So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
1.75
0.94
0.96
2.5
0.84
1.16
5.50
13.00
Live
0.83
2
0.99
0.75
2.5
-0.95
1.10
6.60
16.00
Run
-0.40
0.25
0.22
-0.31
6.5
0.11
1.01
11.50
21.00
BET365Sớm
0.80
2
1.00
0.83
2.75
0.98
1.13
6.50
17.00
Live
1.00
2.25
0.80
0.95
2.75
0.85
1.11
7.00
23.00
Run
-0.32
0.25
0.22
-0.20
6.5
0.12
1.00
34.00
51.00
Mansion88Sớm
0.94
1.75
0.90
0.92
2.5
0.90
1.17
5.70
11.00
Live
0.76
2
-0.93
0.78
2.5
-0.96
1.10
7.90
12.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.89
1.75
0.95
0.97
2.5
0.85
1.16
5.50
13.00
Live
0.84
2
1.00
0.76
2.5
-0.94
1.12
6.30
14.50
Run
-0.43
0.25
0.27
-0.33
6.5
0.15
1.01
11.50
21.00
SbobetSớm
0.79
2
-0.95
0.79
2.5
-0.97
-
-
-
Live
0.79
2
-0.95
0.79
2.5
-0.97
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Hammarby (w)
ChủHòaKhách
Vittsjo GIK (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hammarby (w)So Sánh Sức MạnhVittsjo GIK (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Damallsvenskan-3] Hammarby (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
251915641458376.0%
1280431924366.7%
13111133534284.6%
63121141050.0%
[SWE Damallsvenskan-8] Vittsjo GIK (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
257612233827828.0%
134361314151030.8%
12336102412725.0%
6231103933.3%

Thành tích đối đầu

Hammarby (w)            
Chủ - Khách
Vittsjo GIK (W)Hammarby (W)
Vittsjo GIK (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)Vittsjo GIK (W)
Hammarby (W)Vittsjo GIK (W)
Hammarby (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)Hammarby (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD113-06-240 - 2
(0 - 1)
3 - 6-0.20-0.26-0.66T0.77-1.000.93TX
SWE WD125-06-230 - 2
(0 - 1)
4 - 6-0.24-0.26-0.63T0.99-0.750.83TX
SWE WD126-03-232 - 0
(0 - 0)
2 - 0-0.63-0.27-0.23T0.820.750.94TX
SWE WD105-11-221 - 2
(0 - 0)
- -0.50-0.28-0.34T0.790.250.97TT
SWE WD108-05-222 - 2
(1 - 1)
4 - 3-0.45-0.30-0.37H-0.960.250.78TT
SWE WD116-10-213 - 1
(2 - 0)
7 - 3-0.45-0.31-0.36B-0.980.250.80BT
INT CF14-08-213 - 3
(1 - 0)
- ---H---
SWE WD103-07-210 - 1
(0 - 0)
5 - 6-0.49-0.29-0.34B0.800.25-0.98BX
SWE WD127-10-180 - 3
(0 - 1)
4 - 7-0.48-0.28-0.36B0.880.250.88BT
SWE WD117-06-180 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.54-0.30-0.28T0.850.500.91TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Hammarby (w)            
Chủ - Khách
Linkopings (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)Orebro (W)
SL Benfica (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)SL Benfica (W)
Brommapojkarna (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)Kristianstads DFF (W)
Djurgardens (W)Hammarby (W)
Trelleborgs FF (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)BK Hacken (W)
Hammarby (W)Linkopings (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD104-10-240 - 0
(0 - 0)
0 - 12-0.12-0.20-0.80H0.98-1.50.84BX
SWE WD130-09-242 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.95-0.11-0.06T0.862.50.96TX
UEFA WUC25-09-240 - 2
(0 - 1)
3 - 1-0.57-0.27-0.28T0.960.750.80TX
UEFA WUC18-09-241 - 2
(1 - 1)
4 - 1-0.36-0.29-0.47B0.94-0.250.88BT
SWE WD113-09-240 - 5
(0 - 3)
2 - 2-0.07-0.15-0.90T0.81-2.25-0.99TT
SWE WD108-09-241 - 2
(1 - 1)
9 - 3-0.80-0.22-0.13B0.861.50.84TT
SWE WD102-09-240 - 2
(0 - 2)
3 - 7-0.11-0.19-0.83T0.84-1.750.98TX
SWE WD126-08-240 - 8
(0 - 5)
2 - 9-0.07-0.12-0.96T0.94-2.50.76TT
SWE WD121-08-241 - 2
(0 - 0)
8 - 3-0.50-0.31-0.31B-0.990.50.81BT
SWE WD117-08-243 - 0
(1 - 0)
14 - 3-0.83-0.18-0.11T0.911.750.91TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Vittsjo GIK (w)            
Chủ - Khách
IFK Norrkoping DFK (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)Kristianstads DFF (W)
Trelleborgs FF (W)Vittsjo GIK (W)
Varbergs BoIS (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)Djurgardens (W)
Vaxjo (W)Vittsjo GIK (W)
AIK Solna (W)Vittsjo GIK (W)
Kristianstads DFF (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)Vaxjo (W)
Vittsjo GIK (W)FC Rosengard (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD128-09-241 - 1
(0 - 1)
5 - 10-0.48-0.32-0.330.840.250.98X
SWE WD121-09-240 - 1
(0 - 0)
2 - 10-0.24-0.29-0.590.91-0.750.91X
SWE WD115-09-241 - 4
(0 - 2)
0 - 6-0.18-0.22-0.750.92-1.250.78T
SWEC-W11-09-240 - 5
(0 - 1)
- -----
SWE WD108-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.49-0.32-0.310.800.25-0.98X
SWE WD102-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.49-0.30-0.330.790.25-0.97X
SWE WD124-08-242 - 3
(2 - 1)
4 - 3-0.43-0.30-0.390.8201.00T
SWE WD118-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.69-0.25-0.180.8010.96X
INT CF10-08-241 - 0
(1 - 0)
- -----
SWE WD105-07-240 - 3
(0 - 0)
1 - 13-0.06-0.11-0.980.93-2.750.77X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%

