So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
-0.25
0.95
0.78
2
-0.98
3.05
3.15
2.20
Live
1.00
-0.25
0.88
0.90
2
0.96
3.30
3.05
2.13
Run
0.04
-0.25
-0.16
-0.18
3.5
0.04
23.00
14.50
1.01
BET365Sớm
0.90
-0.25
0.95
0.80
2
-0.95
3.20
3.10
2.20
Live
1.00
-0.25
0.85
0.87
2
0.97
3.50
3.10
2.10
Run
0.50
-0.25
-0.61
-0.22
3.5
0.15
251.00
13.00
1.04
Mansion88Sớm
0.90
-0.25
0.94
0.80
2
-0.98
3.15
3.10
2.10
Live
-0.93
-0.25
0.81
0.95
2
0.91
3.05
3.05
2.14
Run
0.03
-0.25
-0.13
-0.12
3.5
0.04
200.00
9.20
1.01
188betSớm
0.88
-0.25
0.96
0.79
2
-0.97
3.05
3.15
2.20
Live
-0.98
-0.25
0.88
0.91
2
0.97
3.25
3.10
2.14
Run
0.05
-0.25
-0.15
-0.17
3.5
0.05
23.00
14.50
1.01
SbobetSớm
0.90
-0.25
0.94
0.80
2
-0.98
3.10
2.96
2.17
Live
0.80
-0.5
-0.93
0.93
2
0.93
3.42
2.86
2.08
Run
-0.65
0
0.55
-0.11
3.5
0.01
300.00
8.60
1.01

Bên nào sẽ thắng?

FC Unirea 2004 Slobozia
ChủHòaKhách
FC Dinamo 1948
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Unirea 2004 SloboziaSo Sánh Sức MạnhFC Dinamo 1948
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 1T 2H 2B
    2T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-14] FC Unirea 2004 Slobozia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2774162845251425.9%
133371520121623.1%
144191325131328.6%
6123510516.7%
[ROM Liga I-5] FC Dinamo 1948
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2711124362445540.7%
14752191126550.0%
13472171319430.8%
60513550.0%

Thành tích đối đầu

FC Unirea 2004 Slobozia            
Chủ - Khách
Dinamo BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia
Dinamo BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia
Dinamo BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D113-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.59-0.29-0.23B0.920.750.90BX
INT CF22-06-241 - 1
(0 - 0)
3 - 1-0.56-0.29-0.30H0.800.500.90TX
INT CF10-02-230 - 2
(0 - 1)
2 - 2-0.38-0.27-0.46T0.80-0.250.96TX
ROMC06-12-223 - 3
(1 - 3)
9 - 4-0.44-0.31-0.36H0.750.00-0.93HT
ROM D204-10-221 - 0
(1 - 0)
3 - 6-0.43-0.31-0.38B0.770.00-0.95BX

Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

FC Unirea 2004 Slobozia            
Chủ - Khách
Gloria BuzauFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaSepsi OSK Sfantul Gheorghe
FC Unirea 2004 SloboziaJedinstvo UB
FC Unirea 2004 SloboziaPakhtakor
Petrolul PloiestiFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaCFR Cluj
UTA AradFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaHermannstadt
FC Steaua BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaFarul Constanta
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D124-01-253 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.46-0.31-0.33B0.900.250.92BT
ROM D117-01-253 - 2
(2 - 0)
5 - 8-0.37-0.30-0.42T-0.9700.79TT
INT CF12-01-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
INT CF08-01-250 - 2
(0 - 1)
- ---B--
ROM D122-12-242 - 1
(1 - 1)
9 - 6-0.56-0.31-0.24B0.800.5-0.98BT
ROM D115-12-241 - 1
(1 - 0)
1 - 8-0.24-0.28-0.57H0.85-0.750.97BX
ROM D108-12-243 - 4
(1 - 1)
8 - 5-0.50-0.30-0.30T-0.980.50.80TT
ROM D130-11-241 - 2
(1 - 0)
2 - 7-0.42-0.32-0.36B0.790-0.97BT
ROM D124-11-243 - 0
(2 - 0)
11 - 2-0.72-0.22-0.15B0.921.250.90BT
ROM D110-11-240 - 1
(0 - 1)
10 - 4-0.37-0.30-0.43B0.76-0.25-0.94BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 75%

