STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Real Zaragoza U19 | Real Zaragoza | - | Ký hợp đồng |
24-07-2019 | Real Zaragoza | Real Madrid | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
25-07-2019 | Real Madrid | Real Zaragoza | - | Cho thuê |
16-08-2020 | Real Zaragoza | Real Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2020 | Real Madrid | Granada CF | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2023 | Granada CF | Vizela | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Vizela | Granada CF | - | Kết thúc cho thuê |
06-08-2024 | Granada CF | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
13-01-2025 | FC Dinamo 1948 | Aves | - | Cho thuê |
30-06-2025 | Aves | FC Dinamo 1948 | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 15-02-2025 11:00 | GD Chaves | ![]() ![]() | FC Felgueiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 02-02-2025 14:00 | GD Chaves | ![]() ![]() | Maritimo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 25-01-2025 14:00 | Leixoes | ![]() ![]() | GD Chaves | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 17-01-2025 20:15 | GD Chaves | ![]() ![]() | Viseu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-11-2024 19:00 | FC Dinamo 1948 | ![]() ![]() | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-10-2024 18:00 | Farul Constanta | ![]() ![]() | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-09-2024 18:00 | FC Dinamo 1948 | ![]() ![]() | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-09-2024 18:00 | FC Otelul Galati | ![]() ![]() | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 13-09-2024 18:00 | FC Dinamo 1948 | ![]() ![]() | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-09-2024 18:30 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Spanish 2nd tier champion | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |