So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.94
0
0.76
0.95
2.25
0.85
2.77
3.15
2.37
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.75
-0.25
-0.88
0.93
2.25
0.93
2.90
3.10
2.38
Live
0.98
-0.25
0.88
-0.97
2.5
0.83
3.25
3.25
2.10
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.93
-0.25
0.91
0.96
2.5
0.86
3.10
3.25
2.06
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
-0.93
0
0.77
0.96
2.25
0.86
2.77
3.15
2.37
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
1.00
0
0.84
-0.98
2.25
0.80
2.66
2.95
2.46
Live
0.93
-0.25
0.91
-
-
-
3.04
3.12
2.12
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Farul Constanta
ChủHòaKhách
FC Rapid 1923
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Farul ConstantaSo Sánh Sức MạnhFC Rapid 1923
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-10] Farul Constanta
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2781092733341029.6%
136341615211046.2%
142751118131114.3%
6312771050.0%
[ROM Liga I-6] FC Rapid 1923
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2710125322442637.0%
14851221029357.1%
13274101413915.4%
6411851366.7%

Thành tích đối đầu

Farul Constanta            
Chủ - Khách
Rapid BucurestiFarul Constanta
Farul ConstantaRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFarul Constanta
Farul ConstantaRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFarul Constanta
Farul ConstantaRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFarul Constanta
Farul ConstantaRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFarul Constanta
Rapid BucurestiFarul Constanta
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D121-10-245 - 0
(3 - 0)
6 - 1-0.47-0.30-0.33B0.860.250.96BT
ROM D124-04-243 - 1
(1 - 1)
7 - 2-0.41-0.29-0.40T0.900.000.92TT
ROM D115-03-241 - 2
(0 - 1)
10 - 1-0.57-0.28-0.25T0.970.750.85TT
ROM D120-12-230 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.46-0.29-0.35H0.950.250.87TX
ROM D120-08-233 - 1
(2 - 0)
7 - 4-0.49-0.29-0.32B0.820.251.00BT
ROM D106-05-237 - 2
(4 - 0)
3 - 7-0.55-0.30-0.27T0.820.501.00TT
ROM D101-04-231 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.40-0.30-0.39H0.890.000.93HX
ROM D111-03-232 - 1
(1 - 1)
1 - 5-0.48-0.32-0.30T0.820.251.00TT
ROMC09-11-220 - 2
(0 - 1)
8 - 4-0.45-0.33-0.35T0.980.250.78TH
ROM D121-10-221 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.40-0.33-0.39H0.900.000.92HH

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Farul Constanta            
Chủ - Khách
Farul ConstantaGloria Buzau
Sepsi OSK Sfantul GheorgheFarul Constanta
Farul ConstantaPetrolul Ploiesti
CFR ClujFarul Constanta
Farul ConstantaUTA Arad
Farul ConstantaCherno More Varna
HermannstadtFarul Constanta
UTA AradFarul Constanta
Farul ConstantaFC Steaua Bucuresti
CSM Politehnica IasiFarul Constanta
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D110-02-251 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.55-0.30-0.25T0.820.51.00TX
ROM D106-02-251 - 0
(1 - 0)
8 - 7-0.52-0.29-0.29B0.910.50.91BX
ROM D103-02-252 - 1
(1 - 1)
4 - 8-0.43-0.32-0.35T-0.940.250.76TT
ROM D127-01-253 - 1
(2 - 0)
10 - 2-0.64-0.26-0.20B-0.9710.79BT
ROM D120-01-251 - 1
(0 - 0)
12 - 3-0.52-0.30-0.28H0.910.50.91TX
INT CF11-01-252 - 1
(1 - 0)
- ---T--
ROM D121-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.46-0.31-0.33H0.900.250.92TX
ROMC18-12-241 - 5
(1 - 4)
4 - 3-0.48-0.31-0.33T0.810.250.95TT
ROM D115-12-241 - 1
(0 - 1)
4 - 9-0.33-0.29-0.49H-0.98-0.250.80BX
ROM D108-12-242 - 2
(1 - 0)
6 - 5-0.42-0.30-0.38H0.800-0.98HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

