Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
fd0487b58caeff99f4eb6058292734d2.webp
Cầu thủ:
Niamh Charles
Quốc tịch:
Anh
916957927a5ee63e040631bd442ada34.webp
Cân nặng:
64 Kg
Chiều cao:
172 cm
Tuổi:
26  (1999-06-21)
Vị trí:
Hậu vệ
Giá trị:
100,000
Hiệu suất cầu thủ:
D
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
01-07-2020Liverpool (w)Chelsea FC (w)-Chuyển nhượng tự do
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
UEFA WNL21-02-2025 19:45Portugal Women
team-home
1-1
team-away
England Women00000
Cúp FA Anh, Nữ09-02-2025 15:00Chelsea FC (w)
team-home
4-1
team-away
Everton FC (w)00000
Cúp FA Nữ Anh05-02-2025 19:00Chelsea FC (w)
team-home
2-0
team-away
West Ham United (w)00000
Hạng Nhất nữ Anh02-02-2025 14:30Aston Villa (w)
team-home
0-1
team-away
Chelsea FC (w)00000
Hạng Nhất nữ Anh26-01-2025 12:30Chelsea FC (w)
team-home
1-0
team-away
Arsenal (w)00000
Cúp FA Nữ Anh22-01-2025 18:45Chelsea FC (w)
team-home
5-0
team-away
Durham Wildcats LFC (w)00000
Hạng Nhất nữ Anh19-01-2025 15:00West Ham United (w)
team-home
0-5
team-away
Chelsea FC (w)01000
Cúp FA Anh, Nữ12-01-2025 15:00Chelsea FC (w)
team-home
4-0
team-away
Charlton (w)10000
Champions League Nữ17-12-2024 17:45Real Madrid (w)
team-home
1-2
team-away
Chelsea FC (w)00000
Hạng Nhất nữ Anh14-12-2024 12:00Leicester City (w)
team-home
1-1
team-away
Chelsea FC (w)00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Arnold Clark Cup winner2
23
22
Women's Super League winner3
22/23
21/22
20/21
FA Women's League Cup runner-up2
22/23
21/22
Women's FA Cup winner2
22/23
21/22
CONMEBOL/UEFA Women's Finalissima winner1
22
Women’s FA Community Shield winner1
20/21
FA Women's League Cup winner1
20/21
UEFA Women's Champions League runner-up1
20/21

Hồ sơ cầu thủ Niamh Charles - Kèo nhà cái

Hot Leagues