STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | ACS Poli Timisoara U19 | ACS Poli Timisoara | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | ACS Poli Timisoara | CS Universitatea Craiova | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2021 | CS Universitatea Craiova | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | - | Ký hợp đồng |
02-01-2023 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | Hermannstadt | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Hermannstadt | Free player | - | Giải phóng |
04-04-2024 | Free player | FC Timisoara | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FC Timisoara | FC Unirea 2004 Slobozia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 13-09-2024 18:00 | FC Dinamo 1948 | ![]() ![]() | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-09-2024 16:00 | FC Unirea 2004 Slobozia | ![]() ![]() | Gloria Buzau | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-08-2024 16:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | ![]() ![]() | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 05-08-2024 16:00 | FC Unirea 2004 Slobozia | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-07-2024 16:00 | Hermannstadt | ![]() ![]() | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-07-2024 19:00 | FC Unirea 2004 Slobozia | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 12-07-2024 15:30 | Farul Constanta | ![]() ![]() | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-01-2024 15:00 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Romania | 07-12-2023 15:00 | Chindia Targoviste | ![]() ![]() | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Romania | 01-11-2023 12:00 | ACS Progresul Pecica | ![]() ![]() | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian Super Cup winner | 1 | 22/23 |
Romanian cup winner | 4 | 22/23 21/22 20/21 17/18 |
Romanian 2nd Division Champion | 1 | 14/15 |