STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2012 | - | Lyon (w) | - | Ký hợp đồng |
01-07-2016 | Lyon (w) | Paris Saint Germain (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
19-06-2020 | Paris Saint Germain (w) | Bordeaux (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
08-06-2022 | Bordeaux (w) | Chelsea FC (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 15-02-2025 16:00 | Fleury 91 (w) | ![]() ![]() | Strasbourg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 22-01-2025 18:45 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | Durham Wildcats LFC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 11-12-2024 20:00 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | FC Twente Enschede (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 20-11-2024 20:00 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | Celtic (w) | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 13-11-2024 20:00 | Celtic (w) | ![]() ![]() | Chelsea FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 03-11-2024 18:45 | Everton FC (w) | ![]() ![]() | Chelsea FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 17-10-2024 19:00 | FC Twente Enschede (w) | ![]() ![]() | Chelsea FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 27-09-2024 18:30 | Crystal Palace (w) | ![]() ![]() | Chelsea FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 25-08-2024 20:10 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | Arsenal (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 19-08-2024 23:00 | Gotham FC (w) | ![]() ![]() | Chelsea FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Tournoi de France winner | 3 | 23 22 20 |
Women's Super League winner | 1 | 22/23 |
FA Women's League Cup runner-up | 1 | 22/23 |
Women's FA Cup winner | 1 | 22/23 |
Trophée des Championnes Féminin runner-up | 1 | 19/20 |
Feminine Division 1 runner-up | 2 | 18/19 17/18 |
Coupe de France Féminine winner | 5 | 17/18 15/16 14/15 13/14 12/13 |
SheBelieves Cup winner | 1 | 17 |
UEFA Women's Champions League runner-up | 2 | 16/17 12/13 |
Coupe de France Féminine runner-up | 1 | 16/17 |
UEFA Women's Champions League winner | 1 | 15/16 |
Feminine Division 1 winner | 4 | 15/16 14/15 13/14 12/13 |