%Xem120.0%360.0%Xem
Chelsea FC (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
430175.0%Xem375.0%125.0%Xem
Liverpool (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
540180.0%Xem120.0%120.0%Xem
Chelsea FC (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
421150.0%Xem250.0%250.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Liverpool (w)Thời gian ghi bànChelsea FC (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    3
    4+ Bàn
    6
    8
    Bàn thắng H1
    1
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Liverpool (w)Chi tiết về HT/FTChelsea FC (w)
  • 2
    5
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Liverpool (w)Số bàn thắng trong H1&H2Chelsea FC (w)
  • 0
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    3
    0
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Liverpool (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG FAWSL17-11-2024KháchEverton FC (W)7 Ngày
ENG CWCUP24-11-2024KháchNewcastle (W)14 Ngày
ENG FAWSL08-12-2024KháchManchester United (W)28 Ngày
Chelsea FC (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA WUC13-11-2024KháchCeltic (W)3 Ngày
ENG FAWSL16-11-2024ChủManchester City (W)6 Ngày
UEFA WUC20-11-2024ChủCeltic (W)10 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 28.6%Thắng92.9% [13]
  • [3] 21.4%Hòa7.1% [13]
  • [7] 50.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [2] 14.3%Thắng42.9% [6]
  • [2] 14.3%Hòa7.1% [1]
  • [3] 21.4%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    1.71 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.43 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.86
  • TB mất điểm
    0.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    0.36
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    3.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+45.45% [5]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn45.45% [5]
  • [1] 10.00%Hòa9.09% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Liverpool (w) VS Chelsea FC (w) ngày 10-11-2024 - Thông tin đội hình