STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | Fart (w) | Rosenborg BK (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
27-01-2022 | Rosenborg BK (w) | Manchester City (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
31-03-2023 | Manchester City (w) | BK Hacken (w) | - | Cho thuê |
30-06-2023 | BK Hacken (w) | Manchester City (w) | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League Nữ | 18-12-2024 17:45 | St. Polten (w) | ![]() ![]() | Hammarby (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 12-12-2024 20:00 | Hammarby (w) | ![]() ![]() | Barcelona (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 21-11-2024 17:45 | Hammarby (w) | ![]() ![]() | Manchester City (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 12-11-2024 20:00 | Manchester City (w) | ![]() ![]() | Hammarby (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 16-10-2024 19:00 | Barcelona (w) | ![]() ![]() | Hammarby (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 09-10-2024 16:45 | Hammarby (w) | ![]() ![]() | St. Polten (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 18-09-2024 17:00 | Hammarby (w) | ![]() ![]() | Benfica (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 22-11-2023 19:00 | Manchester City (w) | ![]() ![]() | Leicester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 12-11-2023 13:00 | Manchester City (w) | ![]() ![]() | Brighton H.A. (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 08-11-2023 19:00 | Liverpool (w) | ![]() ![]() | Manchester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Svenska Cupen Women runner-up | 1 | 22/23 |
FA Women's League Cup winner | 1 | 21/22 |
Women's FA Cup runner-up | 1 | 21/22 |
Toppserien runner-up | 2 | 21 20 |