STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League Nữ | 18-12-2024 17:45 | St. Polten (w) | ![]() ![]() | Hammarby (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 21-11-2024 17:45 | Hammarby (w) | ![]() ![]() | Manchester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 12-11-2024 20:00 | Manchester City (w) | ![]() ![]() | Hammarby (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 16-10-2024 19:00 | Barcelona (w) | ![]() ![]() | Hammarby (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 09-10-2024 16:45 | Hammarby (w) | ![]() ![]() | St. Polten (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 11-11-2023 13:00 | IFK Norrkoping DFK (w) | ![]() ![]() | Hammarby (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 21-10-2023 13:00 | Hammarby (w) | ![]() ![]() | Linkopings (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 14-10-2023 13:00 | FC Rosengard (w) | ![]() ![]() | Hammarby (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 07-10-2023 13:00 | Hammarby (w) | ![]() ![]() | Kristianstads DFF (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 01-10-2023 11:00 | Hammarby (w) | ![]() ![]() | IK Uppsala (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu