STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
02-07-2014 | Tyreso FF (w) | Alta (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
04-08-2016 | Alta (w) | Djurgardens (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
14-06-2018 | Djurgardens (w) | FC Rosengard (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
28-01-2021 | FC Rosengard (w) | BK Hacken (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
09-08-2022 | BK Hacken (w) | Chelsea FC (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 21-02-2025 18:15 | Denmark Women | ![]() ![]() | Sweden Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 16-02-2025 14:00 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | Everton FC (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh, Nữ | 09-02-2025 15:00 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | Everton FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 05-02-2025 19:00 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | West Ham United (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 02-02-2025 14:30 | Aston Villa (w) | ![]() ![]() | Chelsea FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 26-01-2025 12:30 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | Arsenal (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 22-01-2025 18:45 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | Durham Wildcats LFC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 19-01-2025 15:00 | West Ham United (w) | ![]() ![]() | Chelsea FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 14-12-2024 12:00 | Leicester City (w) | ![]() ![]() | Chelsea FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 08-12-2024 14:00 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | Brighton H.A. (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Women's Super League winner | 1 | 22/23 |
FA Women's League Cup runner-up | 1 | 22/23 |
Women's FA Cup winner | 1 | 22/23 |
Algarve Cup winner | 1 | 22 |
Svenska Cupen Women runner-up | 1 | 21/22 |
Damallsvenskan runner-up | 2 | 21 20 |
Svenska Cupen Women winner | 1 | 20/21 |
Damallsvenskan winner | 1 | 19 |
UEFA Women's Champions League runner-up | 1 | 13/14 |