FC Dinamo 1948            
Chủ - Khách
Dinamo BucurestiUniversitaea Cluj
CS Universitatea CraiovaDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiNovi Pazar
Dinamo BucurestiFC Zurich
Dinamo BucurestiRapid Bucuresti
Dinamo BucurestiPetrolul Ploiesti
Dinamo BucurestiCSM Politehnica Iasi
Gloria BuzauDinamo Bucuresti
AFC Metalul BuzauDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiSepsi OSK Sfantul Gheorghe
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D124-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.35-0.34-0.41-0.9300.75X
ROM D119-01-251 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.52-0.29-0.290.910.50.91X
INT CF13-01-251 - 1
(0 - 1)
- -----
INT CF08-01-251 - 3
(1 - 1)
- -0.33-0.27-0.47--T
ROM D122-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.36-0.33-0.41-0.9600.78X
ROMC18-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.40-0.33-0.390.8500.91X
ROM D113-12-242 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.56-0.29-0.250.800.5-0.98X
ROM D107-12-240 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.33-0.31-0.450.85-0.250.97X
ROMC04-12-240 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.15-0.23-0.740.92-1.250.90X
ROM D130-11-241 - 1
(1 - 0)
2 - 6-0.43-0.32-0.34-0.980.250.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 7 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 11%

FC Unirea 2004 SloboziaSo sánh số liệuFC Dinamo 1948
  • 10Tổng số ghi bàn7
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.7
  • 19Tổng số mất bàn6
  • 1.9Trung bình mất bàn0.6
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa70.0%
  • 60.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Unirea 2004 Slobozia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem11XemXem0XemXem12XemXem47.8%XemXem13XemXem56.5%XemXem9XemXem39.1%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
FC Dinamo 1948
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem15XemXem4XemXem4XemXem65.2%XemXem6XemXem26.1%XemXem16XemXem69.6%XemXem
12XemXem7XemXem2XemXem3XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
11XemXem8XemXem2XemXem1XemXem72.7%XemXem2XemXem18.2%XemXem8XemXem72.7%XemXem
632150.0%Xem00.0%6100.0%Xem
FC Unirea 2004 Slobozia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem13XemXem4XemXem6XemXem56.5%XemXem12XemXem52.2%XemXem5XemXem21.7%XemXem
11XemXem7XemXem3XemXem1XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem
651083.3%Xem466.7%116.7%Xem
FC Dinamo 1948
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem13XemXem5XemXem5XemXem56.5%XemXem8XemXem34.8%XemXem6XemXem26.1%XemXem
12XemXem7XemXem3XemXem2XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem25%XemXem
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem
613216.7%Xem00.0%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Unirea 2004 SloboziaThời gian ghi bànFC Dinamo 1948
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    6
    0 Bàn
    8
    11
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    10
    14
    Bàn thắng H1
    8
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Unirea 2004 SloboziaChi tiết về HT/FTFC Dinamo 1948
  • 1
    7
    T/T
    2
    2
    T/H
    1
    0
    T/B
    3
    2
    H/T
    5
    7
    H/H
    4
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    6
    1
    B/B
ChủKhách
FC Unirea 2004 SloboziaSố bàn thắng trong H1&H2FC Dinamo 1948
  • 1
    4
    Thắng 2+ bàn
    3
    5
    Thắng 1 bàn
    7
    11
    Hòa
    8
    1
    Mất 1 bàn
    3
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Unirea 2004 Slobozia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D105-02-2025KháchRapid Bucuresti4 Ngày
ROM D108-02-2025ChủCS Universitatea Craiova7 Ngày
ROM D115-02-2025KháchUniversitaea Cluj14 Ngày
FC Dinamo 1948
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D105-02-2025ChủFC Otelul Galati4 Ngày
ROM D108-02-2025KháchFC Botosani7 Ngày
ROM D115-02-2025ChủFarul Constanta14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Unirea 2004 Slobozia
Chấn thương
FC Dinamo 1948
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 25.9%Thắng40.7% [11]
  • [4] 14.8%Hòa44.4% [11]
  • [16] 59.3%Bại14.8% [4]
  • Chủ/Khách
  • [3] 11.1%Thắng14.8% [4]
  • [3] 11.1%Hòa25.9% [7]
  • [7] 25.9%Bại7.4% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    45 
  • TB được điểm
    1.04 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    0.74 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.89
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.70
  • TB mất điểm
    0.41
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 9.09%Hòa44.44% [4]
  • [5] 45.45%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

FC Unirea 2004 Slobozia VS FC Dinamo 1948 ngày 01-02-2025 - Thông tin đội hình