Hammarby (w)So sánh số liệuVittsjo GIK (w)
  • 25Tổng số ghi bàn14
  • 2.5Trung bình ghi bàn1.4
  • 6Tổng số mất bàn8
  • 0.6Trung bình mất bàn0.8
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Hammarby (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem10XemXem1XemXem8XemXem52.6%XemXem7XemXem36.8%XemXem11XemXem57.9%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Vittsjo GIK (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem0XemXem11XemXem38.9%XemXem6XemXem33.3%XemXem11XemXem61.1%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Hammarby (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem12XemXem2XemXem5XemXem63.2%XemXem9XemXem47.4%XemXem8XemXem42.1%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
9XemXem7XemXem1XemXem1XemXem77.8%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Vittsjo GIK (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem1XemXem8XemXem50%XemXem6XemXem33.3%XemXem8XemXem44.4%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hammarby (w)Thời gian ghi bànVittsjo GIK (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    13
    0 Bàn
    4
    2
    1 Bàn
    6
    1
    2 Bàn
    2
    3
    3 Bàn
    5
    1
    4+ Bàn
    30
    8
    Bàn thắng H1
    18
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hammarby (w)Chi tiết về HT/FTVittsjo GIK (w)
  • 13
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    3
    H/T
    0
    5
    H/H
    5
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    5
    B/B
ChủKhách
Hammarby (w)Số bàn thắng trong H1&H2Vittsjo GIK (w)
  • 12
    4
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    0
    5
    Hòa
    4
    4
    Mất 1 bàn
    1
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hammarby (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA WUC16-10-2024KháchBarcelona (W)4 Ngày
SWE WD119-10-2024KháchFC Rosengard (W)7 Ngày
SWE WD102-11-2024KháchVaxjo (W)21 Ngày
Vittsjo GIK (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD119-10-2024ChủPitea IF (W)7 Ngày
SWE WD102-11-2024ChủBrommapojkarna (W)21 Ngày
SWE WD109-11-2024KháchLinkopings (W)28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [19] 76.0%Thắng28.0% [7]
  • [1] 4.0%Hòa24.0% [7]
  • [5] 20.0%Bại48.0% [12]
  • Chủ/Khách
  • [8] 32.0%Thắng12.0% [3]
  • [0] 0.0%Hòa12.0% [3]
  • [4] 16.0%Bại24.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    64 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    2.56 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.24 
  • TB mất điểm
    0.36 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    0.92
  • TB mất điểm
    1.52
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.52
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 55.56%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 11.11%Hòa30.00% [3]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Hammarby (w) VS Vittsjo GIK (w) ngày 12-10-2024 - Thông tin đội hình