STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Cardiff City Youth | Manchester City U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Manchester City U18 | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
29-01-2019 | Manchester City U23 | Schalke 04 | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
06-01-2021 | Schalke 04 | Stoke City | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Stoke City | Schalke 04 | - | Kết thúc cho thuê |
08-08-2021 | Schalke 04 | Cercle Brugge | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Cercle Brugge | Schalke 04 | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2022 | Schalke 04 | Glasgow Rangers | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2025 | Glasgow Rangers | Hannover 96 | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Hannover 96 | Glasgow Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 22-02-2025 19:30 | Hannover 96 | ![]() ![]() | SC Paderborn 07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 15-02-2025 12:00 | 1. FC Kaiserslautern | ![]() ![]() | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 09-02-2025 12:30 | Hannover 96 | ![]() ![]() | Fortuna Dusseldorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 02-02-2025 12:30 | Hamburger SV | ![]() ![]() | Hannover 96 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 09-01-2025 20:00 | Dundee | ![]() ![]() | Glasgow Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 29-12-2024 15:00 | Motherwell | ![]() ![]() | Glasgow Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 01-09-2024 11:30 | Celtic FC | ![]() ![]() | Glasgow Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 24-08-2024 14:00 | Glasgow Rangers | ![]() ![]() | Ross County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Scotland | 17-08-2024 16:45 | Glasgow Rangers | ![]() ![]() | Saint Johnstone | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 10-08-2024 14:00 | Glasgow Rangers | ![]() ![]() | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Scottish league cup winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 2 | 22/23 18/19 |