STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | KF Vushtrria | KF Trepca 89 | - | Ký hợp đồng |
07-02-2018 | KF Trepca 89 | Diosgyor VTK | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
09-02-2021 | Diosgyor VTK | Hapoel Kfar Saba | - | Ký hợp đồng |
21-07-2021 | Hapoel Kfar Saba | Gyirmot SE | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Gyirmot SE | KF Tirana | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | KF Tirana | FC Rapid 1923 | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
07-02-2025 | FC Rapid 1923 | Boluspor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 21-02-2025 17:00 | Manisa Futbol Kulübü | ![]() ![]() | Boluspor | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 16-02-2025 10:30 | Boluspor | ![]() ![]() | Amedspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 13-02-2025 11:00 | Pendikspor | ![]() ![]() | Boluspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 09-02-2025 10:30 | Boluspor | ![]() ![]() | Keciorengucu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 06-12-2024 18:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | ![]() ![]() | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-11-2024 18:45 | FC Rapid 1923 | ![]() ![]() | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 23-11-2024 19:30 | CFR Cluj | ![]() ![]() | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 06-10-2024 15:15 | FC Botosani | ![]() ![]() | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-09-2024 18:30 | FC Rapid 1923 | ![]() ![]() | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 23-09-2024 18:00 | FC Unirea 2004 Slobozia | ![]() ![]() | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Albanian Super Cup winner | 1 | 22/23 |
Top scorer | 1 | 22/23 |
Kosovan Champion | 1 | 16/17 |
Kosovan Super Cup Winner | 1 | 16/17 |