FC Rapid 1923            
Chủ - Khách
FC Otelul GalatiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia
Universitaea ClujRapid Bucuresti
Rapid BucurestiCS Universitatea Craiova
Rapid BucurestiCSM Politehnica Iasi
Rapid BucurestiShanghai Port
Rapid BucurestiUlsan HD FC
Dinamo BucurestiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiCFR Cluj
Rapid BucurestiGloria Buzau
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D108-02-251 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.34-0.33-0.430.80-0.25-0.98H
ROM D104-02-252 - 1
(1 - 1)
8 - 4-0.71-0.24-0.15-0.991.250.81T
ROM D101-02-252 - 1
(1 - 1)
5 - 7-0.47-0.32-0.310.860.250.96T
ROM D125-01-251 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.41-0.30-0.390.8600.96X
ROM D120-01-252 - 1
(2 - 1)
10 - 4-0.62-0.27-0.210.850.750.97T
INT CF15-01-251 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF14-01-251 - 2
(1 - 2)
- -----
ROM D122-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.36-0.33-0.41-0.9600.78X
ROMC19-12-240 - 2
(0 - 1)
8 - 1-0.40-0.32-0.400.8800.88X
ROM D116-12-242 - 0
(2 - 0)
2 - 3-0.69-0.24-0.180.801-0.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%

Farul ConstantaSo sánh số liệuFC Rapid 1923
  • 15Tổng số ghi bàn11
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.1
  • 11Tổng số mất bàn9
  • 1.1Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Farul Constanta
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem10XemXem4XemXem12XemXem38.5%XemXem9XemXem34.6%XemXem16XemXem61.5%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
13XemXem3XemXem4XemXem6XemXem23.1%XemXem4XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
FC Rapid 1923
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem11XemXem2XemXem13XemXem42.3%XemXem8XemXem30.8%XemXem17XemXem65.4%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem9XemXem69.2%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
Farul Constanta
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem7XemXem6XemXem13XemXem26.9%XemXem7XemXem26.9%XemXem10XemXem38.5%XemXem
13XemXem4XemXem2XemXem7XemXem30.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem5XemXem38.5%XemXem
13XemXem3XemXem4XemXem6XemXem23.1%XemXem4XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
60240.0%Xem233.3%350.0%Xem
FC Rapid 1923
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem13XemXem3XemXem10XemXem50%XemXem8XemXem30.8%XemXem10XemXem38.5%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
13XemXem7XemXem3XemXem3XemXem53.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem6XemXem46.2%XemXem
632150.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Farul ConstantaThời gian ghi bànFC Rapid 1923
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    10
    0 Bàn
    7
    10
    1 Bàn
    6
    5
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    11
    16
    Bàn thắng H1
    14
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Farul ConstantaChi tiết về HT/FTFC Rapid 1923
  • 6
    5
    T/T
    0
    2
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    6
    11
    H/H
    3
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    4
    1
    B/H
    4
    2
    B/B
ChủKhách
Farul ConstantaSố bàn thắng trong H1&H2FC Rapid 1923
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    6
    5
    Thắng 1 bàn
    10
    14
    Hòa
    5
    2
    Mất 1 bàn
    3
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Farul Constanta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D101-03-2025KháchCS Universitatea Craiova7 Ngày
ROM D108-03-2025ChủUniversitaea Cluj14 Ngày
FC Rapid 1923
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D101-03-2025ChủFC Steaua Bucuresti7 Ngày
ROM D108-03-2025KháchHermannstadt14 Ngày
ROMC02-04-2025KháchAFC Metalul Buzau39 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 29.6%Thắng37.0% [10]
  • [10] 37.0%Hòa44.4% [10]
  • [9] 33.3%Bại18.5% [5]
  • Chủ/Khách
  • [6] 22.2%Thắng7.4% [2]
  • [3] 11.1%Hòa25.9% [7]
  • [4] 14.8%Bại14.8% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    33 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.22 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.59 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.19
  • TB mất điểm
    0.89
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    0.37
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [4] 40.00%Hòa30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Farul Constanta VS FC Rapid 1923 ngày 25-02-2025 - Thông tin đội hình