So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
1.25
0.88
0.90
2.75
0.96
1.43
4.55
6.20
Live
1.00
1.5
0.89
0.84
2.75
-0.97
1.34
4.95
7.40
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.13
2.5
0.01
1.01
19.00
26.00
BET365Sớm
-0.95
1.25
0.85
0.90
2.75
0.95
1.44
4.50
6.50
Live
0.97
1.5
0.87
0.93
2.75
0.93
1.33
4.75
9.00
Run
0.40
0
-0.50
-0.12
2.5
0.06
1.00
51.00
501.00
Mansion88Sớm
1.00
1.25
0.88
0.94
2.75
0.92
1.38
4.55
7.70
Live
-0.99
1.5
0.91
0.86
2.75
-0.96
1.30
5.00
9.40
Run
-0.14
0.25
0.05
-0.11
2.5
0.03
1.01
12.00
200.00
188betSớm
-0.99
1.25
0.89
0.91
2.75
0.97
1.43
4.55
6.20
Live
-0.99
1.5
0.91
0.85
2.75
-0.96
1.34
4.95
7.40
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.12
2.5
0.02
1.01
19.00
26.00
SbobetSớm
1.00
1.25
0.90
0.93
2.75
0.95
1.41
4.25
6.30
Live
-0.96
1.5
0.88
0.94
2.75
0.96
1.35
5.00
8.20
Run
0.38
0
-0.46
-0.11
2.5
0.03
1.11
6.50
36.00

Bên nào sẽ thắng?

Leeds United
ChủHòaKhách
Norwich City
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Leeds UnitedSo Sánh Sức MạnhNorwich City
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 78%So Sánh Đối Đầu22%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 3T 2H 0B
    0T 2H 3B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL Championship-1] Leeds United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
332193682072163.6%
17142144844182.4%
16772241228343.8%
64201241466.7%
[ENG EFL Championship-9] Norwich City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
34121111554747935.3%
17863412330947.1%
174581424171423.5%
6312791050.0%

Thành tích đối đầu

Leeds United            
Chủ - Khách
Norwich CityLeeds United
Leeds UnitedNorwich City
Norwich CityLeeds United
Leeds UnitedNorwich City
Norwich CityLeeds United
Leeds UnitedNorwich City
Norwich CityLeeds United
Leeds UnitedNorwich City
Norwich CityLeeds United
Norwich CityLeeds United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH01-10-241 - 1
(1 - 0)
9 - 6-0.30-0.27-0.50H0.89-0.500.99BX
ENG LCH16-05-244 - 0
(3 - 0)
8 - 2-0.67-0.23-0.18T0.851.00-0.97TT
ENG LCH12-05-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.33-0.27-0.48H-0.97-0.250.85BX
ENG LCH24-01-241 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.68-0.23-0.18T0.851.00-0.97TX
ENG LCH21-10-232 - 3
(2 - 0)
7 - 7-0.39-0.28-0.41T1.000.000.88TT
ENG PR13-03-222 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.60-0.24-0.20T0.840.75-0.96TT
ENG PR31-10-211 - 2
(0 - 0)
5 - 0-0.30-0.27-0.47T-0.97-0.250.85TT
ENG LCH02-02-191 - 3
(0 - 2)
4 - 4-0.53-0.28-0.27B0.880.501.00BT
ENG LCH25-08-180 - 3
(0 - 2)
10 - 4-0.39-0.29-0.40T0.980.000.90TT
ENG LCH28-04-182 - 1
(1 - 1)
9 - 3-0.57-0.27-0.26B0.760.50-0.88BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Leeds United            
Chủ - Khách
Leeds UnitedHarrogate Town
Hull CityLeeds United
Leeds UnitedBlackburn Rovers
Derby CountyLeeds United
Stoke CityLeeds United
Leeds UnitedOxford United
Preston North EndLeeds United
Leeds UnitedMiddlesbrough
Leeds UnitedDerby County
Blackburn RoversLeeds United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FAC11-01-251 - 0
(0 - 0)
11 - 3-0.92-0.12-0.06T0.952.50.87TX
ENG LCH04-01-253 - 3
(1 - 0)
5 - 7-0.18-0.25-0.65H0.90-10.98BT
ENG LCH01-01-251 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.72-0.22-0.14H0.961.250.92TX
ENG LCH29-12-240 - 1
(0 - 0)
2 - 9-0.18-0.24-0.66T0.94-10.94HX
ENG LCH26-12-240 - 2
(0 - 1)
1 - 7-0.18-0.24-0.66T0.94-10.94TX
ENG LCH21-12-244 - 0
(1 - 0)
5 - 0-0.85-0.15-0.07T1.0020.88TT
ENG LCH14-12-241 - 1
(1 - 0)
2 - 8-0.20-0.27-0.62H-0.93-0.750.80BX
ENG LCH10-12-243 - 1
(1 - 0)
7 - 4-0.56-0.27-0.26T-0.970.750.85TT
ENG LCH07-12-242 - 0
(2 - 0)
10 - 2-0.73-0.22-0.13T0.941.250.94TX
ENG LCH30-11-241 - 0
(1 - 0)
3 - 9-0.26-0.27-0.55B0.83-0.75-0.95BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Norwich City            
Chủ - Khách
Norwich CityBrighton Hove Albion
Norwich CityCoventry City
Luton TownNorwich City
Norwich CityQueens Park Rangers (QPR)
Norwich CityMillwall
Sunderland A.F.CNorwich City
Norwich CityBurnley
PortsmouthNorwich City
Queens Park Rangers (QPR)Norwich City
Norwich CityLuton Town
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FAC11-01-250 - 4
(0 - 2)
3 - 4-0.24-0.25-0.610.96-0.750.86T
ENG LCH04-01-252 - 1
(0 - 1)
9 - 1-0.43-0.29-0.36-0.950.250.83T
ENG LCH01-01-250 - 1
(0 - 0)
9 - 5-0.43-0.29-0.37-0.930.250.80X
ENG LCH29-12-241 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.56-0.27-0.25-0.970.750.85X
ENG LCH26-12-242 - 1
(2 - 0)
4 - 2-0.45-0.30-0.320.930.250.95T
ENG LCH21-12-242 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.55-0.27-0.260.830.5-0.95T
ENG LCH15-12-241 - 2
(1 - 0)
6 - 5-0.36-0.31-0.40-0.9600.84T
ENG LCH10-12-240 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.37-0.27-0.440.83-0.25-0.95X
ENG LCH07-12-243 - 0
(2 - 0)
2 - 10-0.37-0.28-0.430.81-0.25-0.93T
ENG LCH30-11-244 - 2
(2 - 1)
6 - 5-0.47-0.27-0.340.910.250.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

