So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0.75
0.90
0.90
2.75
0.80
1.58
3.70
4.05
Live
0.70
0.75
1.00
-
-
-
1.52
3.75
4.40
Run
-0.34
0.25
0.04
-0.31
0.5
0.01
9.70
1.02
15.00
BET365Sớm
0.98
0.75
0.83
0.95
2.75
0.85
1.73
3.75
4.00
Live
0.95
1
0.85
0.95
2.75
0.85
1.57
4.00
5.50
Run
0.40
0
-0.54
-0.12
0.5
0.06
19.00
1.02
19.00
Mansion88Sớm
0.85
0.5
0.89
0.93
2.75
0.81
1.61
3.70
4.30
Live
0.76
0.75
1.00
0.82
2.75
0.94
1.57
3.85
4.45
Run
-0.40
0.25
0.24
-0.28
0.5
0.17
4.45
1.26
9.90
188betSớm
0.81
0.75
0.91
0.91
2.75
0.81
1.58
3.70
4.05
Live
0.87
0.75
0.85
-
-
-
1.52
3.75
4.40
Run
-0.35
0.25
0.07
-0.32
0.5
0.04
9.20
1.03
15.00
SbobetSớm
0.85
0.75
0.95
0.95
2.75
0.85
1.59
3.49
4.21
Live
0.85
0.75
0.95
0.95
2.75
0.85
1.59
3.49
4.21
Run
0.44
0
-0.60
-0.20
0.5
0.06
7.60
1.09
14.00

Bên nào sẽ thắng?

Aston Villa (w)
ChủHòaKhách
Leicester City (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Aston Villa (w)So Sánh Sức MạnhLeicester City (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 88%So Sánh Đối Đầu12%
  • Tất cả
  • 7T 3H 0B
    0T 3H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG FA WSL-11] Aston Villa (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
142481527101114.3%
7223111281128.6%
70254152110.0%
62221110833.3%
[ENG FA WSL-10] Leicester City (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14338919121021.4%
73137710942.9%
70252122100.0%
613279616.7%

Thành tích đối đầu

Aston Villa (w)            
Chủ - Khách
Aston Villa (W)Leicester City (W)
Leicester City (W)Aston Villa (W)
Aston Villa (W)Leicester City (W)
Leicester City (W)Aston Villa (W)
Leicester City (W)Aston Villa (W)
Aston Villa (W)Leicester City (W)
Aston Villa (W)Leicester City (W)
Aston Villa (W)Leicester City (W)
Leicester City (W)Aston Villa (W)
Leicester City (W)Aston Villa (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FAWSL30-03-242 - 2
(1 - 1)
5 - 4-0.52-0.28-0.35H0.920.500.78TT
ENG FAWSL19-01-240 - 1
(0 - 1)
3 - 6-0.37-0.29-0.49T0.85-0.250.85TX
ENG FAWSL26-03-235 - 0
(3 - 0)
6 - 3---T---
ENG FAWSL25-09-220 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.27-0.29-0.59T0.80-0.750.90TX
ENG FAWSL23-01-221 - 2
(0 - 1)
1 - 10-0.37-0.32-0.46T0.75-0.250.95TT
ENG FAWSL04-09-212 - 1
(0 - 1)
1 - 8-0.35-0.29-0.50T0.92-0.250.78TT
ENG WPR07-12-193 - 1
(0 - 0)
12 - 3-0.81-0.19-0.13T0.91-0.570.85TT
ENG WPR27-01-190 - 0
(0 - 0)
- -0.34-0.27-0.51H0.77-0.500.99BX
ENG WPR21-10-181 - 1
(1 - 1)
- ---H---
ENG CWCUP16-09-180 - 1
(0 - 1)
8 - 5---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

Aston Villa (w)            
Chủ - Khách
Brighton H.A. (W)Aston Villa (W)
Aston Villa (W)CrystalPalace (W)
Aston Villa (W)Tottenham Hotspur (W)
Chelsea FC (W)Aston Villa (W)
Everton FC (W)Aston Villa (W)
Charlton (W)Aston Villa (W)
Real Betis (W)Aston Villa (W)
Aston Villa (W)Manchester City (W)
Brighton H.A. (W)Aston Villa (W)
Aston Villa (W)West Ham United (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FAWSL05-10-244 - 2
(2 - 1)
1 - 7-0.41-0.29-0.45B0.9300.77BT
ENG CWCUP02-10-242 - 0
(0 - 0)
12 - 1-0.88-0.17-0.11T0.8220.88TX
ENG FAWSL29-09-242 - 2
(0 - 1)
8 - 1-0.41-0.30-0.44H0.9000.80HT
ENG FAWSL20-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 8-0.92-0.14-0.09B0.782.250.92TX
INT CF08-09-241 - 3
(1 - 1)
5 - 4-0.43-0.28-0.41T0.8300.93TT
INT CF01-09-242 - 2
(1 - 1)
0 - 10---H--
INT CF23-08-240 - 1
(0 - 0)
1 - 7---T--
ENG FAWSL18-05-241 - 2
(0 - 1)
1 - 8-0.08-0.13-0.94B0.94-2.50.76BX
ENG FAWSL04-05-240 - 1
(0 - 0)
2 - 2-0.40-0.29-0.47T0.75-0.250.95TX
ENG FAWSL28-04-241 - 1
(0 - 0)
3 - 8-0.50-0.29-0.36H0.780.250.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Leicester City (w)            
Chủ - Khách
Leicester City (W)Bristol Academy (W)
Leicester City (W)Arsenal (W)
Liverpool (W)Leicester City (W)
Leicester City (W)West Ham United (W)
Manchester City (W)Leicester City (W)
Leicester City (W)Liverpool (W)
West Ham United (W)Leicester City (W)
Leicester City (W)Manchester United (W)
Arsenal (W)Leicester City (W)
Tottenham Hotspur (W)Leicester City (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG CWCUP02-10-241 - 1
(0 - 0)
6 - 9-0.80-0.20-0.150.761.50.94X
ENG FAWSL29-09-240 - 1
(0 - 0)
3 - 12-0.08-0.14-0.930.87-2.250.83X
ENG FAWSL22-09-241 - 1
(1 - 0)
7 - 3-0.59-0.29-0.270.900.750.80X
INT CF01-09-245 - 2
(3 - 0)
- -----
INT CF28-08-240 - 0
(0 - 0)
- -----
ENG FAWSL18-05-240 - 4
(0 - 1)
2 - 6-0.40-0.30-0.450.9600.74T
ENG FAWSL05-05-241 - 1
(1 - 1)
3 - 10-0.47-0.29-0.390.950.250.75X
ENG FAWSL28-04-240 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.19-0.24-0.730.82-1.250.88X
ENG FAWSL21-04-243 - 0
(1 - 0)
11 - 4-0.95-0.13-0.070.832.50.87X
ENG FA WC14-04-241 - 1
(0 - 1)
10 - 4-0.56-0.27-0.290.790.50.91X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 13%

Aston Villa (w)So sánh số liệuLeicester City (w)
  • 15Tổng số ghi bàn9
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.9
  • 13Tổng số mất bàn15
  • 1.3Trung bình mất bàn1.5
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Aston Villa (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
311133.3%Xem266.7%133.3%Xem
Leicester City (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2200100.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Aston Villa (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
30120.0%Xem133.3%133.3%Xem
Leicester City (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem00.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Aston Villa (w)Thời gian ghi bànLeicester City (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Aston Villa (w)Chi tiết về HT/FTLeicester City (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Aston Villa (w)Số bàn thắng trong H1&H2Leicester City (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Aston Villa (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG FAWSL20-10-2024KháchManchester City (W)7 Ngày
ENG FAWSL03-11-2024ChủLiverpool (W)21 Ngày
ENG FAWSL10-11-2024KháchManchester United (W)28 Ngày
Leicester City (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG FAWSL20-10-2024ChủEverton FC (W)7 Ngày
ENG FAWSL03-11-2024KháchBrighton H.A. (W)21 Ngày
ENG FAWSL10-11-2024KháchWest Ham United (W)28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 14.3%Thắng21.4% [3]
  • [4] 28.6%Hòa21.4% [3]
  • [8] 57.1%Bại57.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [2] 14.3%Thắng0.0% [0]
  • [2] 14.3%Hòa14.3% [2]
  • [3] 21.4%Bại35.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    1.07 
  • TB mất điểm
    1.93 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.79 
  • TB mất điểm
    0.86 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.64
  • TB mất điểm
    1.36
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 22.22%Hòa10.00% [1]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Aston Villa (w) VS Leicester City (w) ngày 13-10-2024 - Thông tin đội hình