STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2018 | Vittsjö GIK | Paris FC | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 21-02-2025 17:00 | Serbia (w) | ![]() ![]() | Finland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 03-12-2024 17:15 | Finland (w) | ![]() ![]() | Scotland (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 29-11-2024 19:35 | Scotland (w) | ![]() ![]() | Finland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 29-10-2024 16:30 | Finland (w) | ![]() ![]() | Montenegro (w) | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 25-10-2024 14:30 | Montenegro (w) | ![]() ![]() | Finland (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 16-07-2024 17:00 | Italy Women | ![]() ![]() | Finland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 04-06-2024 16:00 | Finland (w) | ![]() ![]() | Netherlands Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 31-05-2024 18:45 | Netherlands Women | ![]() ![]() | Finland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 09-04-2024 16:15 | Finland (w) | ![]() ![]() | Italy Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 05-04-2024 16:00 | Norway Women | ![]() ![]() | Finland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu