So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
-1.5
-0.98
0.81
2.75
-0.95
7.50
5.00
1.34
Live
-0.97
-1.5
0.86
0.84
3
-0.98
8.40
5.50
1.28
Run
1.00
-0.5
0.88
-0.89
5
0.75
9.40
2.22
1.91
BET365Sớm
0.88
-1.5
0.98
0.85
2.75
1.00
8.50
5.00
1.33
Live
0.83
-1.5
-0.97
0.80
2.75
-0.95
10.00
5.25
1.30
Run
0.92
-0.5
0.92
-0.83
5
0.70
11.00
2.25
1.90
Mansion88Sớm
0.85
-1.5
-0.99
0.99
3
0.85
7.80
4.85
1.34
Live
-0.98
-1.5
0.90
0.98
3
0.92
9.10
5.30
1.28
Run
0.92
-0.5
0.98
-0.84
5
0.72
7.50
2.17
1.98
188betSớm
0.87
-1.5
-0.97
0.82
2.75
-0.94
7.50
5.00
1.34
Live
0.89
-1.5
-0.97
0.85
3
-0.97
8.40
5.50
1.28
Run
-0.99
-0.5
0.89
-0.88
5
0.76
9.40
2.22
1.91
SbobetSớm
0.83
-1.5
-0.95
-0.94
3
0.80
7.00
4.52
1.32
Live
0.89
-1.5
-0.97
0.89
3
-0.99
7.40
4.96
1.34
Run
1.00
-0.5
0.92
0.85
4.5
-0.95
8.40
2.30
1.90

Bên nào sẽ thắng?

Motherwell
ChủHòaKhách
Glasgow Rangers
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MotherwellSo Sánh Sức MạnhGlasgow Rangers
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 13%So Sánh Đối Đầu87%
  • Tất cả
  • 1T 1H 8B
    8T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO Premiership-9] Motherwell
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
279414304631933.3%
13535172218938.5%
14419132413828.6%
6213813733.3%
[SCO Premiership-2] Glasgow Rangers
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271755542256263.0%
14121135637285.7%
13544191619238.5%
64201541466.7%

Thành tích đối đầu

Motherwell            
Chủ - Khách
MotherwellGlasgow Rangers
Glasgow RangersMotherwell
Glasgow RangersMotherwell
MotherwellGlasgow Rangers
Glasgow RangersMotherwell
MotherwellGlasgow Rangers
Glasgow RangersMotherwell
MotherwellGlasgow Rangers
MotherwellGlasgow Rangers
Glasgow RangersMotherwell
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO LC03-11-241 - 2
(1 - 0)
0 - 8-0.16-0.22-0.72B0.93-1.250.89BH
SCO PR10-08-242 - 1
(2 - 1)
6 - 4-0.83-0.15-0.10B0.98-0.500.90TX
SCO PR02-03-241 - 2
(0 - 1)
15 - 2-0.85-0.14-0.08T0.87-0.50-0.99TX
SCO PR24-12-230 - 2
(0 - 2)
3 - 5-0.12-0.19-0.77B0.95-1.500.93BX
SCO PR24-09-231 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.80-0.18-0.11B1.00-0.570.88TX
SCO PR18-03-232 - 4
(1 - 1)
1 - 3-0.18-0.22-0.68B0.81-1.25-0.93BT
SCO PR28-12-223 - 0
(2 - 0)
7 - 7-0.83-0.16-0.09B0.86-0.57-0.98BH
SCO PR16-10-221 - 2
(0 - 0)
3 - 3-0.12-0.20-0.77B0.93-1.500.95BT
SCO PR23-04-221 - 3
(1 - 1)
5 - 2-0.11-0.22-0.75B-0.96-1.250.84BT
SCO PR27-02-222 - 2
(2 - 0)
15 - 1-0.81-0.19-0.08H0.84-0.67-0.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Motherwell            
Chủ - Khách
MotherwellKilmarnock
MotherwellDundee United
Saint MirrenMotherwell
DundeeMotherwell
MotherwellHibernian
Ross CountyMotherwell
MotherwellSaint Johnstone
MotherwellGlasgow Rangers
Dundee UnitedMotherwell
MotherwellCeltic FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR20-12-241 - 1
(1 - 0)
2 - 8-0.43-0.30-0.36H-0.930.250.81TX
SCO PR14-12-244 - 3
(3 - 1)
2 - 3-0.40-0.30-0.38T0.8900.99TT
SCO PR07-12-240 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.47-0.29-0.32T0.900.250.98TX
SCO PR04-12-244 - 1
(1 - 1)
4 - 10-0.49-0.28-0.32B-0.950.50.83BT
SCO PR30-11-240 - 3
(0 - 2)
3 - 4-0.41-0.29-0.38B0.830-0.95BT
SCO PR23-11-242 - 1
(0 - 0)
12 - 3-0.37-0.29-0.42B-0.9400.82BT
SCO PR09-11-242 - 1
(2 - 0)
3 - 3-0.53-0.27-0.27T0.880.51.00TT
SCO LC03-11-241 - 2
(1 - 0)
0 - 8-0.16-0.22-0.72B0.93-1.250.89BH
SCO PR30-10-241 - 2
(1 - 1)
11 - 3-0.46-0.28-0.34T0.920.250.96TT
SCO PR27-10-240 - 3
(0 - 1)
3 - 10-0.11-0.17-0.80B0.94-1.750.94BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Glasgow Rangers            
Chủ - Khách
Glasgow RangersDundee
Celtic FCGlasgow Rangers
Glasgow RangersTottenham Hotspur
Ross CountyGlasgow Rangers
Glasgow RangersKilmarnock
Saint JohnstoneGlasgow Rangers
NiceGlasgow Rangers
Glasgow RangersDundee United
Glasgow RangersHeart of Midlothian
Olympiakos PiraeusGlasgow Rangers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR21-12-241 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.83-0.15-0.090.9920.89X
SCO LC15-12-243 - 3
(0 - 1)
4 - 9-0.61-0.26-0.240.800.75-0.98T
UEFA EL12-12-241 - 1
(0 - 0)
7 - 7-0.24-0.25-0.560.88-0.751.00X
SCO PR08-12-240 - 3
(0 - 2)
8 - 10-0.08-0.14-0.860.99-20.89X
SCO PR04-12-246 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.78-0.19-0.120.871.5-0.99T
SCO PR01-12-240 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.13-0.19-0.760.93-1.50.95X
UEFA EL28-11-241 - 4
(0 - 3)
8 - 1-0.54-0.26-0.270.840.50.98T
SCO PR23-11-241 - 1
(0 - 1)
9 - 1-0.78-0.19-0.110.901.50.98X
SCO PR10-11-241 - 0
(1 - 0)
9 - 6-0.71-0.21-0.160.921.250.96X
UEFA EL07-11-241 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.54-0.26-0.250.840.5-0.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 30%

MotherwellSo sánh số liệuGlasgow Rangers
  • 13Tổng số ghi bàn22
  • 1.3Trung bình ghi bàn2.2
  • 20Tổng số mất bàn7
  • 2.0Trung bình mất bàn0.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Motherwell
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem11XemXem64.7%XemXem6XemXem35.3%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Glasgow Rangers
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem3XemXem0XemXem13XemXem18.8%XemXem3XemXem18.8%XemXem13XemXem81.2%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
Motherwell
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem3XemXem6XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem5XemXem29.4%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem
8XemXem3XemXem3XemXem2XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
632150.0%Xem350.0%233.3%Xem
Glasgow Rangers
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MotherwellThời gian ghi bànGlasgow Rangers
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    4
    0 Bàn
    6
    7
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    9
    12
    Bàn thắng H1
    8
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MotherwellChi tiết về HT/FTGlasgow Rangers
  • 3
    8
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    3
    H/T
    3
    2
    H/H
    3
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    5
    3
    B/B
ChủKhách
MotherwellSố bàn thắng trong H1&H2Glasgow Rangers
  • 1
    4
    Thắng 2+ bàn
    5
    7
    Thắng 1 bàn
    4
    2
    Hòa
    4
    3
    Mất 1 bàn
    4
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Motherwell
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR02-01-2025KháchHeart of Midlothian4 Ngày
SCO PR05-01-2025ChủAberdeen7 Ngày
SCO PR08-01-2025KháchKilmarnock10 Ngày
Glasgow Rangers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR02-01-2025ChủCeltic FC4 Ngày
SCO PR05-01-2025KháchHibernian7 Ngày
SCO PR09-01-2025KháchDundee11 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Motherwell
Chấn thương
Glasgow Rangers

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 33.3%Thắng63.0% [17]
  • [4] 14.8%Hòa18.5% [17]
  • [14] 51.9%Bại18.5% [5]
  • Chủ/Khách
  • [5] 18.5%Thắng18.5% [5]
  • [3] 11.1%Hòa14.8% [4]
  • [5] 18.5%Bại14.8% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    46 
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    1.70 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.81 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    54
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.81
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.30
  • TB mất điểm
    0.22
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+54.55% [6]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 30.00%Hòa27.27% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Motherwell VS Glasgow Rangers ngày 29-12-2024 - Thông tin đội hình