Leeds UnitedSo sánh số liệuNorwich City
  • 18Tổng số ghi bàn12
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.2
  • 7Tổng số mất bàn16
  • 0.7Trung bình mất bàn1.6
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Leeds United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem13XemXem1XemXem12XemXem50%XemXem8XemXem30.8%XemXem17XemXem65.4%XemXem
13XemXem9XemXem0XemXem4XemXem69.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem10XemXem76.9%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Norwich City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem11XemXem3XemXem12XemXem42.3%XemXem15XemXem57.7%XemXem11XemXem42.3%XemXem
13XemXem7XemXem2XemXem4XemXem53.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Leeds United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem11XemXem1XemXem14XemXem42.3%XemXem7XemXem26.9%XemXem9XemXem34.6%XemXem
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem
13XemXem3XemXem1XemXem9XemXem23.1%XemXem2XemXem15.4%XemXem3XemXem23.1%XemXem
620433.3%Xem00.0%350.0%Xem
Norwich City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem11XemXem5XemXem10XemXem42.3%XemXem12XemXem46.2%XemXem4XemXem15.4%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem0XemXem0%XemXem
13XemXem4XemXem4XemXem5XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
631250.0%Xem116.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Leeds UnitedThời gian ghi bànNorwich City
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    10
    0 Bàn
    3
    7
    1 Bàn
    11
    4
    2 Bàn
    4
    2
    3 Bàn
    1
    4
    4+ Bàn
    19
    16
    Bàn thắng H1
    22
    23
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Leeds UnitedChi tiết về HT/FTNorwich City
  • 12
    4
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    2
    T/B
    4
    3
    H/T
    5
    7
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    3
    3
    B/H
    3
    6
    B/B
ChủKhách
Leeds UnitedSố bàn thắng trong H1&H2Norwich City
  • 13
    4
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    8
    11
    Hòa
    3
    4
    Mất 1 bàn
    0
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Leeds United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH27-01-2025KháchBurnley5 Ngày
ENG LCH01-02-2025ChủCardiff City10 Ngày
ENG LCH11-02-2025KháchWatford20 Ngày
Norwich City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH25-01-2025ChủSwansea City3 Ngày
ENG LCH01-02-2025KháchWatford10 Ngày
ENG LCH08-02-2025ChủDerby County17 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Leeds United
Norwich City
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [21] 63.6%Thắng35.3% [12]
  • [9] 27.3%Hòa32.4% [12]
  • [3] 9.1%Bại32.4% [11]
  • Chủ/Khách
  • [14] 42.4%Thắng11.8% [4]
  • [2] 6.1%Hòa14.7% [5]
  • [1] 3.0%Bại23.5% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    68 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    2.06 
  • TB mất điểm
    0.61 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    44 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.24 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    55
  • Bàn thua
    47
  • TB được điểm
    1.62
  • TB mất điểm
    1.38
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    1.21
  • TB mất điểm
    0.68
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 60.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 30.00%Hòa20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Leeds United VS Norwich City ngày 23-01-2025 - Thông tin đội hình