[ENG EFL Championship-1] Leeds United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 21 | 9 | 3 | 68 | 20 | 72 | 1 | 63.6% |
17 | 14 | 2 | 1 | 44 | 8 | 44 | 1 | 82.4% |
16 | 7 | 7 | 2 | 24 | 12 | 28 | 3 | 43.8% |
6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 4 | 14 | 66.7% |
[ENG EFL Championship-9] Norwich City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 12 | 11 | 11 | 55 | 47 | 47 | 9 | 35.3% |
17 | 8 | 6 | 3 | 41 | 23 | 30 | 9 | 47.1% |
17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 24 | 17 | 14 | 23.5% |
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 9 | 10 | 50.0% |
Leeds United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 01-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 6 | -0.30 | -0.27 | -0.50 | H | 0.89 | -0.50 | 0.99 | B | X |
ENG LCH | 16-05-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 8 - 2 | -0.67 | -0.23 | -0.18 | T | 0.85 | 1.00 | -0.97 | T | T |
ENG LCH | 12-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.33 | -0.27 | -0.48 | H | -0.97 | -0.25 | 0.85 | B | X |
ENG LCH | 24-01-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.68 | -0.23 | -0.18 | T | 0.85 | 1.00 | -0.97 | T | X |
ENG LCH | 21-10-23 | 2 - 3 (2 - 0) | 7 - 7 | -0.39 | -0.28 | -0.41 | T | 1.00 | 0.00 | 0.88 | T | T |
ENG PR | 13-03-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.60 | -0.24 | -0.20 | T | 0.84 | 0.75 | -0.96 | T | T |
ENG PR | 31-10-21 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 0 | -0.30 | -0.27 | -0.47 | T | -0.97 | -0.25 | 0.85 | T | T |
ENG LCH | 02-02-19 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 4 | -0.53 | -0.28 | -0.27 | B | 0.88 | 0.50 | 1.00 | B | T |
ENG LCH | 25-08-18 | 0 - 3 (0 - 2) | 10 - 4 | -0.39 | -0.29 | -0.40 | T | 0.98 | 0.00 | 0.90 | T | T |
ENG LCH | 28-04-18 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 3 | -0.57 | -0.27 | -0.26 | B | 0.76 | 0.50 | -0.88 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%
Leeds United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 11-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 3 | -0.92 | -0.12 | -0.06 | T | 0.95 | 2.5 | 0.87 | T | X |
ENG LCH | 04-01-25 | 3 - 3 (1 - 0) | 5 - 7 | -0.18 | -0.25 | -0.65 | H | 0.90 | -1 | 0.98 | B | T |
ENG LCH | 01-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.72 | -0.22 | -0.14 | H | 0.96 | 1.25 | 0.92 | T | X |
ENG LCH | 29-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 9 | -0.18 | -0.24 | -0.66 | T | 0.94 | -1 | 0.94 | H | X |
ENG LCH | 26-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 7 | -0.18 | -0.24 | -0.66 | T | 0.94 | -1 | 0.94 | T | X |
ENG LCH | 21-12-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | -0.85 | -0.15 | -0.07 | T | 1.00 | 2 | 0.88 | T | T |
ENG LCH | 14-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 8 | -0.20 | -0.27 | -0.62 | H | -0.93 | -0.75 | 0.80 | B | X |
ENG LCH | 10-12-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.56 | -0.27 | -0.26 | T | -0.97 | 0.75 | 0.85 | T | T |
ENG LCH | 07-12-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 10 - 2 | -0.73 | -0.22 | -0.13 | T | 0.94 | 1.25 | 0.94 | T | X |
ENG LCH | 30-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 9 | -0.26 | -0.27 | -0.55 | B | 0.83 | -0.75 | -0.95 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%
Norwich City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 11-01-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 4 | -0.24 | -0.25 | -0.61 | 0.96 | -0.75 | 0.86 | T | ||
ENG LCH | 04-01-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 1 | -0.43 | -0.29 | -0.36 | -0.95 | 0.25 | 0.83 | T | ||
ENG LCH | 01-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 5 | -0.43 | -0.29 | -0.37 | -0.93 | 0.25 | 0.80 | X | ||
ENG LCH | 29-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.56 | -0.27 | -0.25 | -0.97 | 0.75 | 0.85 | X | ||
ENG LCH | 26-12-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 2 | -0.45 | -0.30 | -0.32 | 0.93 | 0.25 | 0.95 | T | ||
ENG LCH | 21-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.55 | -0.27 | -0.26 | 0.83 | 0.5 | -0.95 | T | ||
ENG LCH | 15-12-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 5 | -0.36 | -0.31 | -0.40 | -0.96 | 0 | 0.84 | T | ||
ENG LCH | 10-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.37 | -0.27 | -0.44 | 0.83 | -0.25 | -0.95 | X | ||
ENG LCH | 07-12-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 10 | -0.37 | -0.28 | -0.43 | 0.81 | -0.25 | -0.93 | T | ||
ENG LCH | 30-11-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 6 - 5 | -0.47 | -0.27 | -0.34 | 0.91 | 0.25 | 0.97 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%
Leeds United |
Leeds United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 27-01-2025 | Khách | Burnley | 5 Ngày |
ENG LCH | 01-02-2025 | Chủ | Cardiff City | 10 Ngày |
ENG LCH | 11-02-2025 | Khách | Watford | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 25-01-2025 | Chủ | Swansea City | 3 Ngày |
ENG LCH | 01-02-2025 | Khách | Watford | 10 Ngày |
ENG LCH | 08-02-2025 | Chủ | Derby County | 17 Ngày |