STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Lovech U19 | Litex Lovech | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Litex Lovech | CSKA Moscow | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
15-02-2016 | CSKA Moscow | Grasshopper | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Grasshopper | CSKA Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
02-09-2018 | CSKA Moscow | Fehérvár FC | - | Ký hợp đồng |
20-07-2020 | Fehérvár FC | Free player | - | Giải phóng |
28-07-2021 | Free player | Levski Sofia | - | Ký hợp đồng |
10-01-2023 | Levski Sofia | Al-Dhafra | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Al-Dhafra | Free player | - | Giải phóng |
18-01-2024 | Free player | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 15-02-2025 18:00 | FC Dinamo 1948 | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 07-02-2025 18:00 | FC Botosani | ![]() ![]() | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-02-2025 18:30 | FC Dinamo 1948 | ![]() ![]() | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 31-01-2025 18:00 | FC Unirea 2004 Slobozia | ![]() ![]() | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-01-2025 18:00 | FC Dinamo 1948 | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-01-2025 18:30 | CS Universitatea Craiova | ![]() ![]() | FC Dinamo 1948 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 22-12-2024 18:00 | FC Dinamo 1948 | ![]() ![]() | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 13-12-2024 18:00 | FC Dinamo 1948 | ![]() ![]() | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 07-12-2024 15:00 | Gloria Buzau | ![]() ![]() | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 30-11-2024 18:30 | FC Dinamo 1948 | ![]() ![]() | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bulgarian cup winner | 1 | 21/22 |
Hungarian cup winner | 1 | 18/19 |
Europa League participant | 3 | 18/19 17/18 11/12 |
Champions League participant | 5 | 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 |
Russian champion | 2 | 16 14 |
Russian Super Cup winner | 1 | 14/15 |
Footballer of the Year | 1 | 12 |
Bulgarian champion | 2 | 10/11 09/10 |
Bulgarian Super Cup winner | 1 | 10/11 |